Chuối Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chuối" thành Tiếng Anh

banana, string, banana tree là các bản dịch hàng đầu của "chuối" thành Tiếng Anh.

chuối noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • banana

    noun adjective

    fruit [..]

    Bây giờ, xin mời xem tổ tiên của loài chuối.

    Now, take a look at the ancient ancestor of banana.

    en.wiktionary.org
  • string

    noun

    long, thin structure made from twisted threads

    en.wiktionary.org
  • banana tree

    noun

    The tropical treelike plant which bears clusters of bananas. The plant, of the genus Musa, has large, elongated leaves.

    Nhưng chúng tôi phát hiện ra nếu bạn trồng cây chuối, cây đu đủ

    But we discovered that if you plant banana trees, papaya trees

    omegawiki
  • chain, string, series

    enwiki-01-2017-defs
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " chuối " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Chuối + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • banana

    adjective noun

    fruit

    Chuối xanh tôi còn không dám mua nữa là.

    I don't even buy green bananas.

    wikidata

Hình ảnh có "chuối"

banana banana banana, banana tree banana, banana tree Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "chuối" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Chuối đọc Tiếng Anh Là Gì