Chuyển đổi Inch Sang Mét - Metric Conversion

Chuyển đổi Inch sang Mét / Đánh dấu trang Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi Mét sang Inch (Hoán đổi đơn vị) Định dạng Số thập phânPhân số Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Inch sang Mét

m =in  ______  39.370 Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ Thêm thông tin: Inch Thêm thông tin: Mét

Inch

Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).

 

chuyển đổi Inch sang Mét

m =in  ______  39.370

Mét

Mét là đơn vị chiều dài trong hệ mét, và là đơn vị chiều dài cơ bản trong Hệ đơn vị (SI) quốc tế.

Là đơn vị chiều dài cơ bản trong SI và hệ thống m.k.s khác (dựa trên mét, kilôgam và giây) mét được sử dụng để giúp suy ra các đơn vị đo lường khác như newton, lực.

 

Bảng Inch sang Mét

Bắt đầu Tăng dần Số gia: 1000 Số gia: 100 Số gia: 20 Số gia: 10 Số gia: 5 Số gia: 2 Số gia: 1 Số gia: 0.1 Số gia: 0.01 Số gia: 0.001 Phân số: 1/64 Phân số: 1/32 Phân số: 1/16 Phân số: 1/8 Phân số: 1/4 Phân số: 1/2 Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Định Số thập phânPhân số In bảng < Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Inch Mét
0in 0.00m
1in 0.03m
2in 0.05m
3in 0.08m
4in 0.10m
5in 0.13m
6in 0.15m
7in 0.18m
8in 0.20m
9in 0.23m
10in 0.25m
11in 0.28m
12in 0.30m
13in 0.33m
14in 0.36m
15in 0.38m
16in 0.41m
17in 0.43m
18in 0.46m
19in 0.48m
Inch Mét
20in 0.51m
21in 0.53m
22in 0.56m
23in 0.58m
24in 0.61m
25in 0.63m
26in 0.66m
27in 0.69m
28in 0.71m
29in 0.74m
30in 0.76m
31in 0.79m
32in 0.81m
33in 0.84m
34in 0.86m
35in 0.89m
36in 0.91m
37in 0.94m
38in 0.97m
39in 0.99m
Inch Mét
40in 1.02m
41in 1.04m
42in 1.07m
43in 1.09m
44in 1.12m
45in 1.14m
46in 1.17m
47in 1.19m
48in 1.22m
49in 1.24m
50in 1.27m
51in 1.30m
52in 1.32m
53in 1.35m
54in 1.37m
55in 1.40m
56in 1.42m
57in 1.45m
58in 1.47m
59in 1.50m
  1. Mét sang Feet
  2. Feet sang Mét
  3. Inch sang Centimet
  4. Centimet sang Inch
  5. Milimet sang Inch
  6. Inch sang Milimet
  7. Inch sang Feet
  8. Feet sang Inch
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian

Từ khóa » đổi đơn Vị Từ A Sang M