Chuột Rút Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ chuột rút tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | chuột rút (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chuột rút | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chuột rút tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chuột rút trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chuột rút tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - けいれん - 「痙攣」 - [KINH LOAN] - けいれん - けいれんする - 「痙攣する」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "chuột rút" trong tiếng Nhật
- - Bị chuột rút nên run:痙攣してふるえる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chuột rút trong tiếng Nhật
* n - けいれん - 「痙攣」 - [KINH LOAN] - けいれん - けいれんする - 「痙攣する」Ví dụ cách sử dụng từ "chuột rút" trong tiếng Nhật- Bị chuột rút nên run:痙攣してふるえる,
Đây là cách dùng chuột rút tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chuột rút trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới chuột rút
- ký tạm tiếng Nhật là gì?
- ga chỉ định tiếng Nhật là gì?
- sự giảm xuống một cách từ từ tiếng Nhật là gì?
- xin kính viếng hương hồn của người đã khuất! tiếng Nhật là gì?
- người sở hữu tiếng Nhật là gì?
- cắt lớn tiếng Nhật là gì?
- lồi tiếng Nhật là gì?
- người đóng góp tiếng Nhật là gì?
- nam nữ bình quyền tiếng Nhật là gì?
- lòng ham muốn tiếng Nhật là gì?
- sự không có ngày nghỉ tiếng Nhật là gì?
- thành lũy của địch tiếng Nhật là gì?
- xà tiếng Nhật là gì?
- ảnh trên không tiếng Nhật là gì?
- sự kế nhiệm tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Chuột Rút Tiếng Nhật
-
Cách Nói Khi Bị Bệnh Trong Tiếng Nhật - Akira Education
-
Chứng Chuột Rút Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề: Triệu Chứng Bệnh
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Liên Quan đến Hiện Tượng Cơ Thể - Dungmori
-
Cách Nói Khi Bị Bệnh Bằng Tiếng Nhật
-
15 Cách Nói Khi Bị Bệnh Trong Tiếng Nhật
-
Học Những Câu Giao Tiếp Tiếng Nhật Cơ Bản Khi Bị Bệnh
-
Dũng Mori - Từ Vựng Về Các Hiện Tượng Cơ Thể Ù Tai, Chuột...
-
こむら返り | こむらがえり | Komuragaeri Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Mazii Dictionary - Từ điển Nhật Việt - Việt Nhật Miễn Phí Tốt Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề: Triệu Chứng Bệnh
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bệnh Tật Thường Gặp
chuột rút (phát âm có thể chưa chuẩn)