Glosbe - chuột rút in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'chuột rút' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'bị chuột rút' translations into English. Look through examples of bị chuột rút translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHUỘT RÚT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHUỘT RÚT" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'chuột rút' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác ... Cách dịch tương tự của từ "chuột rút" trong tiếng Anh. rút động từ. English.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Chuột rút" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Ready to learn ""chuột rút"" and 18 other words for "Đau nhức" in American English? Use the illustrations and pronunciations below to get started.
Xem chi tiết »
Chuột Rút trong tiếng anh được gọi là Cramp. ... Chuột rút tiếng anh là gì? Chuột rút hay còn gọi là vọp bẻ. Đây là một loại cảm giác đau gây ra bởi sự co rút, ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does chuột rút mean? How do ...
Xem chi tiết »
Words contain "chuột rút" in its definition in English - Vietnamese dictionary: cramp withdraw withdrew withdrawn retreat withdrawal ransom unwithdrawn ...
Xem chi tiết »
Chuột rút - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
What does Chuột rút mean in English? If you want to learn Chuột rút in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. chuột rút. cramp. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "chuột rút" into English. Human translations with examples: mice, cramp, mouse, cramps, pinkies, cramping, leg cramp, leg cramps, ...
Xem chi tiết »
chuột rút = noun (y học) Cramp (y học) cramp.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chuột Rút English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chuột rút english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu