Chuyển đổi Centimét (cm) Sang Mét (m) | Công Cụ ...

Đổi Centimét (cm) sang Mét (m) Đổi đơn vi độ dài | centimeter ➟ meter

Máy tính đổi từ Centimét sang Mét (cm → m). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Centimét (cm) sang Mét (m) Mét sang Centimét (Hoán đổi đơn vị)

Centimét

Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét

1cm tương đương với 0,39370 inch.

Cách quy đổi cm → m

1 Centimét bằng 0.01 Mét:

1 cm = 0.01 m

1 m = 100 cm

Mét

1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.

Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.

Bảng Centimét sang Mét

1cm bằng bao nhiêu m
0.01 Centimét = 0.0001 Mét10 Centimét = 0.1 Mét
0.1 Centimét = 0.001 Mét11 Centimét = 0.11 Mét
1 Centimét = 0.01 Mét12 Centimét = 0.12 Mét
2 Centimét = 0.02 Mét13 Centimét = 0.13 Mét
3 Centimét = 0.03 Mét14 Centimét = 0.14 Mét
4 Centimét = 0.04 Mét15 Centimét = 0.15 Mét
5 Centimét = 0.05 Mét16 Centimét = 0.16 Mét
6 Centimét = 0.06 Mét17 Centimét = 0.17 Mét
7 Centimét = 0.07 Mét18 Centimét = 0.18 Mét
8 Centimét = 0.08 Mét19 Centimét = 0.19 Mét
9 Centimét = 0.09 Mét20 Centimét = 0.2 Mét

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

cm Centimét sang Picômét pmcm Centimét sang Nanômét nmcm Centimét sang Micrômét µmcm Centimét sang Milimét mncm Centimét sang Đêximét dmcm Centimét sang Mét mcm Centimét sang Kilômét kmcm Centimét sang Inch incm Centimét sang Feet ftcm Centimét sang Thước Anh ydcm Centimét sang Dặm micm Centimét sang Sải fmcm Centimét sang Parsec pccm Centimét sang Angstrom Åcm Centimét sang Năm ánh sáng lycm Centimét sang Hải lý nmi

Chủ đề mới nhất

  • Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
  • Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)

⚡️ Đổi đơn vị chiều dài

pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)

Từ khóa » Hàm đổi Cm Ra M