ĐIỀU ĐÓ CHỨNG TỎ RẰNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐIỀU ĐÓ CHỨNG TỎ RẰNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch điều đó chứng tỏ rằng
which proves thatthis shows thatthis would demonstrate that
{-}
Phong cách/chủ đề:
It shows that both.Nếu mụn xuất hiện ở đây, điều đó chứng tỏ rằng gan của bạn đang gặp vấn đề.
If acne appears here, it proves that your liver is having problems.Điều đó chứng tỏ rằng sự khác nhau giữa.
That shows you the difference between.Họ cảm thấy rằng vì con chó của họ bảo vệ họ, điều đó chứng tỏ rằng con chó yêu họ.
They feel that because their dog protects them, it proves that the dog loves them.Điều đó chứng tỏ rằng bạn chưa thực sự nỗ lực.
This shows that you put in no effort.Tốt nhất là nênđưa ra những câu trả lời trực tiếp, điều đó chứng tỏ rằng chúng ta đã lắng nghe câu hỏi.
The best answers are direct answers that show that you have listened to the question.Điều đó chứng tỏ rằng trên vệ tinh này có nước.
It proves that there is water on the planet.Vấn đề đặt ra là làm thế nào đểtiếp tục phát triển lên, bởi vì điều đó chứng tỏ rằng dự án vẫn đang hoạt động.
The challenge is how to keep moving ahead, because it proves that the project is still alive.Điều đó chứng tỏ rằng chúng tôi đã làm tốt việc của mình.
It shows that we have done our job well.Thậm chí ngoài niềm tin: tôi đã tìm thấy ít nhấthai bài học siêu hình( điều đó chứng tỏ rằng Chúa phải ở khắp mọi nơi).
Even beyond belief:I found at least two metaphysical lessons(which proves that God must be everywhere).Then again- điều đó chứng tỏ rằng, có nghĩa là.
So again, this shows that-- it shows that.Dựa trên thực tế chúng tôi có thể phục vụkhoảng 10 triệu khách hàng, điều đó chứng tỏ rằng chúng tôi có đủ nguồn nhân lực.
Based on the fact that we areable to service 10 million customers, this proves that our human resource is sufficient.Điều đó chứng tỏ rằng chúng tôi đang đi đúng hướng.
That shows that we're going in the right direction.Nếu máy tính củabạn khởi động thành công, điều đó chứng tỏ rằng một trong những thiết bị phần cứng mà bạn bỏ ra là nguyên nhân của thông báo STOP.
If your computer starts successfully it proves that one of the removed hardware devices was the cause of the STOP message.Điều đó chứng tỏ rằng, Luật của chúng ta rất tốt.
I think that demonstrates that our law is pretty good.Các bản ghi chép cũ không thể làm ngươithỏa mãn, hoặc đáp ứng những nhu cầu hiện tại của ngươi, điều đó chứng tỏ rằng chúng là lịch sử, chứ không phải là công tác ở đây và lúc này.
The old records can't sate you,or satisfy your current needs, which proves that they are history, and not the work of the here and now.Điều đó chứng tỏ rằng lời nói có tác động mạnh đến chúng ta.
That proves that speech has a strong effect on us.Đánh giá cuối cùng về chứng nhận hệ thống quản lýchất lượng ISO 9001 đã được thông qua, điều đó chứng tỏ rằng công ty chúng tôi kiểm soát chặt chẽ chất lượng sản phẩm trong sản xuất.
The final review of the ISO9001 qualitymanagement system certification passed smoothly, which proves that our company strictly controls the quality of products in production.Điều đó chứng tỏ rằng AA được dư luận Thổ Nhĩ Kỳ tin tưởng là nguồn tin chính thống.
This proves that AA has won the public trust as the mainstream news source in Turkey.Họ cũng có thể nhìn thấy hình ảnh của những con rắn được khắc trên mái vòm vàcầu thang, điều đó chứng tỏ rằng Đức Phật vĩ đại đã sử dụng lòng thương xót của mình để chuyển đổi những con vật nguy hiểm như rắn.
You can also see images of snakes carved on domes andstaircases, which proves that the Great Buddha had used his mercifulness to convert dangerous animals like snakes.Điều đó chứng tỏ rằng xã hội này đang tuyệt vọng và nó đang thao túng luật pháp về tay mình.
This shows that society is desperate and it's taking the law into its own hands.Tuy nhiên, điều đó chứng tỏ rằng thành phần này hoạt động trong các nướu răng chảy máu điều trị.
However, it proves that this ingredient works in the bleeding gums treatment.Điều đó chứng tỏ rằng AA được dư luận Thổ Nhĩ Kỳ tin tưởng là nguồn tin chính thống tại quốc gia này.
This proves that AA has won the public trust as the mainstream news source in Turkey.Điều đó chứng tỏ rằng bệnh viện là khu vực có nguy cơ lây nhiễm cao và phải được bảo vệ thích hợp.
That demonstrates that a hospital is a high-risk zone and appropriate protection must be taken.Điều đó chứng tỏ rằng phụ nữ hoàn toàn có thể trở thành một một người bán hàng và kiếm tiền rất tốt trên internet.
That proves that women can completely become a good salesman and earn money on the internet.Điều đó chứng tỏ rằng chúng tôi đang sử dụng vật liệu chất lượng cao và làm tăng sự tin tưởng vào sản phẩm của chúng tôi.
It proves that we are using high quality materials and increases their confidence in our products.Tuy nhiên, điều đó chứng tỏ rằng bạn thực sự là người có máu nóng, và không thể chịu đựng những cơn đau của của sự ghen tuông, cũng như hầu hết con người chúng ta làm.
However, it does prove that you really are warm-blooded after all, and can suffer the pangs of passion as much as most of us humans do..Điều đó chứng tỏ rằng, đây là một chức năng hữu ích, và là thứ vẫn được người dùng đánh giá cao để thiết lập thời gian chính xác hơn.
This demonstrates that the function can be a useful function and that it is something that is still appreciated by the wearer for setting the time more accurately.Điều đó chứng tỏ rằng hậu quả thực sự của một lực là luôn luôn làm thay đổi vận tốc của vật, chứ không phải là làm cho nó chuyển động như người ta nghĩ trước đó..
This showed that the real effect of a force is always to change the speed of a body, rather than just to set it moving, as was previously thought.Điều đó chứng tỏ rằng các nhà xuất khẩu đang điều chỉnh theo thực trạng kinh tế thế giới khi mà tăng trưởng ở khu vực Eurozone sẽ vẫn tiếp tục trì trệ và cơ hội chính cho các nhà xuất khẩu vẫn là ở bên ngoài châu Âu.
This shows that exporters are adjusting to global reality, as growth in the eurozone continues to stagnate, and the main opportunities for our exporters will remain outside Europe.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 52, Thời gian: 0.0251 ![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
điều đó chứng tỏ rằng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Điều đó chứng tỏ rằng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
điềudanh từthingarticleđiềungười xác địnhthiswhichđiềuđộng từdođóngười xác địnhthatwhichthisđóđại từittherechứngdanh từevidencewitnesscertificatetestimonycertificationtỏdanh từshowtỏđộng từshedrằngngười xác địnhthatrằngđộng từsayingTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chứng Tỏ Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
→ Chứng Tỏ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Chứng Tỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHỨNG TỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Chứng Tỏ Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "chứng Tỏ" - Là Gì?
-
CHỨNG TỎ - Translation In English
-
LÀ CHỨNG TỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chứng Tỏ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
[PDF] VUI LÒNG ĐIỀN VÀO PHIÊN BẢN TIẾNG ANH CỦA MẪU NÀY
-
Cách Chia động Từ Speak Trong Tiếng Anh - Monkey
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Case - Wiktionary Tiếng Việt