Chụp Tại: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: chụp tại
Chụp tai là một bộ phận của tai nghe hoặc tai nghe nhét tai để cho phép nghe âm thanh. Nó thường được đệm để tạo sự thoải mái và giúp ngăn chặn tiếng ồn bên ngoài. Kích thước và hình dạng của đệm tai có thể khác nhau tùy thuộc vào thiết kế của tai nghe, một ...Read more
Definition, Meaning: earcup
An earcup is the part of a headphone or earphone that fits over the ear to allow for sound to be heard. It is typically cushioned for comfort and to help block out external noise. The size and shape of earcups can vary depending on the design of the ... Read more
Pronunciation: chụp tại
chụp tạiPronunciation: earcup
earcupPronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Translation into other languages
- azAzerbaijani qulaqcıqlar
- cyWelsh clust
- elGreek Ωτοασπίδες
- eoEsperanto orelo
- euBasque belarritakoa
- fiFinnish kuulokkeet
- msMalay penutup telinga
- suSudan panutup ceuli
- taTamil காதுகுழாய்
- teTelugu ఇయర్కప్
- thThai ที่ปิดหูกันหนาว
- urUrdu کانوں کے بازو
Phrase analysis: chụp tại
- chụp – take a shot
- có ai đó đã chụp ảnh - have someone took a picture
- Anh ấy đã thử chụp nhanh và trượt - He tried a snap shot and missed
- nắp chụp - snap-on cap
- tại – in
Synonyms: chụp tại
Synonyms: earcup
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed không thích hợp- 1grangers
- 2masochists
- 3inappropriate
- 4diffused
- 5antimonous
Examples: chụp tại | |
---|---|
Tại buổi chụp hình, các cô gái tạo dáng dưới nước và tất cả ngoại trừ Erin đều có vòng hai sau khi bị Jay chê bai. | At the photo shoot, the girls pose underwater and all but Erin get a second round after being critiqued by Jay. |
Một con đực, chụp ảnh tại trang trại Cedara, Pietermaritzburg, Nam Phi. | A male, photographed at Cedara farm, Pietermaritzburg, South Africa. |
Yêu cầu chụp ảnh tài liệu khác với yêu cầu quét ảnh. | Document imaging requirements differ from those of image scanning. |
Quá trình chụp ảnh chính bắt đầu vào ngày 6 tháng 9 năm 2017, tại Longcross Studios ở Surrey, Anh và kết thúc vào ngày 24 tháng 1 năm 2018. | Principal photography began on September 6, 2017, at Longcross Studios in Surrey, England, and wrapped on January 24, 2018. |
Việc chụp ảnh chính của Die Another Day bắt đầu vào ngày 11 tháng 1 năm 2002 tại Pinewood Studios. | Principal photography of Die Another Day began on 11 January 2002 at Pinewood Studios. |
Chụp ảnh chính cho phi công bắt đầu vào ngày 30 tháng 5 năm 2018 và kéo dài đến hết ngày 2 tháng 6 năm 2018, tại Cedartown, Georgia. | Principal photography for the pilot commenced May 30, 2018, and lasted through June 2, 2018, in Cedartown, Georgia. |
Vào ngày 11 tháng 7 năm 2016, buổi chụp sơ bộ đã diễn ra tại Tòa thị chính Port Hope, Công viên Tưởng niệm cenotaph, Phố Nữ hoàng giữa các phố Walton và Robertson và Nhà hát Capitol. | On July 11, 2016, preliminary shooting took place in Port Hope Town Hall, Memorial Park cenotaph, Queen Street between Walton and Robertson streets and the Capitol Theatre. |
Tôi đến hiện trường, chụp một vài bức ảnh tại chiếc xe chạy trốn. | I got to the scene, took a few shots at the getaway car. |
Sử dụng bức ảnh chụp tôi tại bàn làm việc của tôi trên trang bìa? | Use the shot of me at my desk on the cover? |
Và dựa trên những bức ảnh bạn chụp trong trại, kinh phí cho việc huấn luyện của anh ấy đến từ một tài khoản nước ngoài, tôi đã truy ngược lại anh ấy. | And based on the photos you took of the camp, the funds for his training came from an offshore account, which I traced back to him. |
Tom đã chụp rất nhiều ảnh khi anh ấy ở Úc. | Tom took a lot of pictures when he was in Australia. |
Tom và Mary dự định chụp ảnh vào ngày mai. | Tom and Mary are planning to take pictures tomorrow. |
Chúng tôi đã chụp hàng trăm bức ảnh và mẫu. | We took hundreds of photos and samples. |
Như với chuỗi hình ảnh đầu tiên, ba tấm liên quan đến Noah, được chụp từ thứ sáu đến thứ chín các chương của Sáng thế ký là theo chủ đề chứ không phải theo thứ tự thời gian. | As with the first sequence of pictures, the three panels concerning Noah, taken from the sixth to ninth chapters of Genesis are thematic rather than chronological. |
Quá trình chụp ảnh chính của bộ phim bắt đầu vào ngày 13 tháng 1 năm 2018 tại Chanderi, Madhya Pradesh và lịch trình đầu tiên được kết thúc vào ngày 30 tháng 1 năm 2018. | Principal photography of the film began on 13 January 2018 in Chanderi, Madhya Pradesh and the first schedule was wrapped up on 30 January 2018. |
Chụp ảnh chính bắt đầu vào ngày 20 tháng 9 năm 1993. | Principal photography commenced on September 20, 1993. |
Tom nói với tôi rằng anh ấy có kế hoạch chụp ảnh. | Tom told me that he plans on taking pictures. |
Một khe hở tia lửa được kích hoạt trong đèn flash khe hở không khí được sử dụng để tạo ra các nhấp nháy ánh sáng chụp ảnh trong miền dưới micro giây. | A triggered spark gap in an air-gap flash is used to produce photographic light flashes in the sub-microsecond domain. |
Chụp ảnh chính bắt đầu vào tháng 2 năm 2009 tại Hollywood, California, với các cảnh được quay tại Công viên Chủ đề Scream Fest và các địa điểm khác. | Principal photography began February 2009 in Hollywood, California, with scenes being shot at Scream Fest Theme Park and other locations. |
Một thành viên của Câu lạc bộ Máy ảnh Leeds, Bingley phụ trách một nhóm các nhiếp ảnh gia của câu lạc bộ, những người đã chụp ảnh cho Cuộc khảo sát Yorkshire. | A member of the Leeds Camera Club, Bingley was in charge of a group of club photographers who took photographs for the Yorkshire Survey. |
Chụp tủy đồ đôi khi được sử dụng để hình ảnh tủy sống ở những bệnh nhân bị hẹp ống sống thắt lưng. | A myelogram is sometimes used to image the spinal cord in patients with lumbar spinal stenosis. |
Ống kính chụp ảnh không thể điều chỉnh tiêu cự được gọi là ống kính tiêu cự cố định hoặc đôi khi không tiêu cự. | A photographic lens for which the focus is not adjustable is called a fixed-focus lens or sometimes focus-free. |
Một khiếm khuyết hoặc sự biến dạng của hình ảnh video, được đưa vào theo trình tự từ nguồn gốc và chụp ảnh đến hiển thị cuối cùng. | A defect or distortion of the video image, introduced along the sequence from origination and image capture to final display. |
Art Rogers, một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp, đã chụp một bức ảnh đen trắng của một người đàn ông và một người phụ nữ với vòng tay đầy những chú chó con. | Art Rogers, a professional photographer, took a black-and-white photo of a man and a woman with their arms full of puppies. |
Sau năm 1922, Hare ít chụp ảnh nhưng vẫn thuyết trình thường xuyên. | After 1922 Hare did little photography but lectured regularly. |
David Frum cáo buộc rằng những bức ảnh, chụp trong Chiến tranh Gaza năm 2014, cho thấy hai anh em đang khóc và với chiếc áo phông đẫm máu sau khi mang thi thể của người cha đã khuất của họ đã bị làm giả. | David Frum alleged that pictures, taking during the 2014 Gaza War, showing two brothers, weeping and with the bloodied T-shirts after carrying the body of their dead father had been faked. |
Đối với các đoạn ảnh đã được chụp từ cùng một điểm trong không gian, ảnh ghép có thể được sắp xếp bằng cách sử dụng một trong các phép chiếu bản đồ khác nhau. | For image segments that have been taken from the same point in space, stitched images can be arranged using one of various map projections. |
Cyber-shot là dòng máy ảnh kỹ thuật số ngắm và chụp của Sony được giới thiệu vào năm 1996. | Cyber-shot is Sony's line of point-and-shoot digital cameras introduced in 1996. |
Từ khóa » Chụp Tai In English
-
What Is The American English Word For ""chụp Tai""? - Language Drops
-
ĐƯỢC CHỤP TẠI In English Translation - Tr-ex
-
CHỤP TẠI VIỆT NAM In English Translation - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Headphones Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Sao Chụp In English - Glosbe Dictionary
-
Hình Tự Chụp In English - Glosbe Dictionary
-
Chụp Ảnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - Pasal
-
Chụp Giật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Điểm Mặt 5 Mẫu Tai Nghe Cho Bé Học Tiếng Anh đáng Dùng - Monkey
-
Vietnamese-English Dictionary - Translation
-
CHỤP HÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
EWA English: Học Tiếng Anh 12+ - App Store