Chuyển đổi Centimet (cm) Sang Yard (yd)

Chuyển đổi Centimet (cm) sang Yard (yd)

chuyển đổi cm sang yd nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

  • Số thập phân
  • Phân số

No data

Độ chính xác

  • 1 chữ số
  • 2 chữ số
  • 3 chữ số
  • 4 chữ số
  • 5 chữ số
  • 6 chữ số
  • 7 chữ số
  • 8 chữ số

No data

Centimet

Centimet (đọc là xen-ti-mét hay xăng-ti-mét) viết tắt là cm là một khoảng cách bằng 1/100 mét. Trong hệ đo lường quốc tế (SI), xentimét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.

Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là phân tây.

Tìm hiểu chi tiết

Yard

Yard (tiếng Việt đọc như "Y-át") là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ đo lường khác nhau và đều thuộc hai hệ đo lường là hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ. Yard trong tiếng Anh được đọc là /jɑrd/ và được viết tắt: yd.

Tìm hiểu chi tiết

Công thức quy đổi Centimet  (cm) sang Yard (yd)   yd = cm * 0.010936  

Hướng dẫn sử dụng công cụ

 

Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi

 

- Cách 1: Trên trang Home: 

+ Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100   + Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn:  Centimet + Chọn đơn vị chuyển đổi đích: Yard Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.

 

- Cách 2: Trên Trang Home:

+ Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Độ dài. + Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Centimet. + Tại màn chi tiết Centimet, tại mục Chuyển đổi từ chọn Centimet và tại mục Chuyến đổi thành chọn Yard. Hoặc chọn Chuyển Đổi Centimet Sang Yard ở cuối bài viết Chi tiết về Centimet. + Nhập giá trị (cm) Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Centimet Sang Yard

 

Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi

Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách: - Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số - Phân số.  

Bảng chuyển đổi từ Centimet sang Yard

Định dạng

  • Số thập phân
  • Phân số

No data

Độ chính xác

  • 1 chữ số
  • 2 chữ số
  • 3 chữ số
  • 4 chữ số
  • 5 chữ số
  • 6 chữ số
  • 7 chữ số
  • 8 chữ số

No data

Centimet Yard
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 cm -0.010936133 yd
1 cm 0.0000000 yd
2 cm 0.010936133 yd
3 cm 0.021872266 yd
4 cm 0.032808399 yd
5 cm 0.043744532 yd
6 cm 0.054680665 yd
7 cm 0.065616798 yd
8 cm 0.076552931 yd
9 cm 0.087489064 yd
10 cm 0.098425197 yd
11 cm 0.10936133 yd
12 cm 0.12029746 yd
13 cm 0.13123360 yd
14 cm 0.14216973 yd
15 cm 0.15310586 yd
16 cm 0.16404199 yd
17 cm 0.17497813 yd
18 cm 0.18591426 yd
19 cm 0.19685039 yd
Xem các giá trị lớn hơn

Các chuyển đổi khác cho Centimet và Yard

  • chuyển đổi Kilômét sang Dặm
  • chuyển đổi Dặm sang Kilômét
  • chuyển đổi Mét sang Yard
  • chuyển đổi Yard sang Mét
  • chuyển đổi Mét sang feet
  • chuyển đổi feet sang Mét
  • chuyển đổi Yard sang feet
  • chuyển đổi feet sang Yard
  • chuyển đổi Centimet sang Inch
  • chuyển đổi Inch sang Centimet
  • chuyển đổi Milimét sang Inch
  • chuyển đổi Inch sang Milimét
  • chuyển đổi feet sang Inch
  • chuyển đổi Inch sang feet
  • chuyển đổi Centimet sang feet
  • chuyển đổi Centimet sang Mét
  • chuyển đổi Centimet sang Milimét
  • chuyển đổi Centimet sang Kilômét
  • chuyển đổi Centimet sang Yard
  • chuyển đổi Centimet sang Đêximét

Từ khóa » đổi Từ Inch Sang Yds