Quy đổi Từ Dặm Sang Km

1,3K

Cách đổi dặm sang km

1 dặm tương đương với 1,609344 km:

1 mi = 1,609344 km

Khoảng cách d đơn vị kilômét (km) bằng khoảng cách d đơn vị dặm (d) nhân 1,609344

Công thức:

d (km) = d (mi) × 1.609344

Ví dụ:

Chuyển đổi 30 dặm sang km:

d (km) = 30 × 1.609344 = 48.2804 km

Bảng chuyển đổi Dặm sang km

Dặm Anh (mi)Kilomet (km)
0.01 mi0.016093 km
0.1 mi0.16093 km
1 mi1.6093 km
2 mi3.2187 km
3 mi4.8280 km
4 mi6.4374 km
5 mi8.0467 km
6 mi9.6561 km
7 mi11.2654 km
8 mi12.8748 km
9 mi14.4841 km
10 mi16.0934 km
20 mi32.1869 km
30 mi48.2803 km
40 mi64.3738 km
50 mi80.4672 km
60 mi96.5606 km
70 mi112.6541 km
80 mi128.7475 km
90 mi144.8410 km
100 mi160.9344 km
5/5 - (1 bình chọn)Bài viết liên quan:
  1. Quy đổi từ Km sang Dặm
  2. Quy đổi từ Mm sang Inch
  3. Quy đổi từ M sang Cm
  4. Quy đổi từ Mm sang Px
Chuyển đổi chiều dàiDặmKm

Từ khóa » Cách Tính Dặm Ra Km