Chuyển đổi Angstrom (Å) Sang Mét (m) | Công Cụ đổi đơn Vị
Có thể bạn quan tâm
Máy tính đổi từ Angstrom sang Mét (Å → m). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Mét sang Angstrom (Hoán đổi đơn vị)Angstrom
Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
1 ångström (Å) = 10−10 mét =10-4 micrômét = 0,1 nanômét
Cách quy đổi Å → m
1 Angstrom bằng 149597870700 Mét:
1 au = 149597870700 m
1 m = 6.6845871222684E-12 au
Mét
1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.
Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.
Bảng Angstrom sang Mét
1Å bằng bao nhiêu m | |
---|---|
0.01 Angstrom = 1495978707 Mét | 10 Angstrom = 1495978707000 Mét |
0.1 Angstrom = 14959787070 Mét | 11 Angstrom = 1645576577700 Mét |
1 Angstrom = 149597870700 Mét | 12 Angstrom = 1795174448400 Mét |
2 Angstrom = 299195741400 Mét | 13 Angstrom = 1944772319100 Mét |
3 Angstrom = 448793612100 Mét | 14 Angstrom = 2094370189800 Mét |
4 Angstrom = 598391482800 Mét | 15 Angstrom = 2243968060500 Mét |
5 Angstrom = 747989353500 Mét | 16 Angstrom = 2393565931200 Mét |
6 Angstrom = 897587224200 Mét | 17 Angstrom = 2543163801900 Mét |
7 Angstrom = 1047185094900 Mét | 18 Angstrom = 2692761672600 Mét |
8 Angstrom = 1196782965600 Mét | 19 Angstrom = 2842359543300 Mét |
9 Angstrom = 1346380836300 Mét | 20 Angstrom = 2991957414000 Mét |
Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến
Å Angstrom sang Picômét pmÅ Angstrom sang Nanômét nmÅ Angstrom sang Micrômét µmÅ Angstrom sang Milimét mnÅ Angstrom sang Centimét cmÅ Angstrom sang Đêximét dmÅ Angstrom sang Mét mÅ Angstrom sang Kilômét kmÅ Angstrom sang Inch inÅ Angstrom sang Feet ftÅ Angstrom sang Thước Anh ydÅ Angstrom sang Dặm miÅ Angstrom sang Sải fmÅ Angstrom sang Parsec pcÅ Angstrom sang Năm ánh sáng lyÅ Angstrom sang Hải lý nmiChủ đề mới nhất
- Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
- Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)
⚡️ Đổi đơn vị chiều dài
pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)
Từ khóa » đổi đơn Vị Từ A Sang M
-
Quy đổi Từ Å Sang M (Ångström Sang Mét) - Quy-doi-don-vi
-
Chuyển đổi Å để Mét (Å → M) - ConvertLIVE
-
Angstrom Là Gì? 1 Angstrom Bằng Bao Nhiêu Cm, Mm, Um, Nm
-
Chuyển đổi Chiều Dài, Angstrom
-
Angstrom Sang Mét Bảng Chuyển đổi - Citizen Maths
-
Làm Thế Nào để Chuyển đổi Angstroms Sang Mét
-
Ångström – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chuyển đổi Inch Sang Mét - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Các đơn Vị đo độ Dài Tự động - Bản đồ Lâm Nghiệp
-
1 Yd Sang M 1 Yard Sang Mét - Yards To Meters Converter
-
Chuyển đổi Centimet Sang Mét - Metric Conversion
-
Quy đổi Từ Cm Sang M
-
đổi Angstrom Sang Mét - Chiều Dài
-
Yard Là Gì? Cách Đổi Yard Sang Các Đơn Vị Khác - Băng Keo Hải Âu