Gradian Biểu đồ Chuyển đổi Và Máy Tính - Citizen Maths

Gradian Bộ Chuyển đổi Từ Gradian
  • Centiturn
  • Điểm
  • Độ
  • Độ nhị phân
  • Giây của cung
  • Giây thời gian
  • Góc giờ
  • Góc Min
  • Góc phần sáu
  • Góc phần tư
  • Gradian
  • Hexacontade
  • Milliradian
  • Milliturn
  • Octan
  • Phần đường kính
  • Phần trăm giây của cung
  • Phần trăm phút của cung
  • Phút của cung
  • Phút thời gian
  • Quarter Point
  • Radian
  • Sign
  • Turn
Sang Phút của cung
  • Centiturn
  • Điểm
  • Độ
  • Độ nhị phân
  • Giây của cung
  • Giây thời gian
  • Góc giờ
  • Góc Min
  • Góc phần sáu
  • Góc phần tư
  • Gradian
  • Hexacontade
  • Milliradian
  • Milliturn
  • Octan
  • Phần đường kính
  • Phần trăm giây của cung
  • Phần trăm phút của cung
  • Phút của cung
  • Phút thời gian
  • Quarter Point
  • Radian
  • Sign
  • Turn
Đổi Công thức 50901 grad = 50901 x 54 arcmin = 2748654 arcmin

Gradian Chuyển đổi Phổ biến

Bắt đầu với một trong các Gradian chuyển đổi bên dưới:

  • Gradian sang Giây thời gian
  • Gradian sang Quarter Point
  • Gradian sang Điểm
  • Gradian sang Phút thời gian
  • Gradian sang Milliturn
  • Gradian sang Góc giờ
  • Gradian sang Hexacontade
  • Gradian sang Phần đường kính
  • Gradian sang Centiturn
  • Gradian sang Phần trăm giây của cung
  • Gradian sang Phần trăm phút của cung
  • Gradian sang Góc Min
  • Gradian sang Sign
  • Gradian sang Octan
  • Gradian sang Milliradian
  • Gradian sang Turn
  • Gradian sang Góc phần sáu
  • Gradian sang Góc phần tư
  • Gradian sang Độ nhị phân
  • Gradian sang Giây của cung
  • Gradian sang Phút của cung
  • Gradian sang Radian
  • Gradian sang Độ

Gradian Biểu đồ Chuyển đổi

Biểu đồ này cung cấp bản tóm tắt về những chuyển đổi Gradian sang các đơn vị Góc khác.

Các đơn vị 1 5
Giây thời gian 1 grad = 216 s ot 5 grad = 1080 s ot
Quarter Point 1 grad = 0,32 qtr point 5 grad = 1,6 qtr point
Điểm 1 grad = 0,08 point 5 grad = 0,4 point
Phút thời gian 1 grad = 3,6 min ot 5 grad = 18,0 min ot
Milliturn 1 grad = 2,5 mltr 5 grad = 12,5 mltr
Góc giờ 1 grad = 0,06 HA 5 grad = 0,3 HA
Hexacontade 1 grad = 0,15 hc 5 grad = 0,75 hc
Phần đường kính 1 grad = 0,94248 Ø dia- part 5 grad = 4,7124 Ø dia- part
Centiturn 1 grad = 0,25 centiturn 5 grad = 1,25 centiturn
Phần trăm giây của cung 1 grad = 10000 c SOA 5 grad = 50000 c SOA
Phần trăm phút của cung 1 grad = 100 c MOA 5 grad = 500 c MOA
Góc Min 1 grad = 16 µ 5 grad = 80 µ
Sign 1 grad = 0,03 sign 5 grad = 0,15 sign
Octan 1 grad = 0,02 octa 5 grad = 0,1 octa
Milliradian 1 grad = 15,708 mrad 5 grad = 78,54 mrad
Turn 1 grad = 0,0025 tr 5 grad = 0,0125 tr
Góc phần sáu 1 grad = 0,015 sxt 5 grad = 0,075 sxt
Góc phần tư 1 grad = 0,01 quad 5 grad = 0,05 quad
Độ nhị phân 1 grad = 0,64 brad 5 grad = 3,2 brad
Giây của cung 1 grad = 3240 arcsecond 5 grad = 16200 arcsecond
Phút của cung 1 grad = 54 arcmin 5 grad = 270 arcmin
Radian 1 grad = 0,01571 rad 5 grad = 0,07854 rad
Độ 1 grad = 0,9 ° 5 grad = 4,5 °

Chuyển đổi gần đây

  • 749 Gradians sang Radian
  • 748 Gradians sang Radian
  • 747 Gradians sang Radian
  • 746 Gradians sang Radian
  • 745 Gradians sang Radian
  • 744 Gradians sang Radian
  • 743 Gradians sang Radian
  • 742 Gradians sang Radian
  • 741 Gradians sang Radian
  • 739 Gradians sang Radian
  • 5499 Gradians sang Phút của cung
  • 5498 Gradians sang Phút của cung

Bình luận (0)

  • Mới nhất
  • Được đánh giá cao nhất
Hãy là người đầu tiên nhận xét trên trang này
  • Trang Chủ
  • Góc
  • Gradian

Từ khóa » đơn Vị đo Grad