Động từSửa đổi. dọa nạt. Doạ nạt. Doạ cho người khác phải sợ mình, bằng uy quyền hoặc bằng vẻ dữ tợn, v. V. Quen thói doạ nạt trẻ con.
Xem chi tiết »
- doạ nạt đg. Doạ cho người khác phải sợ mình, bằng uy quyền hoặc bằng vẻ dữ tợn, v.v. Quen thói doạ nạt trẻ con.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
dọa nạt có nghĩa là: - doạ nạt đg. Doạ cho người khác phải sợ mình, bằng uy quyền hoặc bằng vẻ dữ tợn, v.v. Quen thói doạ nạt trẻ con. Đây là ...
Xem chi tiết »
đgt. Đe dọa và mắng mỏ, làm cho người khác phải sợ: dọa nạt trẻ con o quen thói dọa nạt cấp dưới. Nguồn tham ...
Xem chi tiết »
(으르다) hăm dọa, đe dọa. 2. (위협) uy hiếp, dọa nạt, nạt nộ. 3. (위압) bắt nạt, áp bức, ép buộc. [을러메다]. 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식출판콘텐츠원).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dọa nạt trong Từ điển Tiếng Việt dọa nạt [dọa nạt] to bully; to intimidate.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu chuẩn trong Tiếng Việt có liên quan đến từ dọa nạt trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu các mẫu câu liên quan đến dọa nạt trong từ điển Tiếng ...
Xem chi tiết »
doạ nạt đg. Doạ cho người khác phải sợ mình, bằng uy quyền hoặc bằng vẻ dữ tợn, v.v. Quen thói doạ nạt trẻ con. Nguồn: vdict.
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 4 của dọa nạt , bao gồm: intimidate, threaten, cow . Các câu mẫu có dọa nạt chứa ...
Xem chi tiết »
dọa nạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dọa nạt sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. dọa nạt. to bully; to intimidate ...
Xem chi tiết »
verb - to threaten; to intimidate. Probably related with: Vietnamese, English. dọa nạt. scare ; threaten ; threats ; to threaten ;. dọa nạt.
Xem chi tiết »
dọa nạt = verb to threaten; to intimidate to bully; to intimidate.
Xem chi tiết »
Một số cha mẹ không chắc nên bắt đầu từ đâu để giúp bảo vệ con mình khỏi bị bắt nạt và bạo lực. Những người khác có thể không biết liệu con cái của họ có phải ...
Xem chi tiết »
Dọa nạt là gì: Động từ, to threaten; to intimidate.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Dọa Nạt
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ dọa nạt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu