Chuột Rút Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chuột rút
(y học) cramp
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chuột rút
* noun
(y học) Cramp
Từ điển Việt Anh - VNE.
chuột rút
cramp
- chuột
- chuột xạ
- chuột chù
- chuột gộc
- chuột hôi
- chuột nhà
- chuột rút
- chuột sóc
- chuột túi
- chuột bạch
- chuột chũi
- chuột cống
- chuột hang
- chuột lang
- chuột nhảy
- chuột nhắt
- chuột nước
- chuột vàng
- chuột đồng
- chuột hải li
- chuột hải ly
- chuột đetman
- chuột bi xoay
- chuột tam thể
- chuột microtut
- chuột đồng quê
- chuột thành phố
- chuột lang aguti
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chuột Rút English
-
Glosbe - Chuột Rút In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CHUỘT RÚT - Translation In English
-
Bị Chuột Rút In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CHUỘT RÚT In English Translation - Tr-ex
-
CHUỘT RÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chuột Rút In English
-
How To Say ""chuột Rút"" In American English. - Language Drops
-
"Chuột Rút" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Chuột Rút (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Definition Of Chuột Rút - VDict
-
Chuột Rút: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Chuột Rút In English. Chuột Rút Meaning And Vietnamese To English ...
-
Chuột Rút In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Tra Từ Chuột Rút - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)