Ounces To Kilograms Converter (oz To Kg) - Weight
Có thể bạn quan tâm
Ounces to Kilograms conversion
Ounces: | oz | ||
Kilograms: | kg | ||
Kilograms+Grams: |
| g | |
Calculation: |
Kilograms to Ounces ►
How to convert Ounces to Kilograms
1 ounce (oz) is equal to 0.02834952 kilograms (kg).
1 oz = 0.02834952 kg
1 kilogram (kg) is equal to 35.27396195 ounces (oz).
1 kg = 35.27396195 oz
The mass m in kilograms (kg) is equal to the mass m in ounces (oz) divided by 35.27396195:
m(kg) = m(oz) / 35.27396195
Example
Convert 5 oz to kilograms:
m(kg) = 5 oz / 35.27396195 = 0.1417476 kg
Ounces to Kilograms conversion table
Ounces (oz) | Kilograms (kg) | Kilograms+Grams (kg+g) |
---|---|---|
0 oz | 0 kg | 0 kg 0 g |
0.1 oz | 0.002835 kg | 0 kg 2.835 g |
1 oz | 0.02835 kg | 0 kg 28.35 g |
2 oz | 0.05670 kg | 0 kg 56.70 g |
3 oz | 0.08505 kg | 0 kg 85.05 g |
4 oz | 0.11340 kg | 0 kg 113.40 g |
5 oz | 0.14175 kg | 0 kg 141.75 g |
6 oz | 0.17010 kg | 0 kg 170.10 g |
7 oz | 0.19845 kg | 0 kg 198.45 g |
8 oz | 0.22680 kg | 0 kg 226.80 g |
9 oz | 0.25515 kg | 0 kg 255.15 g |
10 oz | 0.28350 kg | 0 kg 283.50 g |
20 oz | 0.56699 kg | 0 kg 566.99 g |
30 oz | 0.85049 kg | 0 kg 850.49 g |
40 oz | 1.13398 kg | 1 kg 133.98 g |
50 oz | 1.41748 kg | 1 kg 417.48 g |
60 oz | 1.70097 kg | 1 kg 700.97 g |
70 oz | 1.98447 kg | 1 kg 984.47 g |
80 oz | 2.26796 kg | 2 kg 267.96 g |
90 oz | 2.55146 kg | 2 kg 551.46 g |
100 oz | 2.83495 kg | 2 kg 834.95 g |
1000 oz | 28.34952 kg | 28 kg 349.52 g |
Kilograms to Ounces ►
See also
- Kilograms to Ounces converter
- Grams to Ounces converter
- Grams to Pounds converter
- Kilograms to Pounds converter
- Length conversion
- Temperature conversion
- Electric conversion
- Power conversion
Từ khóa » Chuyển Từ Ounce Sang Kg
-
Chuyển đổi Ounce Sang Kilôgam - Oz Kg - RT
-
Chuyển đổi Ao-xơ Sang Kilôgam - Metric Conversion
-
Ounce Sang Kilôgam (oz Sang Kg) - Công Cụ Chuyển đổi
-
Quy đổi Từ Oz Sang Kg (Ounce (avoirdupois) Sang Kilôgam)
-
Chuyển đổi Ounce để Kilôgam (oz → Kg) - ConvertLIVE
-
Chuyển đổi Ounce (oz) Sang Kilôgam (kg)
-
Khối Lượng - đổi Ounce Sang Kilôgam
-
Chuyển đổi Kilôgam (kg) Sang (oz) | Công Cụ Chuyển đổi Khối Lượng
-
Công Cụ Chuyển đổi Ounce Sang Gam
-
Làm Thế Nào để Bạn Chuyển đổi Pound Và Ounce Sang Kilôgam?
-
10 Ounce Sang Pound Chuyển đổi - Oz To Lbs Ounces To Pounds
-
1 Pound Bằng Bao Nhiêu Ounce, Chuyển Lbs Sang Oz - Thủ Thuật
-
Chuyển đổi Pound Sang Kilôgam, Ounce Sang Kilôgam, Lít Sang ...
-
Ounce Là Gì? Quy đổi 1 Ounce Bằng Bao Nhiêu Kg Hiện Nay