Chuồng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨuəŋ˨˩ | ʨuəŋ˧˧ | ʨuəŋ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨuəŋ˧˧ | |||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𡈡: chuồng
- 𡈈: chuồng
- 栫: tiến, chuồng
- 𡈩: chuồng
- 框: khuông, chuồng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- chướng
- chương
- chuông
- chường
- chuộng
Danh từ
chuồng
- Chỗ nhốt giữ hoặc nuôi súc vật. Chuồng lợn. Chuồng trâu. Chuồng chim. Mất bò mới lo làm chuồng. (tục ngữ) Chuồng cọp. Sổng chuồng.
- Chỗ chứa, giữ một số vật ở nông thôn. Chuồng phân. Chuồng bèo.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chuồng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [cuəŋ˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [zuəŋ˩]
Danh từ
chuồng
- cái cào cỏ.
Động từ
chuồng
- giẫy.
Tham khảo
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Tày
- Động từ tiếng Tày
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Súc Chuồng Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Xổng Chuồng Hay Sổng, Xổng Chuồng, Sổng Chuồng
-
Xổng Chuồng Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Sổng - Từ điển Việt
-
Xổng Chuồng Là Gì - Nghĩa Của Từ Sổng, Sổng Chuồng
-
Xổng Chuồng Là Gì
-
Xổng Chuồng Là Gì - Payday Loanssqa
-
Sổng Chuồng - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Từ điển Tiếng Việt "chuồng" - Là Gì?
-
Xổng Chuồng Là Gì
-
Xổng Chuồng Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Chuồng Là Gì
-
Chuồng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xổng Chuồng Là Gì – Lava
-
Chuồng Trại – Wikipedia Tiếng Việt