• Chụp ảnh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
photograph, shoot, chụp ảnh là các bản dịch hàng đầu của "chụp ảnh" thành Tiếng Anh.
chụp ảnh + Thêm bản dịch Thêm chụp ảnhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
photograph
verbto take a photograph
Ngay cả đối với máy ảnh sử dụng, chúng ta cúng không còn dùng đến phim chụp ảnh.
Even in consumer cameras, we no longer use photographic film.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
shoot
verbToát mồ hôi, chụp ảnh lướt sóng tại các địa điểm du lịch kỳ thú.
Sweating it out, shooting surfers in these exotic tourist destinations.
GlosbeMT_RnD - kunz idol
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- have one's photo taken
- lens
- photography
- take a photograph of
- take a picture
- photographic
- take
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chụp ảnh " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "chụp ảnh"
Bản dịch "chụp ảnh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chụp ảnh Trong Tiếng Anh
-
Chụp Hình Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chụp Ảnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - Pasal
-
CHỤP HÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chụp ảnh Tiếng Anh Là Gì
-
CHỤP HÌNH - Translation In English
-
Chụp ảnh Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
ĐANG CHỤP ẢNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TÔI CÓ THỂ CHỤP HÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Top 20 Từ Chụp ảnh Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Hiệu Chụp ảnh Chuẩn Nhất
-
Photographer : Thợ Chụp ảnh (phơ-tó-rơ-phơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Hiệu Chụp ảnh [HAY DÙNG] - Step Up English
-
Đặt Câu Với Từ "chụp ảnh"
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Máy Ảnh - StudyTiengAnh