Ý Nghĩa Của Headphones Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- amplification
- amplifier
- amplify
- balance
- bass
- earphone
- electrophone
- headphone
- headset
- hot mic
- in-ear
- loudhailer
- microphone
- mike
- pa
- PA system
- reverb
- soundbar
- soundbase
- speaker
headphones | Từ điển Anh Mỹ
headphonesplural noun us /ˈhedˌfoʊnz/ Add to word list Add to word list a device with parts that cover each ear through which you can listen to something, such as music, without other people hearing (Định nghĩa của headphones từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của headphones
headphones After completing this task, they put on the headphones. Từ Cambridge English Corpus Both caregiver and experimenter wear sealed headphones and listen to masking music during the course of the experiment. Từ Cambridge English Corpus The stimuli were played to the listeners through headphones as they sat alone in a quiet room. Từ Cambridge English Corpus They heard these sentences over headphones in blocks of 40. Từ Cambridge English Corpus Now, more and more, pupils are working either in pairs or as individuals, each with a workstation and a set of headphones. Từ Cambridge English Corpus Both experimenter and caregiver wore headphones playing scrambled versions of the stimuli, which effectively mask the actual stimuli delivered to the infant. Từ Cambridge English Corpus Upon entering the exhibit, however, we were each handed a set of headphones for the state-of-the-art audio tour. Từ Cambridge English Corpus A subclavicular ground was used instead of mastoid or earlobe leads since the subjects wore headphones during the recording. Từ Cambridge English Corpus In another piece the performer has to try re-creating the sounds emanating from a computer which only he hears on headphones. Từ Cambridge English Corpus Headphones could not be used, because of the possible need for warning shouts at a hazardous place of work. Từ Cambridge English Corpus One reason for this is that it is possible to use headphones in reproduction. Từ Cambridge English Corpus A rendered scene can be reproduced either with loudspeakers or with headphones. Từ Cambridge English Corpus The sentences were presented over headphones in six randomized blocks, with each block containing all participants' renditions of the same sentence. Từ Cambridge English Corpus Each judge performed the ratings at their workplaces with the use of a high-quality recorder and a pair of headphones. Từ Cambridge English Corpus An example is when you hear a sound inside your head when you listen to music through stereo headphones. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của headphones là gì?Bản dịch của headphones
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 耳機… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 耳机… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha auriculares, cascos [masculine], auriculares [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha fones de ouvido, fones de ouvido [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt tai nghe… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý ヘッドホン(ヘッドフォン), ヘッドフォン… Xem thêm kulaklık… Xem thêm écouteurs [masculine, plural], casque… Xem thêm auriculars… Xem thêm koptelefoon, hoofdtelefoon… Xem thêm hovedtelefoner, øretelefoner… Xem thêm hörlurar… Xem thêm fonkepala… Xem thêm der Kopfhörer… Xem thêm hodetelefoner [masculine, plural], hode-/øretelefoner… Xem thêm навушники… Xem thêm наушники… Xem thêm سَمَّاعة رأس… Xem thêm sluchátka… Xem thêm alat pendengar… Xem thêm หูฟังโทรศัพท์… Xem thêm słuchawki… Xem thêm 헤드폰… Xem thêm cuffie, auricolare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
headman headmaster headmistress headphone headphones headpiece BETA headquarter headquartered headquarters {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box-office
relating to the number of tickets that are sold for a film, as a measure of how popular and financially successful the film or an actor in it is
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Tiếng Mỹ Plural noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add headphones to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm headphones vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Chụp Tai In English
-
What Is The American English Word For ""chụp Tai""? - Language Drops
-
ĐƯỢC CHỤP TẠI In English Translation - Tr-ex
-
CHỤP TẠI VIỆT NAM In English Translation - Tr-ex
-
Chụp Tại: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Bản Sao Chụp In English - Glosbe Dictionary
-
Hình Tự Chụp In English - Glosbe Dictionary
-
Chụp Ảnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - Pasal
-
Chụp Giật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Điểm Mặt 5 Mẫu Tai Nghe Cho Bé Học Tiếng Anh đáng Dùng - Monkey
-
Vietnamese-English Dictionary - Translation
-
CHỤP HÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
EWA English: Học Tiếng Anh 12+ - App Store