Chuyển đổi Kilovolt Thành Vôn - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Chuyển đổi Kilovolt thành Vôn Từ Kilovolt
- Abvolt
- Attovolt
- Centivolt
- Decivolt
- Dekavolt
- Exavolt
- Femtovolt
- Gigavolt
- Hectovolt
- Kilovolt
- Megavolt
- Microvolt
- Millovolt
- Nanovolt
- Petavolt
- Picovolt
- Statvolt
- Teravolt
- Vôn
- Yoctovolt
- Yottavolt
- Zeptovolt
- Zetunolt
- Abvolt
- Attovolt
- Centivolt
- Decivolt
- Dekavolt
- Exavolt
- Femtovolt
- Gigavolt
- Hectovolt
- Kilovolt
- Megavolt
- Microvolt
- Millovolt
- Nanovolt
- Petavolt
- Picovolt
- Statvolt
- Teravolt
- Vôn
- Yoctovolt
- Yottavolt
- Zeptovolt
- Zetunolt
Cách chuyển từ Kilovolt sang Vôn
1 Kilovolt tương đương với 1000 Vôn:
1 kV = 1000 V
Ví dụ, nếu số Kilovolt là (800), thì số Vôn sẽ tương đương với (800000). Công thức: 800 kV = 800 x 1000 V = 800000 VBảng chuyển đổi Kilovolt thành Vôn
Kilovolt (kV) | Vôn (V) |
---|---|
1 kV | 1000 V |
2 kV | 2000 V |
3 kV | 3000 V |
4 kV | 4000 V |
5 kV | 5000 V |
6 kV | 6000 V |
7 kV | 7000 V |
8 kV | 8000 V |
9 kV | 9000 V |
10 kV | 10000 V |
11 kV | 11000 V |
12 kV | 12000 V |
13 kV | 13000 V |
14 kV | 14000 V |
15 kV | 15000 V |
16 kV | 16000 V |
17 kV | 17000 V |
18 kV | 18000 V |
19 kV | 19000 V |
20 kV | 20000 V |
21 kV | 21000 V |
22 kV | 22000 V |
23 kV | 23000 V |
24 kV | 24000 V |
25 kV | 25000 V |
26 kV | 26000 V |
27 kV | 27000 V |
28 kV | 28000 V |
29 kV | 29000 V |
30 kV | 30000 V |
31 kV | 31000 V |
32 kV | 32000 V |
33 kV | 33000 V |
34 kV | 34000 V |
35 kV | 35000 V |
36 kV | 36000 V |
37 kV | 37000 V |
38 kV | 38000 V |
39 kV | 39000 V |
40 kV | 40000 V |
41 kV | 41000 V |
42 kV | 42000 V |
43 kV | 43000 V |
44 kV | 44000 V |
45 kV | 45000 V |
46 kV | 46000 V |
47 kV | 47000 V |
48 kV | 48000 V |
49 kV | 49000 V |
50 kV | 50000 V |
51 kV | 51000 V |
52 kV | 52000 V |
53 kV | 53000 V |
54 kV | 54000 V |
55 kV | 55000 V |
56 kV | 56000 V |
57 kV | 57000 V |
58 kV | 58000 V |
59 kV | 59000 V |
60 kV | 60000 V |
61 kV | 61000 V |
62 kV | 62000 V |
63 kV | 63000 V |
64 kV | 64000 V |
65 kV | 65000 V |
66 kV | 66000 V |
67 kV | 67000 V |
68 kV | 68000 V |
69 kV | 69000 V |
70 kV | 70000 V |
71 kV | 71000 V |
72 kV | 72000 V |
73 kV | 73000 V |
74 kV | 74000 V |
75 kV | 75000 V |
76 kV | 76000 V |
77 kV | 77000 V |
78 kV | 78000 V |
79 kV | 79000 V |
80 kV | 80000 V |
81 kV | 81000 V |
82 kV | 82000 V |
83 kV | 83000 V |
84 kV | 84000 V |
85 kV | 85000 V |
86 kV | 86000 V |
87 kV | 87000 V |
88 kV | 88000 V |
89 kV | 89000 V |
90 kV | 90000 V |
91 kV | 91000 V |
92 kV | 92000 V |
93 kV | 93000 V |
94 kV | 94000 V |
95 kV | 95000 V |
96 kV | 96000 V |
97 kV | 97000 V |
98 kV | 98000 V |
99 kV | 99000 V |
100 kV | 100000 V |
200 kV | 200000 V |
300 kV | 300000 V |
400 kV | 400000 V |
500 kV | 500000 V |
600 kV | 600000 V |
700 kV | 700000 V |
800 kV | 800000 V |
900 kV | 900000 V |
1000 kV | 1000000 V |
1100 kV | 1100000 V |
Chuyển đổi Kilovolt thành các đơn vị khác
- Kilovolt to Abvolt
- Kilovolt to Attovolt
- Kilovolt to Centivolt
- Kilovolt to Decivolt
- Kilovolt to Dekavolt
- Kilovolt to Exavolt
- Kilovolt to Femtovolt
- Kilovolt to Gigavolt
- Kilovolt to Hectovolt
- Kilovolt to Megavolt
- Kilovolt to Microvolt
- Kilovolt to Millovolt
- Kilovolt to Nanovolt
- Kilovolt to Petavolt
- Kilovolt to Picovolt
- Kilovolt to Statvolt
- Kilovolt to Teravolt
- Kilovolt to Yoctovolt
- Kilovolt to Yottavolt
- Kilovolt to Zeptovolt
- Kilovolt to Zetunolt
- Trang Chủ
- Điện tích
- Kilovolt
- kV sang V
Từ khóa » Cách đổi Kv Sang V
-
Quy đổi Từ Kilôvôn Sang Vôn --- Volt (kV Sang V)
-
Chuyển đổi Kilovolt (kV) Sang Vôn (V) - RT
-
Chuyển đổi Vôn Sang Kilôvôn (kV) - RT
-
1kV Bằng Bao Nhiêu V, W, MV, KW, MW - Thủ Thuật
-
Vôn Sang Kilovolt Bảng Chuyển đổi - Citizen Maths
-
Đề Xuất 7/2022 # Quy Đổi Từ Kv Sang V (Kilôvôn Sang Vôn / Volt ...
-
Xem Nhiều 7/2022 # Quy Đổi Từ Kv Sang V (Kilôvôn Sang Vôn ...
-
Cách đổi đơn Vị Hiệu điện Thế Hay, Chi Tiết | Vật Lí Lớp 7
-
Kilovolt Sang Volt (kV Sang V) - Công Cụ Chuyển đổi
-
1 KV Bằng Bao Nhiêu V - Thả Rông
-
Kilovolt (kV), điện Thế - ConvertWorld
-
1v/m Bằng Bao Nhiêu Kv/m
-
1kv Bằng Bao Nhiêu V
-
Convert Kilovolt/meter To Volt/meter - Unit Converter