Chuyển đổi Inch Thành Thước Anh - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Chuyển đổi Inch thành Thước Anh Từ Inch
- Angstrom
- Bộ
- Bước
- Bước
- Chain
- Cubit
- Dặm
- Dặm
- Dặm
- Dây thừng
- Đềcamét
- Đêximét
- Điểm
- En
- Finger
- Finger (cloth)
- Furlong
- Gan bàn tay
- Gang tay
- Giây ánh sáng
- Gigamét
- Giờ ánh sáng
- Hải lý
- Hải lý
- Hand
- Hàng
- Héctômét
- Inch
- Kilofeet
- Kilômét
- Link
- Marathon
- Mêgamét
- Mét
- Mickey
- Microinch
- Micrôn
- Mil
- Milimét
- Myriameter
- Nail (cloth)
- Năm ánh sáng
- Nanômét
- Ngày ánh sáng
- Panme
- Parsec
- Phần tư
- Phút ánh sáng
- Pica
- Picômét
- Rod
- Sải
- Shaku
- Smoot
- Tầm ( Anh)
- Tầm (Mỹ)
- Tầm (Quốc tế)
- Têramét
- Thước Anh
- Twip
- Xăngtimét
- Angstrom
- Bộ
- Bước
- Bước
- Chain
- Cubit
- Dặm
- Dặm
- Dặm
- Dây thừng
- Đềcamét
- Đêximét
- Điểm
- En
- Finger
- Finger (cloth)
- Furlong
- Gan bàn tay
- Gang tay
- Giây ánh sáng
- Gigamét
- Giờ ánh sáng
- Hải lý
- Hải lý
- Hand
- Hàng
- Héctômét
- Inch
- Kilofeet
- Kilômét
- Link
- Marathon
- Mêgamét
- Mét
- Mickey
- Microinch
- Micrôn
- Mil
- Milimét
- Myriameter
- Nail (cloth)
- Năm ánh sáng
- Nanômét
- Ngày ánh sáng
- Panme
- Parsec
- Phần tư
- Phút ánh sáng
- Pica
- Picômét
- Rod
- Sải
- Shaku
- Smoot
- Tầm ( Anh)
- Tầm (Mỹ)
- Tầm (Quốc tế)
- Têramét
- Thước Anh
- Twip
- Xăngtimét
Cách chuyển từ Inch sang Thước Anh
1 Inch tương đương với 0,02778 Thước Anh:
1 in = 0,02778 yd
Ví dụ, nếu số Inch là (36), thì số Thước Anh sẽ tương đương với (1). Công thức: 36 in = 36 / 36 yd = 1 ydBảng chuyển đổi Inch thành Thước Anh
Inch (in) | Thước Anh (yd) |
---|---|
1 in | 0,02778 yd |
2 in | 0,05556 yd |
3 in | 0,08333 yd |
4 in | 0,11111 yd |
5 in | 0,13889 yd |
6 in | 0,16667 yd |
7 in | 0,19444 yd |
8 in | 0,22222 yd |
9 in | 0,25 yd |
10 in | 0,27778 yd |
11 in | 0,30556 yd |
12 in | 0,33333 yd |
13 in | 0,36111 yd |
14 in | 0,38889 yd |
15 in | 0,41667 yd |
16 in | 0,44444 yd |
17 in | 0,47222 yd |
18 in | 0,5 yd |
19 in | 0,52778 yd |
20 in | 0,55556 yd |
21 in | 0,58333 yd |
22 in | 0,61111 yd |
23 in | 0,63889 yd |
24 in | 0,66667 yd |
25 in | 0,69444 yd |
26 in | 0,72222 yd |
27 in | 0,75 yd |
28 in | 0,77778 yd |
29 in | 0,80556 yd |
30 in | 0,83333 yd |
31 in | 0,86111 yd |
32 in | 0,88889 yd |
33 in | 0,91667 yd |
34 in | 0,94444 yd |
35 in | 0,97222 yd |
36 in | 1 yd |
37 in | 1,0278 yd |
38 in | 1,0556 yd |
39 in | 1,0833 yd |
40 in | 1,1111 yd |
41 in | 1,1389 yd |
42 in | 1,1667 yd |
43 in | 1,1944 yd |
44 in | 1,2222 yd |
45 in | 1,25 yd |
46 in | 1,2778 yd |
47 in | 1,3056 yd |
48 in | 1,3333 yd |
49 in | 1,3611 yd |
50 in | 1,3889 yd |
51 in | 1,4167 yd |
52 in | 1,4444 yd |
53 in | 1,4722 yd |
54 in | 1,5 yd |
55 in | 1,5278 yd |
56 in | 1,5556 yd |
57 in | 1,5833 yd |
58 in | 1,6111 yd |
59 in | 1,6389 yd |
60 in | 1,6667 yd |
61 in | 1,6944 yd |
62 in | 1,7222 yd |
63 in | 1,75 yd |
64 in | 1,7778 yd |
65 in | 1,8056 yd |
66 in | 1,8333 yd |
67 in | 1,8611 yd |
68 in | 1,8889 yd |
69 in | 1,9167 yd |
70 in | 1,9444 yd |
71 in | 1,9722 yd |
72 in | 2 yd |
73 in | 2,0278 yd |
74 in | 2,0556 yd |
75 in | 2,0833 yd |
76 in | 2,1111 yd |
77 in | 2,1389 yd |
78 in | 2,1667 yd |
79 in | 2,1944 yd |
80 in | 2,2222 yd |
81 in | 2,25 yd |
82 in | 2,2778 yd |
83 in | 2,3056 yd |
84 in | 2,3333 yd |
85 in | 2,3611 yd |
86 in | 2,3889 yd |
87 in | 2,4167 yd |
88 in | 2,4444 yd |
89 in | 2,4722 yd |
90 in | 2,5 yd |
91 in | 2,5278 yd |
92 in | 2,5556 yd |
93 in | 2,5833 yd |
94 in | 2,6111 yd |
95 in | 2,6389 yd |
96 in | 2,6667 yd |
97 in | 2,6944 yd |
98 in | 2,7222 yd |
99 in | 2,75 yd |
100 in | 2,7778 yd |
200 in | 5,5556 yd |
300 in | 8,3333 yd |
400 in | 11,111 yd |
500 in | 13,889 yd |
600 in | 16,667 yd |
700 in | 19,444 yd |
800 in | 22,222 yd |
900 in | 25 yd |
1000 in | 27,778 yd |
1100 in | 30,556 yd |
Chuyển đổi Inch thành các đơn vị khác
- Inch to Angstrom
- Inch to Bộ
- Inch to Bước
- Inch to Bước
- Inch to Chain
- Inch to Cubit
- Inch to Dặm
- Inch to Dặm
- Inch to Dặm
- Inch to Dây thừng
- Inch to Đềcamét
- Inch to Đêximét
- Inch to Điểm
- Inch to En
- Inch to Finger
- Inch to Finger (cloth)
- Inch to Furlong
- Inch to Gan bàn tay
- Inch to Gang tay
- Inch to Giây ánh sáng
- Inch to Gigamét
- Inch to Giờ ánh sáng
- Inch to Hải lý
- Inch to Hải lý
- Inch to Hand
- Inch to Hàng
- Inch to Héctômét
- Inch to Kilofeet
- Inch to Kilômét
- Inch to Link
- Inch to Marathon
- Inch to Mêgamét
- Inch to Mét
- Inch to Mickey
- Inch to Microinch
- Inch to Micrôn
- Inch to Mil
- Inch to Milimét
- Inch to Myriameter
- Inch to Nail (cloth)
- Inch to Năm ánh sáng
- Inch to Nanômét
- Inch to Ngày ánh sáng
- Inch to Panme
- Inch to Parsec
- Inch to Phần tư
- Inch to Phút ánh sáng
- Inch to Pica
- Inch to Picômét
- Inch to Rod
- Inch to Sải
- Inch to Shaku
- Inch to Smoot
- Inch to Tầm ( Anh)
- Inch to Tầm (Mỹ)
- Inch to Tầm (Quốc tế)
- Inch to Têramét
- Inch to Twip
- Inch to Xăngtimét
- Trang Chủ
- Chiều dài
- Inch
- in sang yd
Từ khóa » đổi Từ Inch Sang Yds
-
Máy Tính đổi Từ Inch Sang Thước Anh (in → Yd). ... Bảng Inch Sang Thước Anh.
-
Công Cụ Chuyển đổi Inch Sang Yard
-
Quy đổi Từ Inch Sang Yards (in Sang Yards) - Quy-doi-don-vi
-
Inch Sang Yards Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường | TrustConverter
-
Chuyển đổi Inch Sang Thước Anh - Metric Conversion
-
Top 13 Cách Quy đổi Từ Inch Sang Yard
-
Yard (yd - Anh/Mỹ), Chiều Dài
-
Top 15 Cách đổi Từ Inch Sang Yds 2022
-
Yard Là Gì? Cách Đổi Yard Sang Các Đơn Vị Khác - Băng Keo Hải Âu
-
Inch Sang Yard Bảng Chuyển Đổi Inch Sang Thước Anh, 1 Inch ...
-
Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Thước | Trong -> Yd
-
Chuyển đổi Centimet (cm) Sang Yard (yd)