Từ điển Tiếng Việt "chuồng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chuồng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chuồng
- dt. 1. Chỗ nhốt giữ hoặc nuôi súc vật: chuồng lợn chuồng trâu chuồng chim mất bò mới lo làm chuồng (tng.) chuồng cọp sổng chuồng. 2. Chỗ chứa, giữ một số vật ở nông thôn: chuồng phân chuồng bèo.
nd. Chỗ để nhốt và nuôi súc vật. Chuồng bò. Chuồng bồ câu. Chuồng gà. Chuồng heo.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chuồng
chuồng- noun
- Stable, sty, cage, coop
- chuồng heo: a pigsty
- chuồng cọp: a tiger cage
- chuồng gà: a hen-coop
- Enclosure (in which is heaped something)
- chuồng phân: an enclosure for manure, an enclosed heap of manure
- Stable, sty, cage, coop
Từ khóa » Súc Chuồng Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Xổng Chuồng Hay Sổng, Xổng Chuồng, Sổng Chuồng
-
Xổng Chuồng Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Sổng - Từ điển Việt
-
Xổng Chuồng Là Gì - Nghĩa Của Từ Sổng, Sổng Chuồng
-
Xổng Chuồng Là Gì
-
Xổng Chuồng Là Gì - Payday Loanssqa
-
Sổng Chuồng - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Chuồng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xổng Chuồng Là Gì
-
Xổng Chuồng Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Chuồng Là Gì
-
Chuồng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xổng Chuồng Là Gì – Lava
-
Chuồng Trại – Wikipedia Tiếng Việt