Ounce Sang Kilôgam (oz Sang Kg) - Công Cụ Chuyển đổi
Có thể bạn quan tâm
M Multi-converter.com EnglishAfrikaansAzərbaycanČeskéDanskDeutscheEspañolEestiSuomiFrançaisHrvatskiMagyarBahasa IndonesiaItalianoLietuviųLatviešuMalteseNederlandsNorskPolskiPortuguêsRomânSlovenskýSlovenščinaSrpskiSvenskaTürkmençeTürkTiếng ViệtعربياردوفارسیעִברִיתбеларускібългарскиΕλληνικάગુજરાતીहिंदी日本のქართულიҚазақ한국의русскийతెలుగుไทยукраїнський中國
Rõ ràng
Hoán đổi
Thay đổi thành Kilôgam sang Ounce
Chia sẻ:
Độ dài
Khu vực
Trọng lượng
Khối lượng
Thời gian
Tốc độ
Nhiệt độ
Số
Kích thước dữ liệu
Băng thông dữ liệu
Áp suất
Góc
Năng lượng
Sức mạnh
Điện áp
Tần suất
Buộc
Mô-men xoắn
- Multi-converter.com /
- Công cụ chuyển đổi trọng lượng /
- Ounce sang Kilôgam
Cách chuyển đổi Ounce sang Kilôgam
1 [Ounce] = 0.028349523125 [Kilôgam] [Kilôgam] = [Ounce] / 35.27396194958 Để chuyển đổi Ounce sang Kilôgam chia Ounce / 35.27396194958.Ví dụ
44 Ounce sang Kilôgam 44 [oz] / 35.27396194958 = 1.2473790175 [kg]Bảng chuyển đổi
Ounce | Kilôgam |
---|---|
0.01 oz | 0.00028349523125 kg |
0.1 oz | 0.0028349523125 kg |
1 oz | 0.028349523125 kg |
2 oz | 0.05669904625 kg |
3 oz | 0.085048569375 kg |
4 oz | 0.1133980925 kg |
5 oz | 0.141747615625 kg |
10 oz | 0.28349523125 kg |
15 oz | 0.425242846875 kg |
50 oz | 1.41747615625 kg |
100 oz | 2.8349523125 kg |
500 oz | 14.1747615625 kg |
1000 oz | 28.349523125 kg |
Thay đổi thành
Ounce sang MiligamOunce sang CaramenOunce sang Ngũ cốcOunce sang CentigamOunce sang MicrogamOunce sang GamOunce sang NanogramOunce sang TeragramOunce sang Biểu đồOunce sang Biểu đồOunce sang Hình ảnh ba chiềuOunce sang poundOunce sang Đá (Mỹ)Ounce sang Đá (Anh)Ounce sang TấnOunce sang MegagramOunce sang GigagramTừ khóa » đổi đơn Vị Ounce
-
Bảng Chuyển đổi Từ Ounce Quốc Tế Ra Gam Và Kg
-
Chuyển đổi đơn Vị Ounce | 1 Ounce Bằng Bao Nhiêu Kg, G, Ml?
-
1 Ounce Bằng Bao Nhiêu Kg, G, Ml | Chuyển đổi đơn Vị ... - Wiki A-Z
-
Chuyển đổi Ounce để Kilôgam (oz → Kg) - ConvertLIVE
-
Bảng Quy đổi Từ đơn Vị Oz Sang đơn Vị Ml - Ly Giấy Minh Đức
-
Chuyển đổi Ao-xơ Sang Kilôgam - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Ao-xơ Sang Gam - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Ounce
-
Quy đổi Từ Oz Sang Kg (Ounce (avoirdupois) Sang Kilôgam)
-
Thuật Ngữ Ngành: Oz Là Gì? Công Thức đổi Oz Sang Gam Và Mililit
-
Ounce – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quy đổi Từ Kg Sang Oz (Kilôgam Sang Ounce (avoirdupois))
-
Ounce Là Gì? Quy đổi 1 Ounce Bằng Bao Nhiêu Kg Hiện Nay
-
Chuyển đổi Ounce Sang Kilôgam - Oz Kg - RT