CHỤP ẢNH MÀN HÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHỤP ẢNH MÀN HÌNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Schụp ảnh màn hìnhtake a screenshotchụp ảnh màn hìnhchụp lại màn hìnhchụp ảnhhãy chụp màn hìnhtake screenshotschụp ảnh màn hìnhchụp ảnhscreen capturechụp màn hìnhquay màn hìnhcapture màn hìnhảnh chụp mànmàn hình bắtcapture screenshotschụp ảnh màn hìnhchụp ảnh chụp màn hìnhto capture a screenshotchụp ảnh màn hìnhđể chụp ảnh chụp màn hìnhtake pictures of the screentaking screenshotschụp ảnh màn hìnhchụp ảnhtaking a screenshotchụp ảnh màn hìnhchụp lại màn hìnhchụp ảnhhãy chụp màn hìnhtook a screenshotchụp ảnh màn hìnhchụp lại màn hìnhchụp ảnhhãy chụp màn hìnhtakes a screenshotchụp ảnh màn hìnhchụp lại màn hìnhchụp ảnhhãy chụp màn hìnhcapturing screenshotschụp ảnh màn hìnhchụp ảnh chụp màn hìnhscreen captureschụp màn hìnhquay màn hìnhcapture màn hìnhảnh chụp mànmàn hình bắt

Ví dụ về việc sử dụng Chụp ảnh màn hình trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chụp ảnh màn hình.Take screen captures.Tiện ích chụp ảnh màn hình KDE.KDE Screen Grabbing Utility.Chụp ảnh màn hình PDF24.PDF24 Screen Capture.Phím tắt để chụp ảnh màn hình.Shortcut for taking screenshot.Chụp ảnh màn hình.Take pictures of the screen.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từmô hình kinh doanh án tử hìnhmàn hình hiển thị chụp hìnhloại hình kinh doanh xem truyền hìnhđọc màn hìnhxem hình ảnh thêm hình ảnh hình thức thanh toán HơnSử dụng với trạng từhình thành nền tảng Sử dụng với động từđịnh cấu hìnhbắt đầu hình thành tập thể hìnhmô hình hóa giúp hình thành bị hành hìnhtái định hìnhhình thành thông qua hình sự hóa thành hình ảnh HơnKhi Instagram cảnh báo nếu bạn chụp ảnh màn hình.When Instagram warns if you take screenshot.Chụp ảnh màn hình với MWSnap.Capture Screenshots with MWSnap.Abelssoft ScreenVideo- Ghi video và chụp ảnh màn hình.Abelssoft ScreenVideo- video Recorder and screenshot capture.Chụp ảnh màn hình thiết bị.Take a screen shot of your device.Mở mục Snapchat mà bạn muốn chụp ảnh màn hình.Open Snapchat and open the pictures that you want to take screenshot.Chụp ảnh màn hình ở định dạng PDF.Make screen captures as PDF.Hỗ trợ tạo, chỉnh sửa file PDF, chụp ảnh màn hình thành file PDF.PDF creation assistant, PDF editor, PDF screen capture.Chụp ảnh màn hình điện thoại.Make a screenshot of the phone screen.Nếu không,ứng dụng sẽ không được sử dụng để chụp ảnh màn hình.Otherwise, the app will not be used for taking screenshots.Chụp ảnh màn hình thông qua tên App.Capture a screenshot via App Name.Bạn còn có thể chụp ảnh màn hình cho toàn bộ trang web nếu cần.Moreover, you can screenshot an entire page if you need to.Chụp ảnh màn hình cho biện pháp tốt.Take a screen shot for good measure.Thông tin mới sau khi chụp ảnh màn hình- dung lượng bộ nhớ miễn phí.New information after a screenshot- the amount of free memory.Chụp ảnh màn hình trên Android TV rất đơn giản.Taking a screenshot on Android TV is straightforward.WikiHow này dạy bạn cách chụp ảnh màn hình trên máy tính Windows của bạn.This wikiHow teaches you how to take a screenshot on your Windows computer.Chụp ảnh màn hình chỉ là một trong những tính năng đó.Screen captures are only one feature of the software.Điều này cho bạn biết rằng bạn đã chụp ảnh màn hình thành công.This tells you know that you have successfully taken the screen has been captured.Fn+ Alt+ PrtScn- chụp ảnh màn hình của cửa sổ hiện hoạt.Fn+ Alt+ PrtScn: Takes a screenshot of the active window.Chụp ảnh màn hình và tạo file PDF từ ảnh đã chụp..Taking screen captures and creating a PDF of the screen images.Tôi yêu cầu chụp ảnh màn hình cuộc nói chuyện bẩn thỉu nhất của họ.I asked for screen shots of their dirtiest talk.Cách chụp ảnh màn hình trên Xbox One và tìm chúng ở đâu.How to take screenshots on Xbox One& where to find them.Biết cách chụp ảnh màn hình máy tính của bạn rất hữu ích.Knowing how to take a screenshot of your computer screen is very useful.Khả năng chụp ảnh màn hình từ công cụ tích hợp trong ứng dụng;Ability to take screenshots from the integrated tools in the application;Cân nhắc chụp ảnh màn hình trước khi bạn tách bất kỳ kết nối nào.Consider photographing the monitor before you separate any connections.Nimbus giúp bạn chụp ảnh màn hình và ghi lại screencasts của trình duyệt của bạn.Nimbus helps you capture screenshots and record screencasts of your browser.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 357, Thời gian: 0.0494

Xem thêm

xem ảnh chụp màn hìnhsee screenshotảnh chụp màn hình dưới đâythe screenshot belowthấy trong ảnh chụp màn hìnhsee in the screenshotlà một ảnh chụp màn hìnhis a screenshotgửi ảnh chụp màn hìnhsend screenshotsposted screenshotsmột số ảnh chụp màn hìnhsome screenshotsảnh chụp màn hình của bạnyour screenshotsyour screenshothai ảnh chụp màn hìnhtwo screenshots

Từng chữ dịch

chụpđộng từcaptureshoottakechụpdanh từsnapchụpthe shutterảnhdanh từphotoimagepicturephotographshotmàndanh từscreendisplaycurtainperformancemànđộng từmonitorhìnhdanh từfigureshapepictureimageform S

Từ đồng nghĩa của Chụp ảnh màn hình

screen capture chụp ảnh macrochụp ảnh màu

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chụp ảnh màn hình English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chụp Màn Hình Tiếng Anh Là Gì