Chuồng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Tày Hiện/ẩn mục Tiếng Tày
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Động từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨuəŋ˨˩ʨuəŋ˧˧ʨuəŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨuəŋ˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𡈡: chuồng
  • 𡈈: chuồng
  • 栫: tiến, chuồng
  • 𡈩: chuồng
  • 框: khuông, chuồng

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • chướng
  • chương
  • chuông
  • chường
  • chuộng

Danh từ

chuồng

  1. Chỗ nhốt giữ hoặc nuôi súc vật. Chuồng lợn. Chuồng trâu. Chuồng chim. Mất bò mới lo làm chuồng. (tục ngữ) Chuồng cọp. Sổng chuồng.
  2. Chỗ chứa, giữ một số vật ở nông thôn. Chuồng phân. Chuồng bèo.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chuồng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [cuəŋ˧˨]
  • (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [zuəŋ˩]

Danh từ

chuồng

  1. cái cào cỏ.

Động từ

chuồng

  1. giẫy.

Tham khảo

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chuồng&oldid=2272906” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Tày
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Tày
  • Động từ tiếng Tày
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục chuồng 7 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Súc Chuồng Là Gì