Phép tịnh tiến đỉnh chuông trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: bell, glockenspiel, alarm . Bản dịch theo ngữ cảnh của chuông có ít nhất 209 câu được ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh cái chuông có nghĩa là: bell (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 103 có cái chuông . Trong số các hình khác: Hi vọng ...
Xem chi tiết »
Bước đi của bạn tôi không vững và mấy cái chuông trên mũ anh ta reo lên khi anh ta đi. My friend's walk was unsteady and the bells on his cap rang as he ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Chuông trong một câu và bản dịch của họ · Chuông báo động tự động khi không có thẻ · Automatic buzzer alarm when no cards fewer cards or failure.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chuông trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chuông * noun - Bell, buzzer =cái chuông+bell =kéo chuông nhà thờ+to ring the church bell =đồng hồ ...
Xem chi tiết »
There's no set schedule for crossings -- riders simply pull or walk up, ring the bell, and within minutes the ferry operator is waving them on. more_vert. Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
But, the bells are already been rung, and they've heard it. OpenSubtitles2018. v3. Thế cái chuông cửa để làm quái gì vậy? What the fuck's the buzzer for anyway?
Xem chi tiết »
chuông reo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuông reo sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
"rung chuông" in English ; rung chuông {vb} · volume_up · ring the bell ; tiếng rung chuông {noun} · volume_up · tinkle. Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
chuông rung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chuông rung sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
"Tiếng chuông vang lên." tiếng anh câu này dịch: The bells rang out. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'đổ chuông' trong tiếng Anh. đổ chuông là gì? ... Phát âm đổ chuông ... đổ chuông trở lại khi rỗi: Ring Back When Free (RBWF) ...
Xem chi tiết »
bell /bel/ * danh từ - cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...) - tiếng chuông - (thực vật học) tràng hoa - (địa lý,địa chất) thể vòm !to bear the bell
Xem chi tiết »
Hãy cùng tìm hiểu xem loại quả này ngoài những công dụng, đặc điểm trên, còn gì mà chúng ta chưa biết về ỚT CHUÔNG (PEPPERS) nhé! Red peppers are sweeter than ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chuông Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề chuông tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu