Chuyển đổi Feet (ft) Sang Mét (m)
chuyển đổi ft sang m nhanh chóng và đơn giản, online
Định dạng
- Số thập phân
- Phân số
No data
Độ chính xác
- 1 chữ số
- 2 chữ số
- 3 chữ số
- 4 chữ số
- 5 chữ số
- 6 chữ số
- 7 chữ số
- 8 chữ số
No data
feet
Feet là dạng từ số nhiều của Foot (phát âm gần như giọng miền Bắc "phút"; ký hiệu là ft hoặc dấu phẩy trên đầu ′; tiếng Việt có khi dịch là bộ) là một đơn vị đo chiều dài, trong một số hệ thống khác nhau, bao gồm hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ.
Tìm hiểu chi tiếtMét
Mét (tiếng Pháp: mètre, tiếng Anh: metre (Anh) hoặc meter (Mỹ)) là một đơn vị đo khoảng cách, một trong 7 đơn vị cơ bản trong hệ đo lường quốc tế (SI), viết tắt là m. Định nghĩa gần đây nhất của mét Văn phòng Cân đo Quốc tế (Bureau International des Poids et Mesures) vào năm 1983 là: "Metre (mét) là khoảng cách ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1 ⁄ 299,792,458 giây".
Nguồn gốc của đơn vị đo này có thể được bắt nguồn từ động từ Hy Lạp μετρέω (metreo) (để đo, đếm hoặc so sánh) và danh từ μέτρον (metron) (đo lường), được sử dụng để đo lường vật lý, đo lượng thơ và mở rộng để kiểm duyệt.
Tìm hiểu chi tiếtBảng chuyển đổi từ feet sang Mét
Định dạng
- Số thập phân
- Phân số
No data
Độ chính xác
- 1 chữ số
- 2 chữ số
- 3 chữ số
- 4 chữ số
- 5 chữ số
- 6 chữ số
- 7 chữ số
- 8 chữ số
No data
| feet | Mét |
|---|---|
| Xem các giá trị nhỏ hơn | |
| 0 ft | -0.30480000 m |
| 1 ft | 0.0000000 m |
| 2 ft | 0.30480000 m |
| 3 ft | 0.60960000 m |
| 4 ft | 0.91440000 m |
| 5 ft | 1.2192000 m |
| 6 ft | 1.5240000 m |
| 7 ft | 1.8288000 m |
| 8 ft | 2.1336000 m |
| 9 ft | 2.4384000 m |
| 10 ft | 2.7432000 m |
| 11 ft | 3.0480000 m |
| 12 ft | 3.3528000 m |
| 13 ft | 3.6576000 m |
| 14 ft | 3.9624000 m |
| 15 ft | 4.2672000 m |
| 16 ft | 4.5720000 m |
| 17 ft | 4.8768000 m |
| 18 ft | 5.1816000 m |
| 19 ft | 5.4864000 m |
Các chuyển đổi khác cho feet và Mét
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét
Từ khóa » đổi M Sáng Ft
-
Chuyển đổi Mét Sang Feet - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Feet Sang Mét - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Mét (m) Sang Feet (ft) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Công Cụ Chuyển đổi Mét Sang Feet
-
Đổi Mét Sang Feet (m Sang Ft) Công Cụ Chuyển Chính Xác 100%
-
Quy đổi Từ M Sang Ft (Mét Sang Foot) - Quy-doi-don-vi
-
Mét Sang Feet Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường - TrustConverter
-
Chuyển đổi Chiều Dài, Foot
-
Quy đổi Từ M Sang Feet (Mét To Feet)
-
Bảng Quy Đổi Đơn Vị Ft Là Đơn Vị Gì, Chuyển Đổi Feet Sang Mét
-
Chuyển đổi Centimet để Mét (cm → M) - ConvertLIVE
-
8 Mét đến Bộ | Chuyển đổi 8 M Sang Ft - Citizen Maths
-
6ft Là Bao Nhiêu Mét? Cách Chuyển đổi đơn Vị Ft Sang M
-
Mét – Wikipedia Tiếng Việt