Hình Chụp Màn Hình Bằng Tiếng Anh - Screenshot - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "Hình chụp màn hình" thành Tiếng Anh
screenshot là bản dịch của "Hình chụp màn hình" thành Tiếng Anh.
Hình chụp màn hình + Thêm bản dịch Thêm Hình chụp màn hìnhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
screenshot
verb nounimage that is a snapshot of a computer screen
wikidata
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Hình chụp màn hình " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "Hình chụp màn hình" có bản dịch thành Tiếng Anh
- Thêm ảnh chụp màn hình Insert Screen Shot
Bản dịch "Hình chụp màn hình" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chụp Màn Hình Tiếng Anh Là Gì
-
Ảnh Chụp Màn Hình – Wikipedia Tiếng Việt
-
"chụp Màn Hình" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BẠN CHỤP MÀN HÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CHỤP ẢNH MÀN HÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hình Chụp Màn Hình In English - Screenshot - Glosbe Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "chụp Màn Hình" - Là Gì?
-
Cap Màn Hình Là Gì
-
Ảnh Chụp Màn Hình – Wikipedia Tiếng Việt
-
CHỤP HÌNH - Translation In English
-
Dịch Hình ảnh - Chụp Và Dịch 4+ - App Store
-
Google Dịch Trên App Store - Apple
-
Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Bằng Camera - Viettel Store