Chuyển đổi Nanômét Thành Milimét - Citizen Maths

Chuyển đổi Nanômét thành Milimét Từ Nanômét
  • Angstrom
  • Bộ
  • Bước
  • Bước
  • Chain
  • Cubit
  • Dặm
  • Dặm
  • Dặm
  • Dây thừng
  • Đềcamét
  • Đêximét
  • Điểm
  • En
  • Finger
  • Finger (cloth)
  • Furlong
  • Gan bàn tay
  • Gang tay
  • Giây ánh sáng
  • Gigamét
  • Giờ ánh sáng
  • Hải lý
  • Hải lý
  • Hand
  • Hàng
  • Héctômét
  • Inch
  • Kilofeet
  • Kilômét
  • Link
  • Marathon
  • Mêgamét
  • Mét
  • Mickey
  • Microinch
  • Micrôn
  • Mil
  • Milimét
  • Myriameter
  • Nail (cloth)
  • Năm ánh sáng
  • Nanômét
  • Ngày ánh sáng
  • Panme
  • Parsec
  • Phần tư
  • Phút ánh sáng
  • Pica
  • Picômét
  • Rod
  • Sải
  • Shaku
  • Smoot
  • Tầm ( Anh)
  • Tầm (Mỹ)
  • Tầm (Quốc tế)
  • Têramét
  • Thước Anh
  • Twip
  • Xăngtimét
Sang Milimét
  • Angstrom
  • Bộ
  • Bước
  • Bước
  • Chain
  • Cubit
  • Dặm
  • Dặm
  • Dặm
  • Dây thừng
  • Đềcamét
  • Đêximét
  • Điểm
  • En
  • Finger
  • Finger (cloth)
  • Furlong
  • Gan bàn tay
  • Gang tay
  • Giây ánh sáng
  • Gigamét
  • Giờ ánh sáng
  • Hải lý
  • Hải lý
  • Hand
  • Hàng
  • Héctômét
  • Inch
  • Kilofeet
  • Kilômét
  • Link
  • Marathon
  • Mêgamét
  • Mét
  • Mickey
  • Microinch
  • Micrôn
  • Mil
  • Milimét
  • Myriameter
  • Nail (cloth)
  • Năm ánh sáng
  • Nanômét
  • Ngày ánh sáng
  • Panme
  • Parsec
  • Phần tư
  • Phút ánh sáng
  • Pica
  • Picômét
  • Rod
  • Sải
  • Shaku
  • Smoot
  • Tầm ( Anh)
  • Tầm (Mỹ)
  • Tầm (Quốc tế)
  • Têramét
  • Thước Anh
  • Twip
  • Xăngtimét
Đổi Công thức 7140 nm = 7140 / 1000000 mm = 0,00714 mm Milimét to Nanômét

Cách chuyển từ Nanômét sang Milimét

1 Nanômét tương đương với 1.0e-06 Milimét:

1 nm = 1.0e-06 mm

Ví dụ, nếu số Nanômét là (650000), thì số Milimét sẽ tương đương với (0,65). Công thức: 650000 nm = 650000 / 1000000 mm = 0,65 mm

Bảng chuyển đổi Nanômét thành Milimét

Nanômét (nm) Milimét (mm)
10000 nm 0,01 mm
20000 nm 0,02 mm
30000 nm 0,03 mm
40000 nm 0,04 mm
50000 nm 0,05 mm
60000 nm 0,06 mm
70000 nm 0,07 mm
80000 nm 0,08 mm
90000 nm 0,09 mm
100000 nm 0,1 mm
110000 nm 0,11 mm
120000 nm 0,12 mm
130000 nm 0,13 mm
140000 nm 0,14 mm
150000 nm 0,15 mm
160000 nm 0,16 mm
170000 nm 0,17 mm
180000 nm 0,18 mm
190000 nm 0,19 mm
200000 nm 0,2 mm
210000 nm 0,21 mm
220000 nm 0,22 mm
230000 nm 0,23 mm
240000 nm 0,24 mm
250000 nm 0,25 mm
260000 nm 0,26 mm
270000 nm 0,27 mm
280000 nm 0,28 mm
290000 nm 0,29 mm
300000 nm 0,3 mm
310000 nm 0,31 mm
320000 nm 0,32 mm
330000 nm 0,33 mm
340000 nm 0,34 mm
350000 nm 0,35 mm
360000 nm 0,36 mm
370000 nm 0,37 mm
380000 nm 0,38 mm
390000 nm 0,39 mm
400000 nm 0,4 mm
410000 nm 0,41 mm
420000 nm 0,42 mm
430000 nm 0,43 mm
440000 nm 0,44 mm
450000 nm 0,45 mm
460000 nm 0,46 mm
470000 nm 0,47 mm
480000 nm 0,48 mm
490000 nm 0,49 mm
500000 nm 0,5 mm
510000 nm 0,51 mm
520000 nm 0,52 mm
530000 nm 0,53 mm
540000 nm 0,54 mm
550000 nm 0,55 mm
560000 nm 0,56 mm
570000 nm 0,57 mm
580000 nm 0,58 mm
590000 nm 0,59 mm
600000 nm 0,6 mm
610000 nm 0,61 mm
620000 nm 0,62 mm
630000 nm 0,63 mm
640000 nm 0,64 mm
650000 nm 0,65 mm
660000 nm 0,66 mm
670000 nm 0,67 mm
680000 nm 0,68 mm
690000 nm 0,69 mm
700000 nm 0,7 mm
710000 nm 0,71 mm
720000 nm 0,72 mm
730000 nm 0,73 mm
740000 nm 0,74 mm
750000 nm 0,75 mm
760000 nm 0,76 mm
770000 nm 0,77 mm
780000 nm 0,78 mm
790000 nm 0,79 mm
800000 nm 0,8 mm
810000 nm 0,81 mm
820000 nm 0,82 mm
830000 nm 0,83 mm
840000 nm 0,84 mm
850000 nm 0,85 mm
860000 nm 0,86 mm
870000 nm 0,87 mm
880000 nm 0,88 mm
890000 nm 0,89 mm
900000 nm 0,9 mm
910000 nm 0,91 mm
920000 nm 0,92 mm
930000 nm 0,93 mm
940000 nm 0,94 mm
950000 nm 0,95 mm
960000 nm 0,96 mm
970000 nm 0,97 mm
980000 nm 0,98 mm
990000 nm 0,99 mm
1000000 nm 1 mm
2000000 nm 2 mm
3000000 nm 3 mm
4000000 nm 4 mm
5000000 nm 5 mm
6000000 nm 6 mm
7000000 nm 7 mm
8000000 nm 8 mm
9000000 nm 9 mm
10000000 nm 10 mm
11000000 nm 11 mm
1 nm 1.0e-06 mm

Chuyển đổi Nanômét thành các đơn vị khác

  • Nanômét to Angstrom
  • Nanômét to Bộ
  • Nanômét to Bước
  • Nanômét to Bước
  • Nanômét to Chain
  • Nanômét to Cubit
  • Nanômét to Dặm
  • Nanômét to Dặm
  • Nanômét to Dặm
  • Nanômét to Dây thừng
  • Nanômét to Đềcamét
  • Nanômét to Đêximét
  • Nanômét to Điểm
  • Nanômét to En
  • Nanômét to Finger
  • Nanômét to Finger (cloth)
  • Nanômét to Furlong
  • Nanômét to Gan bàn tay
  • Nanômét to Gang tay
  • Nanômét to Giây ánh sáng
  • Nanômét to Gigamét
  • Nanômét to Giờ ánh sáng
  • Nanômét to Hải lý
  • Nanômét to Hải lý
  • Nanômét to Hand
  • Nanômét to Hàng
  • Nanômét to Héctômét
  • Nanômét to Inch
  • Nanômét to Kilofeet
  • Nanômét to Kilômét
  • Nanômét to Link
  • Nanômét to Marathon
  • Nanômét to Mêgamét
  • Nanômét to Mét
  • Nanômét to Mickey
  • Nanômét to Microinch
  • Nanômét to Micrôn
  • Nanômét to Mil
  • Nanômét to Myriameter
  • Nanômét to Nail (cloth)
  • Nanômét to Năm ánh sáng
  • Nanômét to Ngày ánh sáng
  • Nanômét to Panme
  • Nanômét to Parsec
  • Nanômét to Phần tư
  • Nanômét to Phút ánh sáng
  • Nanômét to Pica
  • Nanômét to Picômét
  • Nanômét to Rod
  • Nanômét to Sải
  • Nanômét to Shaku
  • Nanômét to Smoot
  • Nanômét to Tầm ( Anh)
  • Nanômét to Tầm (Mỹ)
  • Nanômét to Tầm (Quốc tế)
  • Nanômét to Têramét
  • Nanômét to Thước Anh
  • Nanômét to Twip
  • Nanômét to Xăngtimét
  • Trang Chủ
  • Chiều dài
  • Nanômét
  • nm sang mm

Từ khóa » Chuyển Từ Nm Sang Mm