Chuyển đổi đơn Vị đo Năng Lượng - Phép Tính Online

Chuyển đổi đơn vị đo năng lượng 19/07/2018 | Chuyển đổi đơn vị đo |

Phép tính chuyển đổi các đơn vị năng lượng. Có rất nhiều đơn vị được sử dụng trong việc đo đạc năng lượng:

Joule (đọc là “Jun”) là đơn vị đo năng lượng được sử dụng trong Hệ đo lường quốc tế SI. Về mặt đơn vị 1 J bằng 1 Nm (Newton nhân mét), hoặc bằng:

1 J = 1Kg.(m/s)2 =  (kg.m2)/s2

Ca-lo là đơn vị dùng để đo nhiệt lượng do một vật chất hấp thụ hay tỏa ra.

  • Trong nhiệt hoá học: 1 cal = 4,184 J
  • 15 °C Ca-lo: 1 cal = 4,1858 J
  • Theo bảng Ca-lo quốc tế: 1 cal = 4,1868 J
  • Giá trị trung bình: 1 cal = 4,1900 J

Kilôwatt giờ (ký hiệu: kWh) là đơn vị tiêu chuẩn được sử dụng trong sản xuất và tiêu thụ điện năng. Theo định nghĩa 1 kWh = 3,6 x 106 J

Btu là đơn vị của Hệ đo lường Anh. 1 Btu = 251,9958 cal

Máy tính đổi đơn vị đo năng lượng Online

Hãy đưa ra năng lượng và chọn đơn vị

jun (J)kilôjun (kJ)mêgajun (MJ)gigajun (GJ)ca-lo (cal)kilôca-lo (kcal)kilôwatt giờ (kWh)mêgawat giờ (MWh)

Làm tròn số thập phân

jun(J)
kilôjun(kJ)
mêgajun(MJ)
gigajun(GJ)
ca-lo(cal)
kilôca-lo(kcal)
kilôwatt giờ(kWh)
mêgawat giờ(MWh)
  • share
  • share

Chủ đề liên quan

Chuyển đổi đơn vị đo thời gianChuyển đổi đơn vị đo thời gian Chuyển đổi đơn vị đo công suấtChuyển đổi đơn vị đo công suất Chuyển đổi đơn vị đo áp suấtChuyển đổi đơn vị đo áp suất Chuyển đổi đơn vị đo gócChuyển đổi đơn vị đo góc Chuyển đổi đơn vị đo nhiệt độChuyển đổi đơn vị đo nhiệt độ Chuyển đổi đơn vị đo vận tốcChuyển đổi đơn vị đo vận tốc Chuyển đổi đơn vị đo khối lượngChuyển đổi đơn vị đo khối lượng Chuyển đổi đơn vị đo thể tíchChuyển đổi đơn vị đo thể tích Chuyển đổi đơn vị đo diện tíchChuyển đổi đơn vị đo diện tích Chuyển đổi đơn vị đo chiều dàiChuyển đổi đơn vị đo chiều dài

Chủ đề mới nhất

  • Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
  • Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)

⚡️ Đổi đơn vị chiều dài

pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)

Từ khóa » N/m2 M/s2