Chuyển đổi Ounce (oz) Sang Kilôgam (kg)

Chuyển đổi Ounce (oz) sang Kilôgam (kg)

chuyển đổi oz sang kg nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

  • Số thập phân
  • Phân số

No data

Độ chính xác

  • 1 chữ số
  • 2 chữ số
  • 3 chữ số
  • 4 chữ số
  • 5 chữ số
  • 6 chữ số
  • 7 chữ số
  • 8 chữ số

No data

Ounce

Ounce (phiên âm Tiếng Việt là ao-xơ), là một đơn vị đo lường khối lượng trong ngành kim hoàn. Từ Ounce hay oz có nguồn gốc từ tiếng Ý. Nó được định nghĩa bằng chính xác 0,45359237 kilôgam và bằng chính xác 28,349523125 gam.

Tìm hiểu chi tiết

Kilôgam

Kilogam (hay Kilogram, viết tắt là kg) là đơn vị đo khối lượng, một trong bảy đơn vị đo cơ bản của hệ đo lường quốc tế (SI).

Tìm hiểu chi tiết

Bảng chuyển đổi từ Ounce sang Kilôgam

Định dạng

  • Số thập phân
  • Phân số

No data

Độ chính xác

  • 1 chữ số
  • 2 chữ số
  • 3 chữ số
  • 4 chữ số
  • 5 chữ số
  • 6 chữ số
  • 7 chữ số
  • 8 chữ số

No data

Ounce Kilôgam
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 oz -0.028349523 kg
1 oz 0.0000000 kg
2 oz 0.028349523 kg
3 oz 0.056699046 kg
4 oz 0.085048569 kg
5 oz 0.11339809 kg
6 oz 0.14174762 kg
7 oz 0.17009714 kg
8 oz 0.19844666 kg
9 oz 0.22679618 kg
10 oz 0.25514571 kg
11 oz 0.28349523 kg
12 oz 0.31184475 kg
13 oz 0.34019428 kg
14 oz 0.36854380 kg
15 oz 0.39689332 kg
16 oz 0.42524285 kg
17 oz 0.45359237 kg
18 oz 0.48194189 kg
19 oz 0.51029142 kg
Xem các giá trị lớn hơn

Các chuyển đổi khác cho Ounce và Kilôgam

  • chuyển đổi Kilôgam sang Pound
  • chuyển đổi Pound sang Kilôgam
  • chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
  • chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
  • chuyển đổi Ounce sang Gam
  • chuyển đổi Gam sang Ounce
  • chuyển đổi Ounce sang Pound
  • chuyển đổi Pound sang Ounce
  • chuyển đổi Cara sang Gam
  • chuyển đổi Cara sang Ounce
  • chuyển đổi Cara sang Pound
  • chuyển đổi Cara sang Miligam
  • chuyển đổi Cara sang Kilôgam
  • chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
  • chuyển đổi Cara sang Penni
  • chuyển đổi Penni sang Gam
  • chuyển đổi Penni sang Ounce
  • chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
  • chuyển đổi Penni sang Pound
  • chuyển đổi Penni sang Cara

Từ khóa » Chuyển Từ Ounce Sang Kg