ĐANG CHỤP ẢNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

ĐANG CHỤP ẢNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đang chụp ảnhare photographingare taking photosare taking picturestaking photographsare shootingwas photographingwas taking pictureswere taking photosbeing photographedwas taking photoswere taking pictures

Ví dụ về việc sử dụng Đang chụp ảnh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ đang chụp ảnh kìa".They're taking photos.”.Bây giờ cậu ấy đang chụp ảnh con đấy!And now he's taking a photo of you!Họ đang chụp ảnh đấy.".They're taking photos.”.He takes a photo- Anh ấy đang chụp ảnh.If he takes a picture--he takes a picture.Họ đang chụp ảnh đấy.".They're taking pictures.". Mọi người cũng dịch bạnđangchụpảnhnếubạnđangchụpảnhđangđượcchụpảnhhọđangchụpảnhgiađìnhtrongkhiôngđangchụpảnhnhàthờTôi thậm chí còn không ý thức rằng mình đang chụp ảnh.I didn't even think I was taking pictures.Ba người đang chụp ảnh.Three people are taking photos.Chắc đang chụp ảnh với bạn cô ấy.Taking photos with her friends.Ba người đang chụp ảnh.Three of them were taking photos.Hắn đang chụp ảnh các tòa nhà.They were taking photos of buildings.Kia là tôi đang chụp ảnh.And that's me over there, taking photos the whole way.Hắn đang chụp ảnh các tòa nhà.They were taking pictures of buildings.Vũ làm như kiểu đang chụp ảnh bằng tay.It's almost as if I were taking pictures with their hand.Hắn đang chụp ảnh các tòa nhà.They're taking pictures of the buildings.Tôi thậm chí còn không ý thức rằng mình đang chụp ảnh.I no longer even realize that I am being photographed.Vệ tinh đang chụp ảnh toàn thế giới.Satellites are taking pictures of the whole world.Tôi cố làm cho họ quên đi là mình đang chụp ảnh.I try to make them forget they are being photographed.”.Mọi người đang chụp ảnh và nói chuyện vui vẻ.Everyone was taking photos and having fun.Hắn gọi tên Jimmy đúng lúc thấy anh đang chụp ảnh chỗ đống rác.He called Jimmy the minute he saw you taking a picture of the dump.Tôi đang chụp ảnh đường chân trời thì có ai đó vỗ vai tôi.I was taking photos of the skyline when someone tapped my shoulder.Con gái Sasha( trái) đang chụp ảnh cô chị Malia.Sasha, left, takes a picture of her sister Malia.Nếu bạn đang chụp ảnh vợ chồngm đừng quên chụp những bức ảnh cho người mẹ.If you are photographing a couple, don't forget to take photos of just the mom.Cả 2 bị phát hiện khi đang chụp ảnh từ mái nhà thờ.They are both shown in this photograph taken from the church tower.Khách du lịch đang chụp ảnh nhưng thành phố đang phải chịu đựng”.Tourists are taking pictures but the city is suffering.”.Ngay trước khi Bolt chạy, Spencer vẫn đang chụp ảnh cho nội dung nhảy cao.Just before Bolt ran, Spencer was off photographing the high jump.Người Nhật đang chụp ảnh dưới những gốc cây hoa anh đào.Tourists take pictures under the pink flowering Japanese cherry trees.Tôi thích chụp ảnh những người đang chụp ảnh( nếu điều này có nghĩa).I love taking pictures of people taking pictures(of people).Nếu bạn đang chụp ảnh một con đường, hãy chắc chắn để ý các cảnh báo và thận trọng, không nên mạo hiểm.If you are photographing from the road, be sure to use caution and don't take any risks.Đảm bảo rằng bạn đang chụp ảnh sản phẩm từ nhiều góc độ.Ensure that you're taking photos of the product from multiple angles.Tất cả mọi người đều đang chụp ảnh bằng điện thoại rồi nhưng chúng tôi cố gắng đẩy họ tiến thêm một bước nữa.People are taking photos with their smartphones already but we try to encourage them to take a step further.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 223, Thời gian: 0.0222

Xem thêm

bạn đang chụp ảnhyou're photographingyou're taking photosnếu bạn đang chụp ảnhif you are photographingif you're shootingđang được chụp ảnhare being photographedhọ đang chụp ảnhthey're taking photosgia đình trong khi ông đang chụp ảnh nhà thờfamily while he was photographing the cathedral

Từng chữ dịch

đangtrạng từcurrentlyđangđộng từareiswasamchụpđộng từcaptureshoottakechụpdanh từsnapchụpthe shutterảnhdanh từphotoimagepicturephotographshot đang chuẩn bị xây dựngđang chụp hình

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đang chụp ảnh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chụp ảnh Trong Tiếng Anh