Chuyển đổi Feet Sang Mét - Metric Conversion
Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi Mét sang Feet (Hoán đổi đơn vị) Định dạng Số thập phânPhân số Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Hiển thị công thứcchuyển đổi Feet sang Mét
m =ft ______ 3.2808 Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ Thêm thông tin: Feet Thêm thông tin: MétFeet
Năm 1959, thỏa thuận quốc tế về thước và pao (giữa Hoa Kỳ và các nước thuộc Khối thịnh vượng chung) đã xác định một thước chính xác là 0.9144 mét, rồi lần lượt xác định foot chính xác là 0,3048 mét (304,8 mm).
chuyển đổi Feet sang Mét
m =ft ______ 3.2808Mét
Mét là đơn vị chiều dài trong hệ mét, và là đơn vị chiều dài cơ bản trong Hệ đơn vị (SI) quốc tế.
Là đơn vị chiều dài cơ bản trong SI và hệ thống m.k.s khác (dựa trên mét, kilôgam và giây) mét được sử dụng để giúp suy ra các đơn vị đo lường khác như newton, lực.
Bảng Feet sang Mét
Bắt đầu Tăng dần Số gia: 1000 Số gia: 100 Số gia: 20 Số gia: 10 Số gia: 5 Số gia: 2 Số gia: 1 Số gia: 0.1 Số gia: 0.01 Số gia: 0.001 Phân số: 1/64 Phân số: 1/32 Phân số: 1/16 Phân số: 1/8 Phân số: 1/4 Phân số: 1/2 Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Định Số thập phânPhân số In bảng < Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >| Feet | Mét |
|---|---|
| 0ft | 0.00m |
| 1ft | 0.30m |
| 2ft | 0.61m |
| 3ft | 0.91m |
| 4ft | 1.22m |
| 5ft | 1.52m |
| 6ft | 1.83m |
| 7ft | 2.13m |
| 8ft | 2.44m |
| 9ft | 2.74m |
| 10ft | 3.05m |
| 11ft | 3.35m |
| 12ft | 3.66m |
| 13ft | 3.96m |
| 14ft | 4.27m |
| 15ft | 4.57m |
| 16ft | 4.88m |
| 17ft | 5.18m |
| 18ft | 5.49m |
| 19ft | 5.79m |
| Feet | Mét |
|---|---|
| 20ft | 6.10m |
| 21ft | 6.40m |
| 22ft | 6.71m |
| 23ft | 7.01m |
| 24ft | 7.32m |
| 25ft | 7.62m |
| 26ft | 7.92m |
| 27ft | 8.23m |
| 28ft | 8.53m |
| 29ft | 8.84m |
| 30ft | 9.14m |
| 31ft | 9.45m |
| 32ft | 9.75m |
| 33ft | 10.06m |
| 34ft | 10.36m |
| 35ft | 10.67m |
| 36ft | 10.97m |
| 37ft | 11.28m |
| 38ft | 11.58m |
| 39ft | 11.89m |
| Feet | Mét |
|---|---|
| 40ft | 12.19m |
| 41ft | 12.50m |
| 42ft | 12.80m |
| 43ft | 13.11m |
| 44ft | 13.41m |
| 45ft | 13.72m |
| 46ft | 14.02m |
| 47ft | 14.33m |
| 48ft | 14.63m |
| 49ft | 14.94m |
| 50ft | 15.24m |
| 51ft | 15.54m |
| 52ft | 15.85m |
| 53ft | 16.15m |
| 54ft | 16.46m |
| 55ft | 16.76m |
| 56ft | 17.07m |
| 57ft | 17.37m |
| 58ft | 17.68m |
| 59ft | 17.98m |
- Mét sang Feet
- Feet sang Mét
- Inch sang Centimet
- Centimet sang Inch
- Milimet sang Inch
- Inch sang Milimet
- Inch sang Feet
- Feet sang Inch
Từ khóa » đổi M Sáng Ft
-
Chuyển đổi Mét Sang Feet - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Mét (m) Sang Feet (ft) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Công Cụ Chuyển đổi Mét Sang Feet
-
Đổi Mét Sang Feet (m Sang Ft) Công Cụ Chuyển Chính Xác 100%
-
Quy đổi Từ M Sang Ft (Mét Sang Foot) - Quy-doi-don-vi
-
Mét Sang Feet Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường - TrustConverter
-
Chuyển đổi Chiều Dài, Foot
-
Quy đổi Từ M Sang Feet (Mét To Feet)
-
Chuyển đổi Feet (ft) Sang Mét (m)
-
Bảng Quy Đổi Đơn Vị Ft Là Đơn Vị Gì, Chuyển Đổi Feet Sang Mét
-
Chuyển đổi Centimet để Mét (cm → M) - ConvertLIVE
-
8 Mét đến Bộ | Chuyển đổi 8 M Sang Ft - Citizen Maths
-
6ft Là Bao Nhiêu Mét? Cách Chuyển đổi đơn Vị Ft Sang M
-
Mét – Wikipedia Tiếng Việt