Chuyển đổi Ao-xơ Sang Gam - Metric Conversion
Có thể bạn quan tâm
![](/img/google-play40h.jpg)
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Hiển thị công thứcchuyển đổi Ao-xơ sang Gam
g =oz ________ 0.035274 Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũAo-xơ
Một đơn vị trọng lượng tương đương với một phần mười sáu pao hoặc 16 đram hoặc 28,349 gam
chuyển đổi Ao-xơ sang Gam
g =oz ________ 0.035274Gam
Một đơn vị trọng lượng theo hệ mét tương đương với một phần nghìn kilôgam
Bảng Ao-xơ sang Gam
Bắt đầu Tăng dần Số gia: 1000 Số gia: 100 Số gia: 20 Số gia: 10 Số gia: 5 Số gia: 2 Số gia: 1 Số gia: 0.1 Số gia: 0.01 Số gia: 0.001 Phân số: 1/64 Phân số: 1/32 Phân số: 1/16 Phân số: 1/8 Phân số: 1/4 Phân số: 1/2 Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Định Số thập phânPhân số In bảng < Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >Ao-xơ | Gam |
---|---|
0oz | 0.00g |
1oz | 28.35g |
2oz | 56.70g |
3oz | 85.05g |
4oz | 113.40g |
5oz | 141.75g |
6oz | 170.10g |
7oz | 198.45g |
8oz | 226.80g |
9oz | 255.15g |
10oz | 283.50g |
11oz | 311.84g |
12oz | 340.19g |
13oz | 368.54g |
14oz | 396.89g |
15oz | 425.24g |
16oz | 453.59g |
17oz | 481.94g |
18oz | 510.29g |
19oz | 538.64g |
Ao-xơ | Gam |
---|---|
20oz | 566.99g |
21oz | 595.34g |
22oz | 623.69g |
23oz | 652.04g |
24oz | 680.39g |
25oz | 708.74g |
26oz | 737.09g |
27oz | 765.44g |
28oz | 793.79g |
29oz | 822.14g |
30oz | 850.49g |
31oz | 878.84g |
32oz | 907.18g |
33oz | 935.53g |
34oz | 963.88g |
35oz | 992.23g |
36oz | 1020.58g |
37oz | 1048.93g |
38oz | 1077.28g |
39oz | 1105.63g |
Ao-xơ | Gam |
---|---|
40oz | 1133.98g |
41oz | 1162.33g |
42oz | 1190.68g |
43oz | 1219.03g |
44oz | 1247.38g |
45oz | 1275.73g |
46oz | 1304.08g |
47oz | 1332.43g |
48oz | 1360.78g |
49oz | 1389.13g |
50oz | 1417.48g |
51oz | 1445.83g |
52oz | 1474.18g |
53oz | 1502.52g |
54oz | 1530.87g |
55oz | 1559.22g |
56oz | 1587.57g |
57oz | 1615.92g |
58oz | 1644.27g |
59oz | 1672.62g |
- Ao-xơ sang Gam
- Gam sang Ao-xơ
- Ao-xơ sang Pao
- Pao sang Ao-xơ
Từ khóa » đổi đơn Vị Ounce
-
Bảng Chuyển đổi Từ Ounce Quốc Tế Ra Gam Và Kg
-
Chuyển đổi đơn Vị Ounce | 1 Ounce Bằng Bao Nhiêu Kg, G, Ml?
-
1 Ounce Bằng Bao Nhiêu Kg, G, Ml | Chuyển đổi đơn Vị ... - Wiki A-Z
-
Chuyển đổi Ounce để Kilôgam (oz → Kg) - ConvertLIVE
-
Ounce Sang Kilôgam (oz Sang Kg) - Công Cụ Chuyển đổi
-
Bảng Quy đổi Từ đơn Vị Oz Sang đơn Vị Ml - Ly Giấy Minh Đức
-
Chuyển đổi Ao-xơ Sang Kilôgam - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Ounce
-
Quy đổi Từ Oz Sang Kg (Ounce (avoirdupois) Sang Kilôgam)
-
Thuật Ngữ Ngành: Oz Là Gì? Công Thức đổi Oz Sang Gam Và Mililit
-
Ounce – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quy đổi Từ Kg Sang Oz (Kilôgam Sang Ounce (avoirdupois))
-
Ounce Là Gì? Quy đổi 1 Ounce Bằng Bao Nhiêu Kg Hiện Nay
-
Chuyển đổi Ounce Sang Kilôgam - Oz Kg - RT