Chuyển đổi Đồng Đô La Zimbabwe Sang Đồng Việt Nam ZWD/VND
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Ngoại hối
- Giá
- Công cụ kinh doanh
- Forex tương quan
- Chỉ số tiền tệ
- Forex biến động
- Global view on Financial markets
- phân phối giá
- Pivot điểm
- Kích thước của vị trí
- Giá trị của pip
- Giá trị At Risk (VAR)
- Martingale
- Forex lịch
- Thị trường chứng khoán
- Hàng hóa
- Công cụ chuyển đổi tiền tệ
- Các đồng tiền chính
- tiền của Việt Nam
- tiền của Hoa Kỳ
- tiền của Trung Quốc
- tiền của Venezuela
- tiền của Liên Minh Châu Âu
- tiền của Nhật Bản
- tiền của Đài Loan
- tiền █
- tiền của Hàn Quốc
- tiền của Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
- Bộ phận được yêu cầu nhiều nhất
- chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Bolívar Venezuela Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Dirham UAE Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Vàng Đồng Việt Nam
- Các đồng tiền chính
- chuyển đổi
- đồ thị
- lịch sử giá
Bộ chuyển đổi Đồng Đô la Zimbabwe/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Reserve Bank of Zimbabwe, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
Cập nhật gần nhất: 28 Th11 2024
Gửi tiền ra nước ngoàiĐây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Đô la Zimbabwe sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 12 Tháng bảy 2024. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1.0E+27 Đồng Đô la Zimbabwe = 256.06342939374934530860628001392 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Đô la Zimbabwe sang Đồng Việt Nam là Chủ nhật, 4 Tháng hai 2024. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1.0E+27 Đồng Đô la Zimbabwe = 241.22198432316699268085358198732 Đồng Việt Nam
Lịch sử Đồng Đô la Zimbabwe / Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày ZWD /VND kể từ Thứ năm, 30 Tháng mười một 2023.
Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 12 Tháng bảy 2024
1 Đồng Đô la Zimbabwe = 0.00000000000000000000000025606 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên Chủ nhật, 4 Tháng hai 2024
1 Đồng Đô la Zimbabwe = 0.00000000000000000000000024122 Đồng Việt Nam
Lịch sử giá VND / ZWD
Date | ZWD/VND |
---|---|
Thứ hai, 25 Tháng mười một 2024 | 0.00000000000000000000000025328 |
Thứ hai, 18 Tháng mười một 2024 | 0.00000000000000000000000025520 |
Thứ hai, 11 Tháng mười một 2024 | 0.00000000000000000000000025356 |
Thứ hai, 4 Tháng mười một 2024 | 0.00000000000000000000000025253 |
Thứ hai, 28 Tháng mười 2024 | 0.00000000000000000000000025356 |
Thứ hai, 21 Tháng mười 2024 | 0.00000000000000000000000025215 |
Thứ hai, 14 Tháng mười 2024 | 0.00000000000000000000000024782 |
Thứ hai, 7 Tháng mười 2024 | 0.00000000000000000000000024835 |
Thứ hai, 30 Tháng chín 2024 | 0.00000000000000000000000024433 |
Thứ hai, 23 Tháng chín 2024 | 0.00000000000000000000000024600 |
Thứ hai, 16 Tháng chín 2024 | 0.00000000000000000000000024550 |
Thứ hai, 9 Tháng chín 2024 | 0.00000000000000000000000024677 |
Thứ hai, 2 Tháng chín 2024 | 0.00000000000000000000000024835 |
Thứ hai, 26 Tháng tám 2024 | 0.00000000000000000000000024881 |
Thứ hai, 19 Tháng tám 2024 | 0.00000000000000000000000025076 |
Thứ hai, 12 Tháng tám 2024 | 0.00000000000000000000000025353 |
Thứ hai, 5 Tháng tám 2024 | 0.00000000000000000000000025353 |
Thứ hai, 29 Tháng bảy 2024 | 0.00000000000000000000000025239 |
Thứ hai, 22 Tháng bảy 2024 | 0.00000000000000000000000025447 |
Thứ hai, 15 Tháng bảy 2024 | 0.00000000000000000000000025505 |
Thứ hai, 8 Tháng bảy 2024 | 0.00000000000000000000000025399 |
Thứ hai, 1 Tháng bảy 2024 | 0.00000000000000000000000025213 |
Thứ hai, 24 Tháng sáu 2024 | 0.00000000000000000000000025206 |
Thứ hai, 17 Tháng sáu 2024 | 0.00000000000000000000000025219 |
Thứ hai, 10 Tháng sáu 2024 | 0.00000000000000000000000025242 |
Thứ hai, 3 Tháng sáu 2024 | 0.00000000000000000000000025597 |
Thứ hai, 27 Tháng năm 2024 | 0.00000000000000000000000025501 |
Thứ hai, 20 Tháng năm 2024 | 0.00000000000000000000000025455 |
Thứ hai, 13 Tháng năm 2024 | 0.00000000000000000000000025444 |
Thứ hai, 6 Tháng năm 2024 | 0.00000000000000000000000025365 |
Thứ hai, 29 Tháng tư 2024 | 0.00000000000000000000000025330 |
Thứ hai, 22 Tháng tư 2024 | 0.00000000000000000000000025513 |
Thứ hai, 15 Tháng tư 2024 | 0.00000000000000000000000025121 |
Thứ hai, 8 Tháng tư 2024 | 0.00000000000000000000000025053 |
Thứ hai, 1 Tháng tư 2024 | 0.00000000000000000000000024630 |
Thứ hai, 25 Tháng ba 2024 | 0.00000000000000000000000024754 |
Thứ hai, 18 Tháng ba 2024 | 0.00000000000000000000000024685 |
Thứ hai, 11 Tháng ba 2024 | 0.00000000000000000000000024657 |
Thứ hai, 4 Tháng ba 2024 | 0.00000000000000000000000024707 |
Thứ hai, 26 Tháng hai 2024 | 0.00000000000000000000000024666 |
Thứ hai, 19 Tháng hai 2024 | 0.00000000000000000000000024554 |
Thứ hai, 12 Tháng hai 2024 | 0.00000000000000000000000024423 |
Thứ hai, 5 Tháng hai 2024 | 0.00000000000000000000000024374 |
Thứ hai, 29 Tháng một 2024 | 0.00000000000000000000000024504 |
Thứ hai, 22 Tháng một 2024 | 0.00000000000000000000000024542 |
Thứ hai, 15 Tháng một 2024 | 0.00000000000000000000000024488 |
Thứ hai, 8 Tháng một 2024 | 0.00000000000000000000000024356 |
Thứ hai, 1 Tháng một 2024 | 0.00000000000000000000000024305 |
Thứ hai, 25 Tháng mười hai 2023 | 0.00000000000000000000000024238 |
Thứ hai, 18 Tháng mười hai 2023 | 0.00000000000000000000000024371 |
Thứ hai, 11 Tháng mười hai 2023 | 0.00000000000000000000000024276 |
Thứ hai, 4 Tháng mười hai 2023 | 0.00000000000000000000000024185 |
Chuyển đổi của người dùng | |
---|---|
giá Dirham UAE mỹ Rupee Pakistan | 1 AED = 75.4312 PKR |
thay đổi Đô la Hồng Kông Ringgit Malaysia | 1 HKD = 0.5708 MYR |
chuyển đổi Franc Guinea Đồng Việt Nam | 1 GNF = 2.9569 VND |
Đô la Australia chuyển đổi Đô la Đài Loan mới | 1 AUD = 21.1482 TWD |
Tỷ giá Đơn vị Kế toán của Chile Đồng Việt Nam | 1 CLF = 717291.9502 VND |
Tỷ lệ Dinar Kuwait Dirham UAE | 1 KWD = 11.9475 AED |
tỷ lệ chuyển đổi Đô la Mỹ Tugrik Mông Cổ | 1 USD = 3398.0127 MNT |
Gourde Haiti Đồng Việt Nam | 1 HTG = 194.2849 VND |
đổi tiền Franc CFA Trung Phi Đô la Mỹ | 1 XAF = 0.0016 USD |
chuyển đổi Won Hàn Quốc Ringgit Malaysia | 1 KRW = 0.0032 MYR |
Tiền Của Zimbabwe
- ISO4217 : ZWD
- ZWD Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền ZWD
Tiền Của Việt Nam
- ISO4217 : VND
- Việt Nam
- VND Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền VND
bảng chuyển đổi: Đồng Đô la Zimbabwe/Đồng Việt Nam
Thứ năm, 28 Tháng mười một 2024
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 000 000 000 000 000 905 969 664 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD | ZWD | VND | 2.55 Đồng Việt Nam VND |
20 000 000 000 000 001 811 939 328 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD | ZWD | VND | 5.09 Đồng Việt Nam VND |
30 000 000 000 000 004 865 392 640 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD | ZWD | VND | 7.64 Đồng Việt Nam VND |
40 000 000 000 000 003 623 878 656 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD | ZWD | VND | 10.19 Đồng Việt Nam VND |
50 000 000 000 000 002 382 364 672 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD | ZWD | VND | 12.73 Đồng Việt Nam VND |
100 000 000 000 000 004 764 729 344 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD | ZWD | VND | 25.47 Đồng Việt Nam VND |
150 000 000 000 000 015 737 028 608 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD | ZWD | VND | 38.20 Đồng Việt Nam VND |
200 000 000 000 000 009 529 458 688 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD | ZWD | VND | 50.93 Đồng Việt Nam VND |
250 000 000 000 000 037 681 627 136 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD | ZWD | VND | 63.67 Đồng Việt Nam VND |
1 000 000 000 000 000 150 726 508 544 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD | ZWD | VND | 254.67 Đồng Việt Nam VND |
5 000 000 000 000 000 891 071 496 192 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD | ZWD | VND | 1 273.35 Đồng Việt Nam VND |
bảng chuyển đổi: ZWD/VND
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Bolívar Venezuela | VEF |
Euro | EUR |
Yên Nhật | JPY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Vàng | XAU |
Won Hàn Quốc | KRW |
Dirham UAE | AED |
Peso Philipin | PHP |
2003 - 2024 © Mataf - 21 years at your service - version 24.11.04.vn.as...
About Us - Tiếng ViệtEnglish Français Indonesia ไทย español Tiếng Việt hrvatski български Türkçe português lietuvių српски magyar italiano Ελληνικά русский română polski українська
Từ khóa » Tiền đô Zimbabwe
-
Đô La Zimbabwe – Wikipedia Tiếng Việt
-
Siêu Lạm Phát ở Zimbabwe – Wikipedia Tiếng Việt
-
“Đắng Lòng” 35 Triệu Tỷ Đô La Zimbabwe Chỉ đổi được 1 USD
-
BÁN TIEN ZIMBABWE 100 NGHÌN TỶ. - Thế Giới Tiền
-
Đôla Zimbabwe ở Việt Nam: 100.000 Tỷ đổi 500.000 đồng - Zing
-
Việt Nam Đồng (VND) Và Zimbabwe Dollar đầu Tiên (ZWD) Máy Tính ...
-
Việt Nam Đồng (VND) Và Thứ Ba Zimbabwe Dollar (ZWR) Máy Tính ...
-
Giá USD ZWL Hôm Nay | Đô La Mỹ Đô La Zimbabwe
-
Tờ Tiền Mệnh Giá Lớn Nhất Của Zimbabwe Chỉ đổi được 6 Xu Mỹ
-
Chính Xác, Tờ 100.000 Tỷ đôla Của Zimbabwe - VnExpress
-
400.000 đồng Mua được 100.000 Tỷ đôla Zimbabwe - VnExpress
-
1 Đô La Mỹ đến Đô La Zimbabwe | Đổi 1 USD ZWL - Exchange Rates
-
Zimbabwe Cho Xài Lại Nội Tệ Nhưng Chả Giải Quyết được Gì