Chuyển đổi Đô La Mỹ Sang Đồng Việt Nam USD/VND - Mataf
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Ngoại hối
- Giá
- Công cụ kinh doanh
- Forex tương quan
- Chỉ số tiền tệ
- Forex biến động
- Global view on Financial markets
- phân phối giá
- Pivot điểm
- Kích thước của vị trí
- Giá trị của pip
- Giá trị At Risk (VAR)
- Martingale
- Forex lịch
- Thị trường chứng khoán
- Hàng hóa
- Công cụ chuyển đổi tiền tệ
- Các đồng tiền chính
- tiền của Việt Nam
- tiền của Hoa Kỳ
- tiền của Trung Quốc
- tiền của Venezuela
- tiền của Liên Minh Châu Âu
- tiền của Nhật Bản
- tiền của Đài Loan
- tiền █
- tiền của Hàn Quốc
- tiền của Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
- Bộ phận được yêu cầu nhiều nhất
- chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Bolívar Venezuela Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Dirham UAE Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Vàng Đồng Việt Nam
- Các đồng tiền chính
- chuyển đổi
- đồ thị
- lịch sử giá
Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
Cập nhật gần nhất: 24 Th11 2024
Gửi tiền ra nước ngoàiĐây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ bảy, 25 Tháng năm 2024. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 547 126.3308 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Chủ nhật, 10 Tháng mười hai 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 423 039.0518 Đồng Việt Nam
Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Chủ nhật, 26 Tháng mười một 2023.
Tối đa đã đạt được Thứ bảy, 25 Tháng năm 2024
1 Đô la Mỹ = 25 471.2633 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên Chủ nhật, 10 Tháng mười hai 2023
1 Đô la Mỹ = 24 230.3905 Đồng Việt Nam
Lịch sử giá VND / USD
Date | USD/VND |
---|---|
Thứ hai, 18 Tháng mười một 2024 | 25 416.3009 |
Thứ hai, 11 Tháng mười một 2024 | 25 329.5446 |
Thứ hai, 4 Tháng mười một 2024 | 25 320.8942 |
Thứ hai, 28 Tháng mười 2024 | 25 354.8351 |
Thứ hai, 21 Tháng mười 2024 | 25 303.5921 |
Thứ hai, 14 Tháng mười 2024 | 24 847.7932 |
Thứ hai, 7 Tháng mười 2024 | 24 853.9770 |
Thứ hai, 30 Tháng chín 2024 | 24 565.0378 |
Thứ hai, 23 Tháng chín 2024 | 24 618.4240 |
Thứ hai, 16 Tháng chín 2024 | 24 542.9632 |
Thứ hai, 9 Tháng chín 2024 | 24 694.4009 |
Thứ hai, 2 Tháng chín 2024 | 24 875.0056 |
Thứ hai, 26 Tháng tám 2024 | 24 872.6100 |
Thứ hai, 19 Tháng tám 2024 | 24 973.5693 |
Thứ hai, 12 Tháng tám 2024 | 25 128.7467 |
Thứ hai, 5 Tháng tám 2024 | 25 097.2532 |
Thứ hai, 29 Tháng bảy 2024 | 25 287.7345 |
Thứ hai, 22 Tháng bảy 2024 | 25 332.5374 |
Thứ hai, 15 Tháng bảy 2024 | 25 371.1622 |
Thứ hai, 8 Tháng bảy 2024 | 25 419.4096 |
Thứ hai, 1 Tháng bảy 2024 | 25 455.9595 |
Thứ hai, 24 Tháng sáu 2024 | 25 458.2471 |
Thứ hai, 17 Tháng sáu 2024 | 25 455.0195 |
Thứ hai, 10 Tháng sáu 2024 | 25 422.5856 |
Thứ hai, 3 Tháng sáu 2024 | 25 438.7429 |
Thứ hai, 27 Tháng năm 2024 | 25 451.7834 |
Thứ hai, 20 Tháng năm 2024 | 25 455.0058 |
Thứ hai, 13 Tháng năm 2024 | 25 451.7656 |
Thứ hai, 6 Tháng năm 2024 | 25 377.4662 |
Thứ hai, 29 Tháng tư 2024 | 25 344.9998 |
Thứ hai, 22 Tháng tư 2024 | 25 458.3337 |
Thứ hai, 15 Tháng tư 2024 | 25 195.2037 |
Thứ hai, 8 Tháng tư 2024 | 24 962.4385 |
Thứ hai, 1 Tháng tư 2024 | 24 804.7315 |
Thứ hai, 25 Tháng ba 2024 | 24 749.3333 |
Thứ hai, 18 Tháng ba 2024 | 24 724.9250 |
Thứ hai, 11 Tháng ba 2024 | 24 648.8756 |
Thứ hai, 4 Tháng ba 2024 | 24 685.6516 |
Thứ hai, 26 Tháng hai 2024 | 24 670.0522 |
Thứ hai, 19 Tháng hai 2024 | 24 536.8239 |
Thứ hai, 12 Tháng hai 2024 | 24 425.9601 |
Thứ hai, 5 Tháng hai 2024 | 24 384.3332 |
Thứ hai, 29 Tháng một 2024 | 24 539.9838 |
Thứ hai, 22 Tháng một 2024 | 24 567.1238 |
Thứ hai, 15 Tháng một 2024 | 24 479.7624 |
Thứ hai, 8 Tháng một 2024 | 24 345.7812 |
Thứ hai, 1 Tháng một 2024 | 24 268.9778 |
Thứ hai, 25 Tháng mười hai 2023 | 24 245.3036 |
Thứ hai, 18 Tháng mười hai 2023 | 24 360.2208 |
Thứ hai, 11 Tháng mười hai 2023 | 24 257.0643 |
Thứ hai, 4 Tháng mười hai 2023 | 24 254.2099 |
Thứ hai, 27 Tháng mười một 2023 | 24 239.3774 |
Chuyển đổi của người dùng | |
---|---|
giá Won Hàn Quốc mỹ Đồng Việt Nam | 1 KRW = 18.0981 VND |
thay đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam | 1 CNY = 3509.4543 VND |
chuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam | 1 PHP = 431.2758 VND |
Yên Nhật chuyển đổi Đồng Việt Nam | 1 JPY = 164.2376 VND |
Tỷ giá Bolívar Venezuela Đồng Việt Nam | 1 VEF = 0.0958 VND |
Tỷ lệ Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam | 1 MYR = 5689.1225 VND |
tỷ lệ chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam | 1 EUR = 26481.5000 VND |
đổi tiền Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam | 1 TWD = 780.1181 VND |
chuyển đổi Dirham UAE Đồng Việt Nam | 1 AED = 6920.4998 VND |
chuyển đổi Vàng Đồng Việt Nam | 1 XAU = 69018856.6141 VND |
Tiền Của Hoa Kỳ
- ISO4217 : USD
- Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
- USD Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền USD
Tiền Của Việt Nam
- ISO4217 : VND
- Việt Nam
- VND Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền VND
bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam
Chủ nhật, 24 Tháng mười một 2024
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 25 418.99 Đồng Việt Nam VND |
2 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 50 837.97 Đồng Việt Nam VND |
3 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 76 256.96 Đồng Việt Nam VND |
4 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 101 675.95 Đồng Việt Nam VND |
5 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 127 094.93 Đồng Việt Nam VND |
10 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 254 189.86 Đồng Việt Nam VND |
15 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 381 284.80 Đồng Việt Nam VND |
20 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 508 379.73 Đồng Việt Nam VND |
25 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 635 474.66 Đồng Việt Nam VND |
100 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 2 541 898.64 Đồng Việt Nam VND |
500 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 12 709 493.20 Đồng Việt Nam VND |
bảng chuyển đổi: USD/VND
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Nhân dân tệ | CNY |
Bolívar Venezuela | VEF |
Euro | EUR |
Yên Nhật | JPY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Vàng | XAU |
Won Hàn Quốc | KRW |
Dirham UAE | AED |
Peso Philipin | PHP |
Ringgit Malaysia | MYR |
2003 - 2024 © Mataf - 21 years at your service - version 24.11.01.vn.as...
About Us - Tiếng ViệtEnglish Français Indonesia ไทย español Tiếng Việt hrvatski български Türkçe português lietuvių српски magyar italiano Ελληνικά русский română polski українська
Từ khóa » Cách Tính Usd Ra Tiền Việt
-
Quy đổi: 1 Đô La Mỹ [USD] Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Mỹ Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền USD/VND
-
Cách Chuyển đổi Tiền Tệ, Ngoại Tệ Sang Tiền Việt Cực Nhanh Bằng ...
-
1 USD Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt? Tỷ Giá USD Hôm Nay, Đổi USD ...
-
1 Đô La Mỹ (USD) Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Hôm Nay?
-
Đô La Mỹ (USD) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Đổi Tiền - MSN Tài Chính
-
Công Cụ Chuyển đổi Ngoại Tệ | Ngoại Hối - HSBC VN
-
1 USD Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? - TheBank
-
Đô La Mỹ Việt Nam Đồng (USD VND) Bộ Quy Đổi
-
Cách đổi Tiền Việt Sang Tiền USD Và Ngược Lại - VNCB
-
Chuyển đổi đô La Mỹ (USD) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Chuyển đổi đơn Vị Tiền Tệ Và Tỷ Giá Hối đoái - Shopify Help Center
-
Chuyển đổi Tiền Tệ, Đô La Mỹ đến Đồng Việt Nam