chuột rút trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'chuột rút' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Chuột Rút trong tiếng anh được gọi là Cramp. ... Chuột rút tiếng anh là gì? Chuột rút hay còn gọi là vọp bẻ. Đây là một loại cảm giác đau gây ra bởi sự co rút, ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "bị chuột rút" trong Tiếng Anh: cramp, cramped. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Đau bụng kinh nguyệt như chuột rút hoặc nhiều hơn bốn cơn co trong một giờ( · Abdominal pain menstrual-like cramping or more than four contractions in one hour( ...
Xem chi tiết »
bước về phía trước bằng chân còn lại để kéo căng cơ bắp bị chuột rút. ... stepping forward with the other foot to stretch the cramped muscle. ... khó chịu mà nó gây ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Chuột rút" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Ready to learn ""chuột rút"" and 18 other words for "Đau nhức" in American English? Use the illustrations and pronunciations below to get started.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. chuột rút. cramp. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: ...
Xem chi tiết »
chuột rút = noun (y học) Cramp (y học) cramp.
Xem chi tiết »
2 thg 5, 2020 · Sức nặng của sơ thể và tử cung chèn ép lên các mạch máu của chi dưới. Trường hợp chuột rút thường xảy ra khi thai phụ ngồi lâu hoặc khi nằm ngủ ...
Xem chi tiết »
Nếu chuột rút tái phát nhiều lần hoặc đi kèm các triệu chứng khác như uống nhiều tiểu nhiều, mệt mỏi, sợ lạnh, tăng cân, da xanh xao, nhợt nhạt, đau chân khi đi ...
Xem chi tiết »
Words contain "chuột rút" in its definition in English - Vietnamese dictionary: cramp withdraw withdrew withdrawn retreat withdrawal ransom unwithdrawn ...
Xem chi tiết »
Mặc dù hầu hết mọi người đôi khi bị chuột rút, nhưng một số yếu tố làm tăng nguy cơ và độ nặng của chuột rút. Chúng bao gồm: Cơ vùng bắp chân bị bó chặt (ví dụ, ...
Xem chi tiết »
Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn, màn hình phiên bản tiếng Việt. ... 명사 chứng chuột rút, chứng co quắp. Bị thiếu: eng | Phải bao gồm: eng
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chuột Rút Eng
Thông tin và kiến thức về chủ đề chuột rút eng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu