Chuyển đổi Dặm (mi) Sang Kilômét (km) | Công Cụ đổi đơn Vị

Đổi Dặm (mi) sang Kilômét (km) Đổi đơn vi độ dài | Miles ➟ kilometer

Máy tính đổi từ Dặm sang Kilômét (mi → km). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Dặm (mi) sang Kilômét (km) Kilômét sang Dặm (Hoán đổi đơn vị)

Dặm

Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước

Cách quy đổi mi → km

1 Dặm bằng 1.609344 Kilômét:

1 mi = 1.609344 km

1 km = 0.62137119223733 mi

Kilômét

Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét

1Km tương đương với 0,6214 dặm.

Bảng Dặm sang Kilômét

1mi bằng bao nhiêu km
0.01 Dặm = 0.01609344 Kilômét10 Dặm = 16.09344 Kilômét
0.1 Dặm = 0.1609344 Kilômét11 Dặm = 17.702784 Kilômét
1 Dặm = 1.609344 Kilômét12 Dặm = 19.312128 Kilômét
2 Dặm = 3.218688 Kilômét13 Dặm = 20.921472 Kilômét
3 Dặm = 4.828032 Kilômét14 Dặm = 22.530816 Kilômét
4 Dặm = 6.437376 Kilômét15 Dặm = 24.14016 Kilômét
5 Dặm = 8.04672 Kilômét16 Dặm = 25.749504 Kilômét
6 Dặm = 9.656064 Kilômét17 Dặm = 27.358848 Kilômét
7 Dặm = 11.265408 Kilômét18 Dặm = 28.968192 Kilômét
8 Dặm = 12.874752 Kilômét19 Dặm = 30.577536 Kilômét
9 Dặm = 14.484096 Kilômét20 Dặm = 32.18688 Kilômét

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

mi Dặm sang Picômét pmmi Dặm sang Nanômét nmmi Dặm sang Micrômét µmmi Dặm sang Milimét mnmi Dặm sang Centimét cmmi Dặm sang Đêximét dmmi Dặm sang Mét mmi Dặm sang Kilômét kmmi Dặm sang Inch inmi Dặm sang Feet ftmi Dặm sang Thước Anh ydmi Dặm sang Sải fmmi Dặm sang Parsec pcmi Dặm sang Angstrom Åmi Dặm sang Năm ánh sáng lymi Dặm sang Hải lý nmi

Chủ đề mới nhất

  • Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
  • Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)

⚡️ Đổi đơn vị chiều dài

pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)

Từ khóa » Cách Tính Dặm Ra Km