Chuyển đổi Inch Thành Thước Anh - Citizen Maths

Chuyển đổi Inch thành Thước Anh Từ Inch
  • Angstrom
  • Bộ
  • Bước
  • Bước
  • Chain
  • Cubit
  • Dặm
  • Dặm
  • Dặm
  • Dây thừng
  • Đềcamét
  • Đêximét
  • Điểm
  • En
  • Finger
  • Finger (cloth)
  • Furlong
  • Gan bàn tay
  • Gang tay
  • Giây ánh sáng
  • Gigamét
  • Giờ ánh sáng
  • Hải lý
  • Hải lý
  • Hand
  • Hàng
  • Héctômét
  • Inch
  • Kilofeet
  • Kilômét
  • Link
  • Marathon
  • Mêgamét
  • Mét
  • Mickey
  • Microinch
  • Micrôn
  • Mil
  • Milimét
  • Myriameter
  • Nail (cloth)
  • Năm ánh sáng
  • Nanômét
  • Ngày ánh sáng
  • Panme
  • Parsec
  • Phần tư
  • Phút ánh sáng
  • Pica
  • Picômét
  • Rod
  • Sải
  • Shaku
  • Smoot
  • Tầm ( Anh)
  • Tầm (Mỹ)
  • Tầm (Quốc tế)
  • Têramét
  • Thước Anh
  • Twip
  • Xăngtimét
Sang Thước Anh
  • Angstrom
  • Bộ
  • Bước
  • Bước
  • Chain
  • Cubit
  • Dặm
  • Dặm
  • Dặm
  • Dây thừng
  • Đềcamét
  • Đêximét
  • Điểm
  • En
  • Finger
  • Finger (cloth)
  • Furlong
  • Gan bàn tay
  • Gang tay
  • Giây ánh sáng
  • Gigamét
  • Giờ ánh sáng
  • Hải lý
  • Hải lý
  • Hand
  • Hàng
  • Héctômét
  • Inch
  • Kilofeet
  • Kilômét
  • Link
  • Marathon
  • Mêgamét
  • Mét
  • Mickey
  • Microinch
  • Micrôn
  • Mil
  • Milimét
  • Myriameter
  • Nail (cloth)
  • Năm ánh sáng
  • Nanômét
  • Ngày ánh sáng
  • Panme
  • Parsec
  • Phần tư
  • Phút ánh sáng
  • Pica
  • Picômét
  • Rod
  • Sải
  • Shaku
  • Smoot
  • Tầm ( Anh)
  • Tầm (Mỹ)
  • Tầm (Quốc tế)
  • Têramét
  • Thước Anh
  • Twip
  • Xăngtimét
Đổi Công thức 1956 in = 1956 / 36 yd = 54,333 yd Thước Anh to Inch

Cách chuyển từ Inch sang Thước Anh

1 Inch tương đương với 0,02778 Thước Anh:

1 in = 0,02778 yd

Ví dụ, nếu số Inch là (36), thì số Thước Anh sẽ tương đương với (1). Công thức: 36 in = 36 / 36 yd = 1 yd

Bảng chuyển đổi Inch thành Thước Anh

Inch (in) Thước Anh (yd)
1 in 0,02778 yd
2 in 0,05556 yd
3 in 0,08333 yd
4 in 0,11111 yd
5 in 0,13889 yd
6 in 0,16667 yd
7 in 0,19444 yd
8 in 0,22222 yd
9 in 0,25 yd
10 in 0,27778 yd
11 in 0,30556 yd
12 in 0,33333 yd
13 in 0,36111 yd
14 in 0,38889 yd
15 in 0,41667 yd
16 in 0,44444 yd
17 in 0,47222 yd
18 in 0,5 yd
19 in 0,52778 yd
20 in 0,55556 yd
21 in 0,58333 yd
22 in 0,61111 yd
23 in 0,63889 yd
24 in 0,66667 yd
25 in 0,69444 yd
26 in 0,72222 yd
27 in 0,75 yd
28 in 0,77778 yd
29 in 0,80556 yd
30 in 0,83333 yd
31 in 0,86111 yd
32 in 0,88889 yd
33 in 0,91667 yd
34 in 0,94444 yd
35 in 0,97222 yd
36 in 1 yd
37 in 1,0278 yd
38 in 1,0556 yd
39 in 1,0833 yd
40 in 1,1111 yd
41 in 1,1389 yd
42 in 1,1667 yd
43 in 1,1944 yd
44 in 1,2222 yd
45 in 1,25 yd
46 in 1,2778 yd
47 in 1,3056 yd
48 in 1,3333 yd
49 in 1,3611 yd
50 in 1,3889 yd
51 in 1,4167 yd
52 in 1,4444 yd
53 in 1,4722 yd
54 in 1,5 yd
55 in 1,5278 yd
56 in 1,5556 yd
57 in 1,5833 yd
58 in 1,6111 yd
59 in 1,6389 yd
60 in 1,6667 yd
61 in 1,6944 yd
62 in 1,7222 yd
63 in 1,75 yd
64 in 1,7778 yd
65 in 1,8056 yd
66 in 1,8333 yd
67 in 1,8611 yd
68 in 1,8889 yd
69 in 1,9167 yd
70 in 1,9444 yd
71 in 1,9722 yd
72 in 2 yd
73 in 2,0278 yd
74 in 2,0556 yd
75 in 2,0833 yd
76 in 2,1111 yd
77 in 2,1389 yd
78 in 2,1667 yd
79 in 2,1944 yd
80 in 2,2222 yd
81 in 2,25 yd
82 in 2,2778 yd
83 in 2,3056 yd
84 in 2,3333 yd
85 in 2,3611 yd
86 in 2,3889 yd
87 in 2,4167 yd
88 in 2,4444 yd
89 in 2,4722 yd
90 in 2,5 yd
91 in 2,5278 yd
92 in 2,5556 yd
93 in 2,5833 yd
94 in 2,6111 yd
95 in 2,6389 yd
96 in 2,6667 yd
97 in 2,6944 yd
98 in 2,7222 yd
99 in 2,75 yd
100 in 2,7778 yd
200 in 5,5556 yd
300 in 8,3333 yd
400 in 11,111 yd
500 in 13,889 yd
600 in 16,667 yd
700 in 19,444 yd
800 in 22,222 yd
900 in 25 yd
1000 in 27,778 yd
1100 in 30,556 yd

Chuyển đổi Inch thành các đơn vị khác

  • Inch to Angstrom
  • Inch to Bộ
  • Inch to Bước
  • Inch to Bước
  • Inch to Chain
  • Inch to Cubit
  • Inch to Dặm
  • Inch to Dặm
  • Inch to Dặm
  • Inch to Dây thừng
  • Inch to Đềcamét
  • Inch to Đêximét
  • Inch to Điểm
  • Inch to En
  • Inch to Finger
  • Inch to Finger (cloth)
  • Inch to Furlong
  • Inch to Gan bàn tay
  • Inch to Gang tay
  • Inch to Giây ánh sáng
  • Inch to Gigamét
  • Inch to Giờ ánh sáng
  • Inch to Hải lý
  • Inch to Hải lý
  • Inch to Hand
  • Inch to Hàng
  • Inch to Héctômét
  • Inch to Kilofeet
  • Inch to Kilômét
  • Inch to Link
  • Inch to Marathon
  • Inch to Mêgamét
  • Inch to Mét
  • Inch to Mickey
  • Inch to Microinch
  • Inch to Micrôn
  • Inch to Mil
  • Inch to Milimét
  • Inch to Myriameter
  • Inch to Nail (cloth)
  • Inch to Năm ánh sáng
  • Inch to Nanômét
  • Inch to Ngày ánh sáng
  • Inch to Panme
  • Inch to Parsec
  • Inch to Phần tư
  • Inch to Phút ánh sáng
  • Inch to Pica
  • Inch to Picômét
  • Inch to Rod
  • Inch to Sải
  • Inch to Shaku
  • Inch to Smoot
  • Inch to Tầm ( Anh)
  • Inch to Tầm (Mỹ)
  • Inch to Tầm (Quốc tế)
  • Inch to Têramét
  • Inch to Twip
  • Inch to Xăngtimét
  • Trang Chủ
  • Chiều dài
  • Inch
  • in sang yd

Từ khóa » đổi Từ Inch Sang Yds