Chuyển đổi Miligam (mg) Sang Kilôgam (kg)

Chuyển đổi Miligam (mg) sang Kilôgam (kg)

chuyển đổi mg sang kg nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

  • Số thập phân
  • Phân số

No data

Độ chính xác

  • 1 chữ số
  • 2 chữ số
  • 3 chữ số
  • 4 chữ số
  • 5 chữ số
  • 6 chữ số
  • 7 chữ số
  • 8 chữ số

No data

Miligam

Miligam (viết tắt là mg) là một đơn vị đo lường khối lượng trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn của một gram. Nó là một đơn vị phổ biến được sử dụng để đo lường các lượng vật chất rất nhỏ, đặc biệt trong các ngành khoa học và công nghiệp như dược phẩm, thực phẩm, hóa chất và công nghiệp chế tạo.

Tìm hiểu chi tiết

Kilôgam

Kilogam (hay Kilogram, viết tắt là kg) là đơn vị đo khối lượng, một trong bảy đơn vị đo cơ bản của hệ đo lường quốc tế (SI).

Tìm hiểu chi tiết

Công thức quy đổi Miligam (mg) sang Kilôgam (kg)

 

1 Miligram [mg] = 0,000 001 Kilôgam [kg]    

Hướng dẫn sử dụng công cụ

 

Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi

 

Cách 1: Trên trang Home:  - Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100   - Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn:  Miligram - Chọn đơn vị chuyển đổi đích: Kilôgam Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.

 

Cách 2: Trên Trang Home: - Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Khối lượng. - Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Miligram. - Tại màn chi tiết Miligram, chọn Miligram trong mục Chuyển đổi từ và chọn Kilôgam trong mục Chuyến đổi thành. Hoặc chọn Chuyển Đổi Miligam Sang Kilôgam ở cuối bài viết Chi tiết về Mét. - Nhập giá trị (mg) Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Miligam sang Kilôgam

 

Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách: - Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số - Phân số.

Bảng chuyển đổi từ Miligam sang Kilôgam

Định dạng

  • Số thập phân
  • Phân số

No data

Độ chính xác

  • 1 chữ số
  • 2 chữ số
  • 3 chữ số
  • 4 chữ số
  • 5 chữ số
  • 6 chữ số
  • 7 chữ số
  • 8 chữ số

No data

Miligam Kilôgam
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 mg -0.0000010000000 kg
1 mg 0.0000000 kg
2 mg 0.0000010000000 kg
3 mg 0.0000020000000 kg
4 mg 0.0000030000000 kg
5 mg 0.0000040000000 kg
6 mg 0.0000050000000 kg
7 mg 0.0000060000000 kg
8 mg 0.0000070000000 kg
9 mg 0.0000080000000 kg
10 mg 0.0000090000000 kg
11 mg 0.000010000000 kg
12 mg 0.000011000000 kg
13 mg 0.000012000000 kg
14 mg 0.000013000000 kg
15 mg 0.000014000000 kg
16 mg 0.000015000000 kg
17 mg 0.000016000000 kg
18 mg 0.000017000000 kg
19 mg 0.000018000000 kg
Xem các giá trị lớn hơn

Các chuyển đổi khác cho Miligam và Kilôgam

  • chuyển đổi Kilôgam sang Pound
  • chuyển đổi Pound sang Kilôgam
  • chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
  • chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
  • chuyển đổi Ounce sang Gam
  • chuyển đổi Gam sang Ounce
  • chuyển đổi Ounce sang Pound
  • chuyển đổi Pound sang Ounce
  • chuyển đổi Cara sang Gam
  • chuyển đổi Cara sang Ounce
  • chuyển đổi Cara sang Pound
  • chuyển đổi Cara sang Miligam
  • chuyển đổi Cara sang Kilôgam
  • chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
  • chuyển đổi Cara sang Penni
  • chuyển đổi Penni sang Gam
  • chuyển đổi Penni sang Ounce
  • chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
  • chuyển đổi Penni sang Pound
  • chuyển đổi Penni sang Cara

Từ khóa » Chuyển Từ Mg Sang Kg