Quy đổi Từ Cm Sang M
Có thể bạn quan tâm
4,6K
Cách đổi cm ra m
1 centimet bằng 0,01 met:
1 cm = 1/100 m = 0,01 m
Khoảng cách d tính bằng đơn vị met (m) bằng khoảng cách d tính bằng đơn vị centimet (cm) chia 100:
d (m) = d (cm) / 100
Ví dụ:
Chuyển đổi 30 cm ra m:
d (m) = 30 cm : 100 = 0,3 m
Bảng chuyển đổi từ centimet sang mét
Centimet (cm) | Met (m) |
0.01 cm | 0.0001 m |
0.1 cm | 0.001 m |
1 cm | 0.01 m |
2 cm | 0.02 m |
3 cm | 0.03 m |
5 cm | 0.05 m |
10 cm | 0.1 m |
20 cm | 0.2 m |
50 cm | 0.5 m |
100 cm | 1 m |
1000 cm | 10 m |
Xem thêm:
- Quy đổi từ Cm sang Feet
- Quy đổi từ Cm sang Inch
- Quy đổi từ Feet sang M
- Quy đổi từ M sang Cm
- Quy đổi từ Px sang Cm (Pixel to Centimet)
- Quy đổi từ Feet sang M (Feet to Mét)
- Quy đổi từ M sang Feet (Mét to Feet)
Từ khóa » Hàm đổi Cm Ra M
-
Hướng Dẫn Cách đổi đơn Vị Trong Excel - Học Excel Online Miễn Phí
-
Hướng Dẫn Cách đổi đơn Vị Trong Excel Nhanh Chóng
-
Chuyển đổi Centimét (cm) Sang Mét (m) | Công Cụ ...
-
Làm Thế Nào để Chuyển đổi Cm Hoặc M Sang Feet Và Inch Trong Excel?
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Hàm CONVERT để đổi đơn Vị Trong Excel
-
CONVERT (Hàm CONVERT) - Microsoft Support
-
Thay đổi đơn Vị Thước đo Trong Excel, PowerPoint Và Window ...
-
Cách Sử Dụng Hàm Convert Trên Excel - Chuyển đổi đơn Vị đo Lường
-
Làm Thế Nào để Chuyển đổi Feet Sang Mét Trong Excel
-
Cách đổi Cm Ra M - Daihoangde
-
Dùng Hàm Convert để Chuyển đổi đơn Vị đo Lường | Giải Pháp Excel
-
Cách Chuyển đổi Các Phép đo Trong Excel - EYEWATED.COM
-
1 Inch Bằng Bao Nhiêu Cm? Cách Quy đổi Nhanh Nhất - Ben Computer