How To Say ""chuột Rút"" In American English. - Language Drops
Có thể bạn quan tâm
DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Đau nhức/chuột rútHow to say ""chuột rút"" in American English.Vietnamese
chuột rút
American Englishcramp
Learn the word in this minigame:
More "Đau nhức" Vocabulary in American English
VietnameseAmerican Englishđau taiearacheđau bụngstomachacheđau lưngbackachevết bầm tímbruisetầm nhìn mờblurry visionđơ cứng cổstiff neckphồng rộpblistermôi nứt nẻchapped lipscháy nắngsunburnchóng mặtdizzybuồn nônnauseousvết côn trùng cắninsect biteđau đớnpaingãy xươngbone fracturecăng cơmuscle straintôi săn sócI caretôi đauit hurtsđau răngtoothachexe lănwheelchairmắt cá chânanklekhuỷu tayelbowđầu gốikneexương sốngspinelưng dướilower backđốt ngón tayknucklevaishouldercổ taywristChân tôi đaumy leg hurtscái nạngcrutchesTôi chảy máuI bleedTôi trượtI slipTôi ngã xuốngI fell overExample sentences
American EnglishAfter working out for the first time in a while, he experienced some muscle strain.How ""chuột rút"" is said across the globe.
HungariangörcsKorean경련Castilian Spanishel calambreJapaneseけいれんFrenchla crampeMandarin Chinese痉挛Italianil crampoGermander KrampfRussianсудорогаBrazilian Portuguesea cãibraHebrewהתכווצות שריריםArabicتشنجTurkishkrampDanishkrampeSwedishkrampNorwegiankrampeHindiऐंठनTagalogpulikatEsperantokramfoDutchde krampIcelandickrampiIndonesiankeramBritish EnglishcrampMexican Spanishel calambreEuropean Portuguesea cãibraCantonese Chinese抽筋ThaiตะคริวPolishskurczHawaiianNOTAVAILABLEMāorihakokoSamoanNOTAVAILABLEGreekκράμπαFinnishkramppiPersianگرفتگی عضلهEstoniankrampCroatiangrčSerbianгрчBosniangrčSanskritSwahilisababisha mkakamao wa misuliYorubapajá-pajáIgboọtịtaUkrainianсудомиCatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLEOther interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "cramp" with the app.Try DropsDrops
- About
- Blog
- Try Drops
- Drops for Business
- Visual Dictionary (Word Drops)
- Recommended Resources
- Gift Drops
- Redeem Gift
- Press
- Join Us
- Join Our Translator Team
- Affiliates
- Help and FAQ
Drops Courses
Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & ConditionsTừ khóa » Chuột Rút Eng
-
Chuột Rút Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
CHUỘT RÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Chuột Rút" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bị Chuột Rút Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CHUỘT RÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BỊ CHUỘT RÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Chuột Rút In English
-
Chuột Rút Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Chuột Rút - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Chuột Rút Do đâu Và Cách Khắc Phục Hiệu Quả | Medlatec
-
Các Vị Trí "ưa Thích" Của Chuột Rút - Làm Thế Nào Cho Nhanh Khỏi?
-
Definition Of Chuột Rút - VDict
-
Chuột Rút - Rối Loạn Thần Kinh - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'chuột Rút' : NAVER Từ điển Hàn-Việt