Chuột Rút Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- chuột rút
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chuột rút tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chuột rút trong tiếng Trung và cách phát âm chuột rút tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chuột rút tiếng Trung nghĩa là gì.
chuột rút (phát âm có thể chưa chuẩn)
痉挛 《肌肉紧张, 不自然地收缩。多由中枢神经系统受刺激引起。》转筋 《中医称肌肉(通常指小腿部的腓肠肌)痉挛。》口抽筋 《(抽筋儿)筋肉痉挛。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 痉挛 《肌肉紧张, 不自然地收缩。多由中枢神经系统受刺激引起。》转筋 《中医称肌肉(通常指小腿部的腓肠肌)痉挛。》口抽筋 《(抽筋儿)筋肉痉挛。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ chuột rút hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- u mê tiếng Trung là gì?
- trừ quân tiếng Trung là gì?
- bà du tiếng Trung là gì?
- lu bù tiếng Trung là gì?
- quặng mangan tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chuột rút trong tiếng Trung
痉挛 《肌肉紧张, 不自然地收缩。多由中枢神经系统受刺激引起。》转筋 《中医称肌肉(通常指小腿部的腓肠肌)痉挛。》口抽筋 《(抽筋儿)筋肉痉挛。》
Đây là cách dùng chuột rút tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chuột rút tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 痉挛 《肌肉紧张, 不自然地收缩。多由中枢神经系统受刺激引起。》转筋 《中医称肌肉(通常指小腿部的腓肠肌)痉挛。》口抽筋 《(抽筋儿)筋肉痉挛。》Từ điển Việt Trung
- bột hồng đơn tiếng Trung là gì?
- mua sắm tiếng Trung là gì?
- chợ rau tiếng Trung là gì?
- kem che khuyết điểm tiếng Trung là gì?
- ước pháp tam chương tiếng Trung là gì?
- đông đảo tiếng Trung là gì?
- ống lăn mực tiếng Trung là gì?
- nguyên tịch tiếng Trung là gì?
- nhận làm con thừa tự tiếng Trung là gì?
- chất sơn tiếng Trung là gì?
- chống thiên tai tiếng Trung là gì?
- bức hoạ tiếng Trung là gì?
- thả cá tiếng Trung là gì?
- vật báu vô giá tiếng Trung là gì?
- có chân tiếng Trung là gì?
- kềm bấm tiếng Trung là gì?
- nước sông ngày một rút xuống tiếng Trung là gì?
- thọc miệng tiếng Trung là gì?
- dự thầu tiếng Trung là gì?
- quán trọ tiếng Trung là gì?
- tay thợ săn tiếng Trung là gì?
- chu cấp tiếng Trung là gì?
- đại lượng biến thiên tiếng Trung là gì?
- lục lạc tiếng Trung là gì?
- cắt bỏ tiếng Trung là gì?
- dầu ma dút tiếng Trung là gì?
- viết xóa tiếng Trung là gì?
- giảm nhiệt độ tiếng Trung là gì?
- ngang nhau tiếng Trung là gì?
- măng mạnh tông tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chuột Rút Tiếng Trung Là Gì
-
Chuột Rút Vọp Bẻ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung: Các Loại Bệnh Thường Gặp - Hán Ngữ Trác Việt
-
HỌC NÓI TIẾNG TRUNG: CÁC LOẠI BỆNH
-
Chuột Rút«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Trung | Glosbe
-
Tiếng Trung Chủ Đề Sức Khỏe - SHZ
-
Chuột Rút - Rối Loạn Thần Kinh - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Các Loại Bệnh Tiếng Trung | Từ Vựng & Mẫu Câu ốm đau, Bệnh Tật
-
Chuột Rút – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tên Các Loại Bệnh Bằng Tiếng Trung
-
Tại Sao Bạn Bị Chuột Rút Trong Lúc Ngủ? | Vinmec
-
Vì Sao Bạn Bị Chuột Rút? | Vinmec
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CÁC LOẠI BỆNH... - Học Tiếng Trung Quốc