Quy đổi Từ Mm Sang Inch

7,4K

Cách đổi mm sang inch

1 milimet tương đương 0.03937007874 inch:

1mm = (1/25.4)″ = 0.03937007874″

Khoảng cách d đơn vị inch (″) = khoảng cách d đơn vị milimet (mm) chia cho 25.4:

d(″) = d(mm) / 25.4

Ví dụ:

Đổi 30 mm ra inch:

d(″) = 30mm / 25.4 = 1.1811″

Bảng quy đổi Milimet ra inch

Các inch phân số được làm tròn đến 1/64.

Millimet (mm)Inch (“) (dạng thập phân)Inch (“) (dạng phân số)
0.0 mm0.0000 ″0 ″
0.1 mm0.0039 ″0 ″
1 mm0.0394 ″3/64 ″
2 mm0.0787 ″5/64 ″
3 mm0.1181 ″1/8 ″
4 mm0.1575 ″5/32 ″
5 mm0.1969 ″13/64 ″
6 mm0.2362 ″15/64 ″
7 mm0.2756 ″9/32 ″
8 mm0.3150 ″5/16 ″
9 mm0.3543 ″23/64 ″
10 mm0.3937 ″25/64 ″
20 mm0.7874 ″25/32 ″
30 mm1.1811 ″1 3/16 ″
40 mm1.5784 ″1 37/64 ″
50 mm1.9685 ″1 31/32 ″
60 mm2.3622 ″2 23/64 ″
70 mm2.7559 ″2 3/4 ″
80 mm3.1496 ″3 5/32 ″
90 mm3.5433 ″3 35/64 ″
100 mm3.9370 ″3 15/16 ″

Xem thêm:

  • Quy đổi từ Inch sang Mm
  • Quy đổi từ Cm sang Inch
5/5 - (1 bình chọn)Bài viết liên quan:
  1. Quy đổi từ Inch sang Cm
  2. Quy đổi từ Inch sang Px (Inch to Pixel)
  3. Quy đổi từ Px sang Inch (Pixel to Inch)
  4. Quy đổi từ Inch sang M
Chuyển đổi chiều dàiInch

Từ khóa » Bảng Chuyển đổi Mm Sang Inch