Gradian Biểu đồ Chuyển đổi Và Máy Tính - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Gradian Bộ Chuyển đổi Từ Gradian
- Centiturn
- Điểm
- Độ
- Độ nhị phân
- Giây của cung
- Giây thời gian
- Góc giờ
- Góc Min
- Góc phần sáu
- Góc phần tư
- Gradian
- Hexacontade
- Milliradian
- Milliturn
- Octan
- Phần đường kính
- Phần trăm giây của cung
- Phần trăm phút của cung
- Phút của cung
- Phút thời gian
- Quarter Point
- Radian
- Sign
- Turn
- Centiturn
- Điểm
- Độ
- Độ nhị phân
- Giây của cung
- Giây thời gian
- Góc giờ
- Góc Min
- Góc phần sáu
- Góc phần tư
- Gradian
- Hexacontade
- Milliradian
- Milliturn
- Octan
- Phần đường kính
- Phần trăm giây của cung
- Phần trăm phút của cung
- Phút của cung
- Phút thời gian
- Quarter Point
- Radian
- Sign
- Turn
Gradian Chuyển đổi Phổ biến
Bắt đầu với một trong các Gradian chuyển đổi bên dưới:
- Gradian sang Giây thời gian
- Gradian sang Quarter Point
- Gradian sang Điểm
- Gradian sang Phút thời gian
- Gradian sang Milliturn
- Gradian sang Góc giờ
- Gradian sang Hexacontade
- Gradian sang Phần đường kính
- Gradian sang Centiturn
- Gradian sang Phần trăm giây của cung
- Gradian sang Phần trăm phút của cung
- Gradian sang Góc Min
- Gradian sang Sign
- Gradian sang Octan
- Gradian sang Milliradian
- Gradian sang Turn
- Gradian sang Góc phần sáu
- Gradian sang Góc phần tư
- Gradian sang Độ nhị phân
- Gradian sang Giây của cung
- Gradian sang Phút của cung
- Gradian sang Radian
- Gradian sang Độ
Gradian Biểu đồ Chuyển đổi
Biểu đồ này cung cấp bản tóm tắt về những chuyển đổi Gradian sang các đơn vị Góc khác.
| Các đơn vị | 1 | 5 |
|---|---|---|
| Giây thời gian | 1 grad = 216 s ot | 5 grad = 1080 s ot |
| Quarter Point | 1 grad = 0,32 qtr point | 5 grad = 1,6 qtr point |
| Điểm | 1 grad = 0,08 point | 5 grad = 0,4 point |
| Phút thời gian | 1 grad = 3,6 min ot | 5 grad = 18,0 min ot |
| Milliturn | 1 grad = 2,5 mltr | 5 grad = 12,5 mltr |
| Góc giờ | 1 grad = 0,06 HA | 5 grad = 0,3 HA |
| Hexacontade | 1 grad = 0,15 hc | 5 grad = 0,75 hc |
| Phần đường kính | 1 grad = 0,94248 Ø dia- part | 5 grad = 4,7124 Ø dia- part |
| Centiturn | 1 grad = 0,25 centiturn | 5 grad = 1,25 centiturn |
| Phần trăm giây của cung | 1 grad = 10000 c SOA | 5 grad = 50000 c SOA |
| Phần trăm phút của cung | 1 grad = 100 c MOA | 5 grad = 500 c MOA |
| Góc Min | 1 grad = 16 µ | 5 grad = 80 µ |
| Sign | 1 grad = 0,03 sign | 5 grad = 0,15 sign |
| Octan | 1 grad = 0,02 octa | 5 grad = 0,1 octa |
| Milliradian | 1 grad = 15,708 mrad | 5 grad = 78,54 mrad |
| Turn | 1 grad = 0,0025 tr | 5 grad = 0,0125 tr |
| Góc phần sáu | 1 grad = 0,015 sxt | 5 grad = 0,075 sxt |
| Góc phần tư | 1 grad = 0,01 quad | 5 grad = 0,05 quad |
| Độ nhị phân | 1 grad = 0,64 brad | 5 grad = 3,2 brad |
| Giây của cung | 1 grad = 3240 arcsecond | 5 grad = 16200 arcsecond |
| Phút của cung | 1 grad = 54 arcmin | 5 grad = 270 arcmin |
| Radian | 1 grad = 0,01571 rad | 5 grad = 0,07854 rad |
| Độ | 1 grad = 0,9 ° | 5 grad = 4,5 ° |
Chuyển đổi gần đây
- 749 Gradians sang Radian
- 748 Gradians sang Radian
- 747 Gradians sang Radian
- 746 Gradians sang Radian
- 745 Gradians sang Radian
- 744 Gradians sang Radian
- 743 Gradians sang Radian
- 742 Gradians sang Radian
- 741 Gradians sang Radian
- 739 Gradians sang Radian
- 5499 Gradians sang Phút của cung
- 5498 Gradians sang Phút của cung
Bình luận (0)
- Mới nhất
- Được đánh giá cao nhất
- Trang Chủ
- Góc
- Gradian
Từ khóa » đơn Vị đo Grad
-
Phân Biệt Các đơn Vị đo Góc RADIAN, ĐỘ, GRAD - Công Thức Vật Lý
-
Chuyển đổi Góc, Grad
-
Độ (góc) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "grad" - Là Gì?
-
Đo Lường | Đổi 5 Tham (Đơn Vị Si) đến Đại; Gradian; Gòn
-
Chuyển đổi Gradian Thành Độ - Citizen Maths
-
đơn Vị đo Góc Grad - 123doc
-
Phân Biệt Các đơn Vị đo Góc RADIAN, ĐỘ, GRAD | Công Thức Vật Lý
-
Độ (góc): đơn Vị đo Góc – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Chuyển đổi đơn Vị đo Góc - Phép Tính Online
-
Gradian - Wikipedia
-
Các đơn Vị đo Góc Khác Độ_(góc) - Tieng Wiki
-
"građ (đơn Vị đo Góc Bằng 1/400 Vòng Tròn)" Tiếng Anh Là Gì?