Chuyển đổi Centimet (cm) Sang Feet (ft)

Chuyển đổi Centimet (cm) sang feet (ft)

chuyển đổi cm sang ft nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

  • Số thập phân
  • Phân số

No data

Độ chính xác

  • 1 chữ số
  • 2 chữ số
  • 3 chữ số
  • 4 chữ số
  • 5 chữ số
  • 6 chữ số
  • 7 chữ số
  • 8 chữ số

No data

Centimet

Centimet (đọc là xen-ti-mét hay xăng-ti-mét) viết tắt là cm là một khoảng cách bằng 1/100 mét. Trong hệ đo lường quốc tế (SI), xentimét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.

Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là phân tây.

Tìm hiểu chi tiết

feet

Feet là dạng từ số nhiều của Foot (phát âm gần như giọng miền Bắc "phút"; ký hiệu là ft hoặc dấu phẩy trên đầu ′; tiếng Việt có khi dịch là bộ) là một đơn vị đo chiều dài, trong một số hệ thống khác nhau, bao gồm hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ.

Tìm hiểu chi tiết

Công thức quy đổi  Centimet  (cm) sang Feet (ft)  

1 Centimét = 0.032808398950131 Feet: 1 cm = 0.032808398950131 ft 1 ft = 30.48 cm

 

Hướng dẫn sử dụng công cụ

 

Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi  

Cách 1: Trên trang Home:  - Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100   - Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn:  Centimet - Chọn đơn vị chuyển đổi đích: Feet Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.

 

Cách 2: Trên Trang Home:

- Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Độ dài. - Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Centimet. - Tại màn chi tiết Centimet, tại mục Chuyển đổi từ chọn Centimet và tại mục Chuyến đổi thành: chọn Feet. Hoặc chọn Chuyển Đổi Centimet Sang Feet ở cuối bài viết Chi tiết về Centimet.

- Nhập giá trị (mm) Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Centimet Sang Feet

 

Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi

Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách: - Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số - Phân số.

Bảng chuyển đổi từ Centimet sang feet

Định dạng

  • Số thập phân
  • Phân số

No data

Độ chính xác

  • 1 chữ số
  • 2 chữ số
  • 3 chữ số
  • 4 chữ số
  • 5 chữ số
  • 6 chữ số
  • 7 chữ số
  • 8 chữ số

No data

Centimet feet
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 cm -0.032808399 ft
1 cm 0.0000000 ft
2 cm 0.032808399 ft
3 cm 0.065616798 ft
4 cm 0.098425197 ft
5 cm 0.13123360 ft
6 cm 0.16404199 ft
7 cm 0.19685039 ft
8 cm 0.22965879 ft
9 cm 0.26246719 ft
10 cm 0.29527559 ft
11 cm 0.32808399 ft
12 cm 0.36089239 ft
13 cm 0.39370079 ft
14 cm 0.42650919 ft
15 cm 0.45931759 ft
16 cm 0.49212598 ft
17 cm 0.52493438 ft
18 cm 0.55774278 ft
19 cm 0.59055118 ft
Xem các giá trị lớn hơn

Các chuyển đổi khác cho Centimet và feet

  • chuyển đổi Kilômét sang Dặm
  • chuyển đổi Dặm sang Kilômét
  • chuyển đổi Mét sang Yard
  • chuyển đổi Yard sang Mét
  • chuyển đổi Mét sang feet
  • chuyển đổi feet sang Mét
  • chuyển đổi Yard sang feet
  • chuyển đổi feet sang Yard
  • chuyển đổi Centimet sang Inch
  • chuyển đổi Inch sang Centimet
  • chuyển đổi Milimét sang Inch
  • chuyển đổi Inch sang Milimét
  • chuyển đổi feet sang Inch
  • chuyển đổi Inch sang feet
  • chuyển đổi Centimet sang feet
  • chuyển đổi Centimet sang Mét
  • chuyển đổi Centimet sang Milimét
  • chuyển đổi Centimet sang Kilômét
  • chuyển đổi Centimet sang Yard
  • chuyển đổi Centimet sang Đêximét

Từ khóa » Chuyển đổi Từ Cm Sang Feet