Chuyển đổi Milimét (mn) Sang Inch (in) | Công Cụ đổi đơn Vị
Có thể bạn quan tâm
Máy tính đổi từ Milimét sang Inch (mn → in). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Inch sang Milimét (Hoán đổi đơn vị)Milimét
Milimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét (đơn vị chiều dài cơ sở theo SI).
Cách quy đổi mn → in
1 Milimét bằng 0.039370078740157 Inch:
1 mm = 0.039370078740157 in
1 in = 25.4 mm
Inch
Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).
Bảng Milimét sang Inch
1mn bằng bao nhiêu in | |
---|---|
0.01 Milimét = 0.00039370078740157 Inch | 10 Milimét = 0.39370078740157 Inch |
0.1 Milimét = 0.0039370078740157 Inch | 11 Milimét = 0.43307086614173 Inch |
1 Milimét = 0.039370078740157 Inch | 12 Milimét = 0.47244094488189 Inch |
2 Milimét = 0.078740157480315 Inch | 13 Milimét = 0.51181102362205 Inch |
3 Milimét = 0.11811023622047 Inch | 14 Milimét = 0.5511811023622 Inch |
4 Milimét = 0.15748031496063 Inch | 15 Milimét = 0.59055118110236 Inch |
5 Milimét = 0.19685039370079 Inch | 16 Milimét = 0.62992125984252 Inch |
6 Milimét = 0.23622047244094 Inch | 17 Milimét = 0.66929133858268 Inch |
7 Milimét = 0.2755905511811 Inch | 18 Milimét = 0.70866141732283 Inch |
8 Milimét = 0.31496062992126 Inch | 19 Milimét = 0.74803149606299 Inch |
9 Milimét = 0.35433070866142 Inch | 20 Milimét = 0.78740157480315 Inch |
Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến
mn Milimét sang Picômét pmmn Milimét sang Nanômét nmmn Milimét sang Micrômét µmmn Milimét sang Centimét cmmn Milimét sang Đêximét dmmn Milimét sang Mét mmn Milimét sang Kilômét kmmn Milimét sang Inch inmn Milimét sang Feet ftmn Milimét sang Thước Anh ydmn Milimét sang Dặm mimn Milimét sang Sải fmmn Milimét sang Parsec pcmn Milimét sang Angstrom Åmn Milimét sang Năm ánh sáng lymn Milimét sang Hải lý nmiChủ đề mới nhất
- Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
- Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)
⚡️ Đổi đơn vị chiều dài
pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)
Từ khóa » Bảng Chuyển đổi Mm Sang Inch
-
Chuyển đổi Milimet Sang Inch - Metric Conversion
-
Quy đổi Từ Mm Sang Inch
-
Chuyển đổi Milimét để Inch (mm → In) - Unit Converter
-
Quy đổi Từ Mm Sang In (Milimét Sang Inch) - Quy-doi-don-vi
-
Máy Tính Chuyển đổi Từ Milimét Sang Inch (mm Sang In) - RT
-
Cách Chuyển đổi đơn Vị Chiều Dài Từ Inch Sang Milimét
-
Bảng Quy đổi Từ Hệ Inch Sang Hệ Mm Của đường ống
-
20 Milimét Sang Inch Chuyển đổi - Mm To In Millimeters To Inches
-
150 Milimét Sang Inches Trình Chuyển đổi đơn Vị
-
Milimét Sang Inch Bảng Chuyển đổi - Citizen Maths
-
Bảng Quy đổi Kích Thước ống Từ DN Sang Inch Và Milimet
-
Milimet Sang Inch Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường | TrustConverter
-
Công Cụ Chuyển đổi Milimet Sang Inch