Chuyển đổi Phút Sang Giờ - Metric Conversion
Có thể bạn quan tâm
Chuyển đổi Phút sang Giờ Đánh dấu trang
Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi Giờ sang Phút (Hoán đổi đơn vị) Định dạng Giờ:Phút:GiâyGiờ:PhútSố thập phânPhân số Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thời gian Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ
Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi Giờ sang Phút (Hoán đổi đơn vị) Định dạng Giờ:Phút:GiâyGiờ:PhútSố thập phânPhân số Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Hiển thị công thứcchuyển đổi Phút sang Giờ
hr =min * 0.016667 Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũPhút
chuyển đổi Phút sang Giờ
hr =min * 0.016667Giờ
Bảng Phút sang Giờ
Bắt đầu Tăng dần Số gia: 1000 Số gia: 100 Số gia: 20 Số gia: 10 Số gia: 5 Số gia: 2 Số gia: 1 Số gia: 0.1 Số gia: 0.01 Số gia: 0.001 Phân số: 1/64 Phân số: 1/32 Phân số: 1/16 Phân số: 1/8 Phân số: 1/4 Phân số: 1/2 Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Định Giờ:PhútSố thập phânPhân số In bảng < Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >| Phút | Giờ |
|---|---|
| 0min | 0.00hr |
| 1min | 0.02hr |
| 2min | 0.03hr |
| 3min | 0.05hr |
| 4min | 0.07hr |
| 5min | 0.08hr |
| 6min | 0.10hr |
| 7min | 0.12hr |
| 8min | 0.13hr |
| 9min | 0.15hr |
| 10min | 0.17hr |
| 11min | 0.18hr |
| 12min | 0.20hr |
| 13min | 0.22hr |
| 14min | 0.23hr |
| 15min | 0.25hr |
| 16min | 0.27hr |
| 17min | 0.28hr |
| 18min | 0.30hr |
| 19min | 0.32hr |
| Phút | Giờ |
|---|---|
| 20min | 0.33hr |
| 21min | 0.35hr |
| 22min | 0.37hr |
| 23min | 0.38hr |
| 24min | 0.40hr |
| 25min | 0.42hr |
| 26min | 0.43hr |
| 27min | 0.45hr |
| 28min | 0.47hr |
| 29min | 0.48hr |
| 30min | 0.50hr |
| 31min | 0.52hr |
| 32min | 0.53hr |
| 33min | 0.55hr |
| 34min | 0.57hr |
| 35min | 0.58hr |
| 36min | 0.60hr |
| 37min | 0.62hr |
| 38min | 0.63hr |
| 39min | 0.65hr |
| Phút | Giờ |
|---|---|
| 40min | 0.67hr |
| 41min | 0.68hr |
| 42min | 0.70hr |
| 43min | 0.72hr |
| 44min | 0.73hr |
| 45min | 0.75hr |
| 46min | 0.77hr |
| 47min | 0.78hr |
| 48min | 0.80hr |
| 49min | 0.82hr |
| 50min | 0.83hr |
| 51min | 0.85hr |
| 52min | 0.87hr |
| 53min | 0.88hr |
| 54min | 0.90hr |
| 55min | 0.92hr |
| 56min | 0.93hr |
| 57min | 0.95hr |
| 58min | 0.97hr |
| 59min | 0.98hr |
Từ khóa » Chuyển Từ Phút Sang Giờ
-
Cách để Đổi Phút Sang Giờ - WikiHow
-
Quy đổi Từ Phút Sang Giờ
-
Chuyển đổi Phút để Giờ - Unit Converter
-
Cách đổi Phút Sang Giờ, Từ Giờ Sang Phút - Babelgraph
-
Chuyển đổi đơn Vị: Phút Sang Giờ (video) | Khan Academy
-
Cách đổi Phút Ra Giờ Và Các Bước Thực Hiện - Xuân Mai Complex
-
Cách đổi Từ Phút Sang Giờ - Thả Rông
-
Chuyển đổi Phút Thành Giờ - Citizen Maths
-
Phút Sang Giờ (min Sang H) - Công Cụ Chuyển đổi
-
Quy đổi Từ Phút ánh Sáng Sang Giờ ánh Sáng (Chiều Dài)
-
Cách đổi Giờ, Phút Giây
-
Công Cụ Chuyển đổi Thời Gian
-
Top 15 Cách đổi 30 Phút Ra Giờ 2022
-
Nêu Cách đổi Giờ Thập Phân Sang Giờ Có Phút ? - Yến Nhi