Nghĩa Của Từ : Dọa Nạt | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: dọa nạt Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
dọa nạt | * verb - to threaten; to intimidate |
Vietnamese | English |
dọa nạt | scare ; threaten ; threats ; to threaten ; |
dọa nạt | scare ; threaten ; threats ; to threaten ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Từ Dọa Nạt
-
Dọa Nạt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dọa Nạt" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Doạ Nạt - Từ điển Việt
-
Dọa Nạt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Dọa Nạt Là Gì
-
'dọa Nạt': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
'dọa Nạt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "dọa Nạt"
-
Dọa Nạt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
• Dọa Nạt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Intimidate, Threaten, Cow
-
Dọa Nạt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Dọa Nạt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Cách Nói Chuyện Với Con Bạn Về Nạn Bắt Nạt | UNICEF Việt Nam
-
Dọa Nạt Là Gì, Nghĩa Của Từ Dọa Nạt | Từ điển Việt - Anh