Chuyển đổi Nanômét (nm) Sang Angstrom (Å) | Công Cụ đổi đơn Vị
Có thể bạn quan tâm
Máy tính đổi từ Nanômét sang Angstrom (nm → Å). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Angstrom sang Nanômét (Hoán đổi đơn vị)Nanômét
Một nanômét (viết tắt là nm) là một khoảng cách bằng một phần tỉ mét (10 mũ −9 m).
Trong hệ đo lường quốc tế, nanômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.
Chữ nanô (hoặc trong viết tắt là n) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia 1 000 000 000 (1 tỉ) lần.
Cách quy đổi nm → Å
1 Nanômét bằng 6.6845871222684E-21 Angstrom:
1 nm = 6.6845871222684E-21 au
1 au = 1.495978707E+20 nm
Angstrom
Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
1 ångström (Å) = 10−10 mét =10-4 micrômét = 0,1 nanômét
Bảng Nanômét sang Angstrom
1nm bằng bao nhiêu Å | |
---|---|
0.01 Nanômét = 6.6845871222684E-23 Angstrom | 10 Nanômét = 6.6845871222684E-20 Angstrom |
0.1 Nanômét = 6.6845871222684E-22 Angstrom | 11 Nanômét = 7.3530458344953E-20 Angstrom |
1 Nanômét = 6.6845871222684E-21 Angstrom | 12 Nanômét = 8.0215045467221E-20 Angstrom |
2 Nanômét = 1.3369174244537E-20 Angstrom | 13 Nanômét = 8.689963258949E-20 Angstrom |
3 Nanômét = 2.0053761366805E-20 Angstrom | 14 Nanômét = 9.3584219711758E-20 Angstrom |
4 Nanômét = 2.6738348489074E-20 Angstrom | 15 Nanômét = 1.0026880683403E-19 Angstrom |
5 Nanômét = 3.3422935611342E-20 Angstrom | 16 Nanômét = 1.069533939563E-19 Angstrom |
6 Nanômét = 4.0107522733611E-20 Angstrom | 17 Nanômét = 1.1363798107856E-19 Angstrom |
7 Nanômét = 4.6792109855879E-20 Angstrom | 18 Nanômét = 1.2032256820083E-19 Angstrom |
8 Nanômét = 5.3476696978148E-20 Angstrom | 19 Nanômét = 1.270071553231E-19 Angstrom |
9 Nanômét = 6.0161284100416E-20 Angstrom | 20 Nanômét = 1.3369174244537E-19 Angstrom |
Từ khóa » đơn Vị Nm Trong Sinh Học
-
Nanômét – Wikipedia Tiếng Việt
-
1nm Bằng Bao Nhiêu M, Dm, Cm, Mm, Inch? Đổi 1 Nm (nanomet)
-
Quy đổi Từ Nanômét Sang Ångström (nm Sang Å)
-
Đơn Vị Nm Là Gì
-
Bài Tập Sinh Học - Cơ Chế Di Truyền Và Biến Dị [phần 1]
-
Chuyển đổi Nano để Å (nm → Å) - ConvertLIVE
-
Angstrom (Å - Hệ Mét), Chiều Dài
-
Đơn Vị Nm Là Gì
-
Angstrom Là Gì? 1 Angstrom Bằng Bao Nhiêu Cm, Mm, Um, Nm
-
Khoa Học Và Công Nghệ Nano : Trong Một Thế Giới Cực Nhỏ ( TS ...
-
Cong Thuc Sinh Hoc - Sinh Học 9 - Lê Văn Sinh - Trường THCS
-
Đơn Vị Nm Đọc Là Gì