Nhận định 1nm Bằng Bao Nhiêu M, Dm, Cm, Mm, Inch? Đổi 1 Nm ...
Có thể bạn quan tâm
Contents
- 1 Khi ước lượng kích thước vi sinh vật, người ta thường dùng đơn vị nanomet để biểu thị. Vậy 1nm sẽ bằng bao nhiêu mét? Trong bài viết này, hãy cùng mình tìm hiểu về đơn vị nanomet và cách đổi nm sang các đơn vị khác vừa nhanh lại chính xác nhất nhé! Bắt đầu ngay thôi nào!
- 1.1 I. Nanomet (nm) là gì?
- 1.2 II. 1 nm bằng bao nhiêu?
- 1.3 III. Cách đổi nm bằng công cụ
Khi ước lượng kích thước vi sinh vật, người ta thường dùng đơn vị nanomet để biểu thị. Vậy 1nm sẽ bằng bao nhiêu mét? Trong bài viết này, hãy cùng mình tìm hiểu về đơn vị nanomet và cách đổi nm sang các đơn vị khác vừa nhanh lại chính xác nhất nhé! Bắt đầu ngay thôi nào!
1nm bằng bao nhiêu cm, mm, km, dm, inch, pixel?
I. Nanomet (nm) là gì?
Nanomet (nm) là đơn vị tính toán chiều dài thuộc hệ mét, được quy ước trong hệ đo lường quốc tế SI. Tiền tố nano (hoặc trong viết tắt là n) liền trước đơn vị đo lường nhằm để chỉ rằng đơn vị này được chia cho 1,000,000,000 lần (1 tỉ lần). 1 nm bằng 10-9 m, bằng 10-7 cm và bằng 10-6 mm.
So với các đơn vị đo chiều dài khác, nanomet lại ít được sử dụng trong đời sống hằng ngày. Đơn vị này thường sử dụng nhiều trong lĩnh vực khoa học, nghiên cứu y sinh để chỉ những vật thể siêu nhỏ như vi sinh trùng, vi khuẩn hoặc virus có kích thước rất nhỏ mà mắt thường không nhìn thấy được.
Ngoài ra, trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật thì nanomet được dùng để miêu tả kích thước của các vi mạch điện tử, các tiến trình sản xuất CPU điện thoại, laptop,…
Đơn vị nanomet (nm)
II. 1 nm bằng bao nhiêu?
1. Hệ mét
- 1 nm = 10-12 km
- 1 nm = 10-11 hm
- 1 nm = 10-10 dam
- 1 nm = 10-9 m
- 1 nm = 10-8 dm
- 1 nm = 10-7 cm
- 1 nm = 10-6 mm
- 1 nm = 10-3 µm
- 1 nm = 10 Angstrom (Å)
Đổi 1 nm sang đơn vị hệ mét
2. Hệ đo lường Anh – Mỹ
- 1 nm = 6.2137 x 10-13 dặm (mile)
- 1 nm = 5 x 10-12 Furlong
- 1 nm = 3.937 x 10-8 inch (in)
- 1 nm = 1.0936 x 10-9 Yard (yd)
- 1 nm = 3.28 x 10-9 Feet/Foot (ft)
Đổi 1 nanomét (nm) sang hệ đo lường Anh – Mỹ
3. Đơn vị hàng hải
- 1 nm = 5.4 x 10-13 Dặm biển (hải lý)
- 1 nm = 5.468 x 10-10 Sải (Fathom)
Đổi 1 nanomét (nm) sang đơn vị hàng hải
4. Đơn vị thiên văn học
- 1 nm = 3.24 x 10-26 Parsec (pc)
- 1 nm = 1.06 x 10-25 Năm ánh sáng
- 1 nm = 6.68 x 10-21 Đơn vị thiên văn (AU)
- 1 nm = 5.56 x 10-20 Phút ánh sáng
- 1 nm = 3.34 x 10-18 Giây ánh sáng
Đổi 1 nanomét (nm) sang đơn vị thiên văn học
5. Đơn vị đồ họa
- 1 nm = 3.78 x 10-6 pixel (px)
- 1 nm = 2.83 x 10-6 point (pt)
- 1 nm = 2.36 x 10-7 picas (p)
Đổi 1 nanomét (nm) sang đơn vị đồ họa
III. Cách đổi nm bằng công cụ
1. Dùng Google
Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm theo cú pháp “X nm to UNIT”. Trong đó:
- X là số nm bạn muốn quy đổi.
- UNIT là đơn vị bạn muốn chuyển sang.
Ví dụ: Bạn muốn đổi 7.35 nm sang m thì gõ “7.35 nm to m” và nhấn Enter.
Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm
2. Dùng công cụ Convert World
Bước 1: Truy cập vào trang Convert World
Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Nanomet (nm) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.
Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Nanomet (nm)
Bước 3: Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi.
Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi
Xem thêm:
- 1 hecta bằng bao nhiêu m2, km2, cm2, sào? Đổi 1 ha = mét vuông
- 1 lít bằng bao nhiêu ml, cm3, m3, dm3, oz? Đổi 1 lít (dm3)
- 1 gam bằng bao nhiêu kg, tấn, tạ, yến? 1g bằng bao nhiêu mg?
- 1 KB bằng bao nhiêu MB, GB, TB, Byte? Cách đổi 1 Kilobyte (KB)
- 1 tháng có bao nhiêu ngày, tuần? Cách tính tháng theo bàn tay
- Vận tốc ánh sáng là gì? Tốc độ ánh sáng là bao nhiêu km/s, m/s, km/h
- Jun là gì? 1 jun bằng bao nhiêu calo, kwh? 1J= cal
Trên đây là định nghĩa về nanomet cũng như cách chuyển đổi 1nm sang m, cm, mm, µm,… bằng công cụ tính toán online. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích. Chúc bạn thành công và đừng quên chia sẻ nếu thấy hay, hữu ích nhé!
Từ khóa » Chuyển Từ Nm Sang Mm
-
Máy Tính đổi Từ Nanômét Sang Milimét (nm → Mn). ... Bảng Nanômét Sang Milimét.
-
Quy đổi Từ Nanômét Sang Milimét (nm Sang Mm)
-
Chuyển đổi Nano để Milimét (nm → Mm) - Unit Converter
-
Chuyển đổi Milimét để Nano (mm → Nm) - ConvertLIVE
-
Nanomet Sang Milimét (nm Sang Mm) - Công Cụ Chuyển đổi
-
Chuyển đổi Nanômét Thành Milimét - Citizen Maths
-
Nanomét (nm - Hệ Mét), Chiều Dài
-
Top 15 Cách đổi Từ Nm Sang Mm 2022
-
Top 15 Cách đổi Nm Sang Mm 2022
-
Milimet Sang Nanomet Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường
-
1 Mm Bằng Bao Nhiêu Cm, Nm, Micromet (µm), Inch, Dm, M, Hm, Km ...
-
1 Mm Bằng Bao Nhiêu Cm, Nm, µm, Inch, Dm, M, Hm, Km?
-
Chiều Dài: Chuyển đổi đơn Vị — Bảng Tính Trực Tuyến
-
1nm Bằng Bao Nhiêu M, Dm, Cm, Mm, Inch? Đổi 1 Nm (nanomet)