Chuyển đổi Đecimet Sang Mét - Metric Conversion

Chuyển đổi Đecimet sang Mét Đánh dấu trang Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi Mét sang Đecimet (Hoán đổi đơn vị) Định dạng Số thập phânPhân số Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Đecimet sang Mét

m =dm  ______  10.000 Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ Thêm thông tin: Mét

Đecimet

Một đơn vị chiều dài theo hệ mét bằng một phần mười mét

 

chuyển đổi Đecimet sang Mét

m =dm  ______  10.000

Mét

Mét là đơn vị chiều dài trong hệ mét, và là đơn vị chiều dài cơ bản trong Hệ đơn vị (SI) quốc tế.

Là đơn vị chiều dài cơ bản trong SI và hệ thống m.k.s khác (dựa trên mét, kilôgam và giây) mét được sử dụng để giúp suy ra các đơn vị đo lường khác như newton, lực.

 

Bảng Đecimet sang Mét

Bắt đầu Tăng dần Số gia: 1000 Số gia: 100 Số gia: 20 Số gia: 10 Số gia: 5 Số gia: 2 Số gia: 1 Số gia: 0.1 Số gia: 0.01 Số gia: 0.001 Phân số: 1/64 Phân số: 1/32 Phân số: 1/16 Phân số: 1/8 Phân số: 1/4 Phân số: 1/2 Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Định Số thập phânPhân số In bảng < Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Đecimet Mét
0dm 0.00m
1dm 0.10m
2dm 0.20m
3dm 0.30m
4dm 0.40m
5dm 0.50m
6dm 0.60m
7dm 0.70m
8dm 0.80m
9dm 0.90m
10dm 1.00m
11dm 1.10m
12dm 1.20m
13dm 1.30m
14dm 1.40m
15dm 1.50m
16dm 1.60m
17dm 1.70m
18dm 1.80m
19dm 1.90m
Đecimet Mét
20dm 2.00m
21dm 2.10m
22dm 2.20m
23dm 2.30m
24dm 2.40m
25dm 2.50m
26dm 2.60m
27dm 2.70m
28dm 2.80m
29dm 2.90m
30dm 3.00m
31dm 3.10m
32dm 3.20m
33dm 3.30m
34dm 3.40m
35dm 3.50m
36dm 3.60m
37dm 3.70m
38dm 3.80m
39dm 3.90m
Đecimet Mét
40dm 4.00m
41dm 4.10m
42dm 4.20m
43dm 4.30m
44dm 4.40m
45dm 4.50m
46dm 4.60m
47dm 4.70m
48dm 4.80m
49dm 4.90m
50dm 5.00m
51dm 5.10m
52dm 5.20m
53dm 5.30m
54dm 5.40m
55dm 5.50m
56dm 5.60m
57dm 5.70m
58dm 5.80m
59dm 5.90m
  1. Mét sang Feet
  2. Feet sang Mét
  3. Inch sang Centimet
  4. Centimet sang Inch
  5. Milimet sang Inch
  6. Inch sang Milimet
  7. Inch sang Feet
  8. Feet sang Inch
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian

Từ khóa » Từ Dm Sang M