Chuyển đổi Centimét (cm) Sang Feet (ft) | Công Cụ đổi đơn Vị

Đổi Centimét (cm) sang Feet (ft) Đổi đơn vi độ dài | centimeter ➟ Foot

Máy tính đổi từ Centimét sang Feet (cm → ft). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Centimét (cm) sang Feet (ft) Feet sang Centimét (Hoán đổi đơn vị)

Centimét

Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét

1cm tương đương với 0,39370 inch.

Cách quy đổi cm → ft

1 Centimét bằng 0.032808398950131 Feet:

1 cm = 0.032808398950131 ft

1 ft = 30.48 cm

Feet

Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.

Bảng Centimét sang Feet

1cm bằng bao nhiêu ft
0.01 Centimét = 0.00032808398950131 Feet10 Centimét = 0.32808398950131 Feet
0.1 Centimét = 0.0032808398950131 Feet11 Centimét = 0.36089238845144 Feet
1 Centimét = 0.032808398950131 Feet12 Centimét = 0.39370078740157 Feet
2 Centimét = 0.065616797900262 Feet13 Centimét = 0.42650918635171 Feet
3 Centimét = 0.098425196850394 Feet14 Centimét = 0.45931758530184 Feet
4 Centimét = 0.13123359580052 Feet15 Centimét = 0.49212598425197 Feet
5 Centimét = 0.16404199475066 Feet16 Centimét = 0.5249343832021 Feet
6 Centimét = 0.19685039370079 Feet17 Centimét = 0.55774278215223 Feet
7 Centimét = 0.22965879265092 Feet18 Centimét = 0.59055118110236 Feet
8 Centimét = 0.26246719160105 Feet19 Centimét = 0.62335958005249 Feet
9 Centimét = 0.29527559055118 Feet20 Centimét = 0.65616797900262 Feet

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

cm Centimét sang Picômét pmcm Centimét sang Nanômét nmcm Centimét sang Micrômét µmcm Centimét sang Milimét mncm Centimét sang Đêximét dmcm Centimét sang Mét mcm Centimét sang Kilômét kmcm Centimét sang Inch incm Centimét sang Feet ftcm Centimét sang Thước Anh ydcm Centimét sang Dặm micm Centimét sang Sải fmcm Centimét sang Parsec pccm Centimét sang Angstrom Åcm Centimét sang Năm ánh sáng lycm Centimét sang Hải lý nmi

Chủ đề mới nhất

  • Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
  • Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)

⚡️ Đổi đơn vị chiều dài

pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)

Từ khóa » Chuyển đổi Từ Cm Sang Feet