Chuyển đổi Gradian Thành Độ - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Chuyển đổi Gradian thành Độ Từ Gradian
- Centiturn
- Điểm
- Độ
- Độ nhị phân
- Giây của cung
- Giây thời gian
- Góc giờ
- Góc Min
- Góc phần sáu
- Góc phần tư
- Gradian
- Hexacontade
- Milliradian
- Milliturn
- Octan
- Phần đường kính
- Phần trăm giây của cung
- Phần trăm phút của cung
- Phút của cung
- Phút thời gian
- Quarter Point
- Radian
- Sign
- Turn
- Centiturn
- Điểm
- Độ
- Độ nhị phân
- Giây của cung
- Giây thời gian
- Góc giờ
- Góc Min
- Góc phần sáu
- Góc phần tư
- Gradian
- Hexacontade
- Milliradian
- Milliturn
- Octan
- Phần đường kính
- Phần trăm giây của cung
- Phần trăm phút của cung
- Phút của cung
- Phút thời gian
- Quarter Point
- Radian
- Sign
- Turn
Cách chuyển từ Gradian sang Độ
1 Gradian tương đương với 0,9 Độ:
1 grad = 0,9 °
Ví dụ, nếu số Gradian là (53), thì số Độ sẽ tương đương với (47,7). Công thức: 53 grad = 53 x 0.9 ° = 47,7 °Bảng chuyển đổi Gradian thành Độ
Gradian (grad) | Độ (°) |
---|---|
1 grad | 0,9 ° |
2 grad | 1,8 ° |
3 grad | 2,7 ° |
4 grad | 3,6 ° |
5 grad | 4,5 ° |
6 grad | 5,4 ° |
7 grad | 6,3 ° |
8 grad | 7,2 ° |
9 grad | 8,1 ° |
10 grad | 9 ° |
11 grad | 9,9 ° |
12 grad | 10,8 ° |
13 grad | 11,7 ° |
14 grad | 12,6 ° |
15 grad | 13,5 ° |
16 grad | 14,4 ° |
17 grad | 15,3 ° |
18 grad | 16,2 ° |
19 grad | 17,1 ° |
20 grad | 18 ° |
21 grad | 18,9 ° |
22 grad | 19,8 ° |
23 grad | 20,7 ° |
24 grad | 21,6 ° |
25 grad | 22,5 ° |
26 grad | 23,4 ° |
27 grad | 24,3 ° |
28 grad | 25,2 ° |
29 grad | 26,1 ° |
30 grad | 27 ° |
31 grad | 27,9 ° |
32 grad | 28,8 ° |
33 grad | 29,7 ° |
34 grad | 30,6 ° |
35 grad | 31,5 ° |
36 grad | 32,4 ° |
37 grad | 33,3 ° |
38 grad | 34,2 ° |
39 grad | 35,1 ° |
40 grad | 36 ° |
41 grad | 36,9 ° |
42 grad | 37,8 ° |
43 grad | 38,7 ° |
44 grad | 39,6 ° |
45 grad | 40,5 ° |
46 grad | 41,4 ° |
47 grad | 42,3 ° |
48 grad | 43,2 ° |
49 grad | 44,1 ° |
50 grad | 45 ° |
51 grad | 45,9 ° |
52 grad | 46,8 ° |
53 grad | 47,7 ° |
54 grad | 48,6 ° |
55 grad | 49,5 ° |
56 grad | 50,4 ° |
57 grad | 51,3 ° |
58 grad | 52,2 ° |
59 grad | 53,1 ° |
60 grad | 54 ° |
61 grad | 54,9 ° |
62 grad | 55,8 ° |
63 grad | 56,7 ° |
64 grad | 57,6 ° |
65 grad | 58,5 ° |
66 grad | 59,4 ° |
67 grad | 60,3 ° |
68 grad | 61,2 ° |
69 grad | 62,1 ° |
70 grad | 63 ° |
71 grad | 63,9 ° |
72 grad | 64,8 ° |
73 grad | 65,7 ° |
74 grad | 66,6 ° |
75 grad | 67,5 ° |
76 grad | 68,4 ° |
77 grad | 69,3 ° |
78 grad | 70,2 ° |
79 grad | 71,1 ° |
80 grad | 72 ° |
81 grad | 72,9 ° |
82 grad | 73,8 ° |
83 grad | 74,7 ° |
84 grad | 75,6 ° |
85 grad | 76,5 ° |
86 grad | 77,4 ° |
87 grad | 78,3 ° |
88 grad | 79,2 ° |
89 grad | 80,1 ° |
90 grad | 81 ° |
91 grad | 81,9 ° |
92 grad | 82,8 ° |
93 grad | 83,7 ° |
94 grad | 84,6 ° |
95 grad | 85,5 ° |
96 grad | 86,4 ° |
97 grad | 87,3 ° |
98 grad | 88,2 ° |
99 grad | 89,1 ° |
100 grad | 90 ° |
200 grad | 180 ° |
300 grad | 270 ° |
400 grad | 360 ° |
500 grad | 450 ° |
600 grad | 540 ° |
700 grad | 630 ° |
800 grad | 720 ° |
900 grad | 810 ° |
1000 grad | 900 ° |
1100 grad | 990 ° |
Chuyển đổi Gradian thành các đơn vị khác
- Gradian to Centiturn
- Gradian to Điểm
- Gradian to Độ nhị phân
- Gradian to Giây của cung
- Gradian to Giây thời gian
- Gradian to Góc giờ
- Gradian to Góc Min
- Gradian to Góc phần sáu
- Gradian to Góc phần tư
- Gradian to Hexacontade
- Gradian to Milliradian
- Gradian to Milliturn
- Gradian to Octan
- Gradian to Phần đường kính
- Gradian to Phần trăm giây của cung
- Gradian to Phần trăm phút của cung
- Gradian to Phút của cung
- Gradian to Phút thời gian
- Gradian to Quarter Point
- Gradian to Radian
- Gradian to Sign
- Gradian to Turn
- Trang Chủ
- Góc
- Gradian
- grad sang °
Từ khóa » đơn Vị đo Grad
-
Phân Biệt Các đơn Vị đo Góc RADIAN, ĐỘ, GRAD - Công Thức Vật Lý
-
Chuyển đổi Góc, Grad
-
Độ (góc) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "grad" - Là Gì?
-
Đo Lường | Đổi 5 Tham (Đơn Vị Si) đến Đại; Gradian; Gòn
-
Gradian Biểu đồ Chuyển đổi Và Máy Tính - Citizen Maths
-
đơn Vị đo Góc Grad - 123doc
-
Phân Biệt Các đơn Vị đo Góc RADIAN, ĐỘ, GRAD | Công Thức Vật Lý
-
Độ (góc): đơn Vị đo Góc – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Chuyển đổi đơn Vị đo Góc - Phép Tính Online
-
Gradian - Wikipedia
-
Các đơn Vị đo Góc Khác Độ_(góc) - Tieng Wiki
-
"građ (đơn Vị đo Góc Bằng 1/400 Vòng Tròn)" Tiếng Anh Là Gì?