Kilovolt Sang Volt (kV Sang V) - Công Cụ Chuyển đổi
Có thể bạn quan tâm
M Multi-converter.com EnglishAfrikaansAzərbaycanČeskéDanskDeutscheEspañolEestiSuomiFrançaisHrvatskiMagyarBahasa IndonesiaItalianoLietuviųLatviešuMalteseNederlandsNorskPolskiPortuguêsRomânSlovenskýSlovenščinaSrpskiSvenskaTürkmençeTürkTiếng ViệtعربياردوفارسیעִברִיתбеларускібългарскиΕλληνικάગુજરાતીहिंदी日本のქართულიҚазақ한국의русскийతెలుగుไทยукраїнський中國
Rõ ràng
Hoán đổi
Thay đổi thành Volt sang Kilovolt
Chia sẻ:
Độ dài
Khu vực
Trọng lượng
Khối lượng
Thời gian
Tốc độ
Nhiệt độ
Số
Kích thước dữ liệu
Băng thông dữ liệu
Áp suất
Góc
Năng lượng
Sức mạnh
Điện áp
Tần suất
Buộc
Mô-men xoắn
- Multi-converter.com /
- Bộ chuyển đổi điện áp /
- Kilovolt sang Volt
Cách chuyển đổi Kilovolt sang Volt
1 [Kilovolt] = 1000 [Volt] [Volt] = [Kilovolt] * 1000 Để chuyển đổi Kilovolt sang Volt nhân Kilovolt * 1000.Ví dụ
68 Kilovolt sang Volt 68 [kV] * 1000 = 68000 [V]Bảng chuyển đổi
| Kilovolt | Volt |
|---|---|
| 0.01 kV | 10 V |
| 0.1 kV | 100 V |
| 1 kV | 1000 V |
| 2 kV | 2000 V |
| 3 kV | 3000 V |
| 4 kV | 4000 V |
| 5 kV | 5000 V |
| 10 kV | 10000 V |
| 15 kV | 15000 V |
| 50 kV | 50000 V |
| 100 kV | 100000 V |
| 500 kV | 500000 V |
| 1000 kV | 1000000 V |
Thay đổi thành
Kilovolt sang MilivoltKilovolt sang NanovoltKilovolt sang HectovoltKilovolt sang MegavoltKilovolt sang GigavoltTừ khóa » Cách đổi Kv Sang V
-
Quy đổi Từ Kilôvôn Sang Vôn --- Volt (kV Sang V)
-
Chuyển đổi Kilovolt (kV) Sang Vôn (V) - RT
-
Chuyển đổi Vôn Sang Kilôvôn (kV) - RT
-
1kV Bằng Bao Nhiêu V, W, MV, KW, MW - Thủ Thuật
-
Chuyển đổi Kilovolt Thành Vôn - Citizen Maths
-
Vôn Sang Kilovolt Bảng Chuyển đổi - Citizen Maths
-
Đề Xuất 7/2022 # Quy Đổi Từ Kv Sang V (Kilôvôn Sang Vôn / Volt ...
-
Xem Nhiều 7/2022 # Quy Đổi Từ Kv Sang V (Kilôvôn Sang Vôn ...
-
Cách đổi đơn Vị Hiệu điện Thế Hay, Chi Tiết | Vật Lí Lớp 7
-
1 KV Bằng Bao Nhiêu V - Thả Rông
-
Kilovolt (kV), điện Thế - ConvertWorld
-
1v/m Bằng Bao Nhiêu Kv/m
-
1kv Bằng Bao Nhiêu V
-
Convert Kilovolt/meter To Volt/meter - Unit Converter